Question 301: Childbearing is the women's most wonderful role.
A. bring up a child B. giving birth to a baby C. having no
child D. educating a child
Đáp án B. giving birth to a baby
Giải thích: childbearing (n) = giving birth to a baby: sự sinh đẻ
Các đáp án khác:
A. bring up a child: nuôi một đứa trẻ
C. having no child: không có con
D. educating a child: giáo dục một đứa trẻ
Dịch nghĩa: Sinh con là thiên chức tuyệt vời nhất của người phụ nữ.
Question 302: He was one of the most outstanding performers at
the live show last night.
A. impressive B. well-known C. important D. easy-looking
Đáp án A. impressive
Giải thích: outstanding (adj): nổi bật, đáng chú ý = impressive (adj): gây ấn
tượng sâu sắc
Các đáp án khác:
B. well-known (adj): nổi tiếng
C. important (adj): quan trọng
D. easy-looking
(adj): dễ nhìn
Dịch nghĩa: Anh ấy là một trong số những người biểu diễn nổi bật nhất
trong chương trình trực tiếp tối
qua
Question 303: The 1923 earthquake in Japan killed about 200,000 people
and left countless wounded
and homeless.
A. poor B. imprisoned C. suffered D. injured
Đáp án D. injured
Giải thích: wounded (adj) = injured (adj): tổn hại, tổn thương
Các đáp án khác:
A. poor (adj): nghèo
B. imprisoned (adj): bị giam cầm
C. suffered (adj): phải chịu đựng
Dịch nghĩa: Trận động đất năm 1923 ở Nhật Bản đã giết chết khoảng
200,000 người và để lại vô số
người bị thương và vô gia cư.
Question 304: The Red Cross gives medical aid and other help to victims
of major disasters such as
floods, earthquakes, epidemics, and famines.
A. serious droughts B. poverty
C. shortage of water |
D. serious shortage of
food |
Giải thích: famine (n):
nạn đói = poverty: sự bần cùng, sự nghèo khổ, nghèo đói
Các đáp án khác:
A. serious droughts: hạn
hán nghiêm trọng
C. shortage of water: thiếu nước
D. serious shortage of food: thiếu thức ăn trầm trọng
Dịch nghĩa: Hội Chữ Thập Đỏ mang đến những hỗ trợ y học và nhiều sự giúp
đỡ khác cho nạn nhân của
các thảm họa lớn như lũ lụt, động đất, dịch bệnh và nạn đói.
Question 305: "Hey, you can't stop me from selling food here! Why,
this is my bread and butter. If you
take away my things, I will utterly ruined.", the hawker cried pitifully.
A. maintenance B. support C. living D. livelihood
Đáp án C. living
Giải thích: bread and butter (n) = living (n): nguồn thu nhập, nguồn sống
Các đáp án khác:
A. maintenance (n): sự duy trì, bảo trì
B. support (v, n): ủng hộ
D. livelihood (n): kế sinh nhai
Dịch nghĩa: "Anh không thể cấm tôi bán đồ ăn ở đây. Vì sao ư, đây
là nguồn thu nhập của tôi. Nếu anh
lấy đi bất cứ thứ gì, tôi sẽ chết mất." Người bán hàng rong khóc lóc rất
thương tâm.
Question 306: His performance on stage was not very good but
ordinary.
A. medium B. moderate C. mediocre D. meditate
Đáp án B. moderate
Giải thích: not very good but ordinary (adj) = moderate (adj): không quá xuất
sắc mà chỉ bình
thường thôi
Các đáp án khác:
A. medium (adj): trung bình
C. mediocre (adj): xoàng, tầm thường
D. meditate
(adj): trầm ngâm
Dịch nghĩa: Phần trình diễn của anh ấy ở trên sân khấu không quá tốt,
chỉ bình thường thôi.
Question 307: Not for moment of time did I believe that he was
lying to me.
A. instant B. example C. occasion D. circumstance
Đáp án A. instant
Giải thích: moment of time (n)= instant (n): khoảnh khắc
Các đáp án khác:
B. example (n): ví dụ
C. occasion (n): dịp
D. circumstance (n): trường hợp
Dịch nghĩa: Chưa một khoảnh khắc nào tôi tin anh ấy đang nói dối tôi.
Question 308: This ring is made of plastic, so it's not valuable.
A. worthless B. invaluable C. worthy D. priceless ư
Đáp án A. worthless
Giải thích: not valuable (adj) = worthless (adj): vô giá trị
Các đáp án khác:
B. invaluable (adj): rất có giá trị, vô giá
C. worthy (adj): đáng giá
D. priceless (adj): vô giá
Dịch nghĩa: Chiếc nhẫn làm từ nhựa và vì thế nó không có giá trị.
Question 309: It was very difficult to understand what he was
saying about the noise of the traffic.
A. pick up B. make up C. turnout D. make out
Đáp án D. make out
Giải thích: understand (v) = make out (v): hiểu
Các đáp án khác:
A. pick up (v): đón
B. make up (v): bịa chuyện
C. turn out (v): hóa ra là
Dịch nghĩa: Thật khó để có hiểu hiểu được những gì anh ta đang nói về
tiếng ồn từ các phương tiện giao
thông.
Question 310: "Please speak up a bit more, Jason!. You're hardly loud
enough to be heard from the
back", the teacher said.
A. visible B. audible C. edible D. eligible
Đáp án B. audible
Giải thích: loud enough to be heard: đủ to để nghe = audible (adj): có thể nghe
được
Các đáp án khác:
A. visible (adj): có thể nhìn thấy
C. edible (adj): có thể ăn được
D. eligible (adj): đủ điều kiện, phù hợp
Dịch nghĩa: "Làm ơn nói to hơn một chút được không Jason. Em nói
không đủ to, bên dưới không nghe
được", cô giáo nói.
Question 311: Tiffany
was in a bad temper all day long because she had been reprimanded by her
boss.
A. scowling B. scorning C. sulking D. frowning
Đáp án C. sulking
Giải thích: in a bad temper = sulking (adj): nóng tính, cáu kỉnh
Các đáp án khác:
A. scowl (v): lườm, quắc mắt
B. scorn (v): khinh bỉ
D. frown (v): cau mày
Dịch nghĩa: Cả ngày hôm nay Tiffany cáu kỉnh vì cô ấy bị ông chủ quở
trách.
Question 312: I'll take the new job whose salary is fantastic.
A. reasonable B. acceptable C. pretty high D. wonderful
Đáp án D. wonderful
Giải thích: fantastic (adj) = wonderful (adj): tuyệt vời
Các đáp án khác:
A. reasonable (adj): hợp lí
B. acceptable (adj): có thể chấp nhận
C. pretty high (adj): khá cao
Dịch nghĩa: Tôi sẽ nhận công việc mới mà có mức lương thật tuyệt vời.
Question 313: The soil must be kept damp at all times or the
plant will die.
A. moist B. wet C. dry D. arid
Đáp án B. wet
Giải thích: damp (adj) = wet: ẩm ướt
Các đáp án khác:
A. moist (adj): hơi ẩm
C. dry (adj): khô
D. arid (adj): khô cằn
Lưu ý: "moist" và "wet" gần nghĩa, nhưng
"moist" chỉ ẩm một chút ít, còn "wet" mang nghĩa ướt, nhiều
nước hơn, gần nghĩa với "damp" hơn.
Dịch nghĩa: Đất phải luôn được giữ ẩm ướt, nếu không cây sẽ chết.
Question 314: Our grandfather is buried in that graveyard.
A. morgue B. churchyard C. cemetery D. both B & C
Đáp án D. both B&C
Giải thích: graveyard (n) = churchyard (n) = cemetery (n): nghĩa địa
Các đáp án khác:
A. morgue (n) nhà xác
Dịch nghĩa: Ông của tôi được chôn ở nghĩa địa kia.
Question 315: The 1908 Siberian meteorite explosion brought about considerable
depletion of the
northern hemisphere's ozone layer.
A. brought back B. resulted in C. was initiated by D. was
caused by
Đáp án B. resulted in
Giải thích: bring about = result in (v): mang đến, dẫn đến
Các đáp án khác:
A. brought back: mang trả lại
C. was
initiated by: được khởi xướng bởi
D. was caused by: bị gây ra bởi
Dịch nghĩa: Vụ nổ thiên thạch ở Siberian năm 1908 đã gây ra sự suy giảm
đáng kể của lớp ozon ở Bắc
bán cầu.
Question 316: A two-thirds majority in Congress is required if a
bill is to become law.
A. desirable B. necessary C. acquired D. optional
Đáp án B. neccessary
Giải thích: required (adj) = necessary (adj): cần thiết
Các đáp án khác:
A. desirable: đáng mong đợi
C. acquired: thu được, đạt được
D. optional: tùy chọn
Dịch nghĩa: Phải có 2/3 số biểu quyết ở Quốc hội để dự luật này được
thông qua, chính thức trở thành
luật.
Question 317: The Chinese people worship their ancestors.
A. fossils B. elders C. forefathers D. heirs
Đáp án C. forefathers
Giải thích: ancestors (n) = forefather (n): tổ tiên
Các đáp án khác:
A. fossils (n): hóa thạch
B. elders (n): người già
D. heirs (n): người thừa kế
Dịch nghĩa: Người Trung Quốc thờ cúng tổ tiên của họ.
Question 318: Ralph Nader was the most prominent leader of the
U.S consumer protection movement.
A. casual B. significant C. promiscuous D. aggressive
Đáp án B. significant
Giải thích: prominent = significant (adj): = nổi bật, đáng chú ý
Các đáp án khác:
A. casual (adj): bình thường
C. promiscuous (adj): lộn xộn, bừa bãi, cẩu thả
D. aggressive (adj): bảo thủ
Dịch nghĩa: Ralph Nader là người lãnh đạo nổi bật nhất trong cuộc vận
động bảo vệ người tiêu dùng ở
Mỹ.
Question 319: During the flight from New York to London, Helen beguiled
herself by reading cómic
books.
A. fooled B. tired C. laughed D. amused
Đáp án D. amused
Giải thích: beguile = amuse (v): làm hứng thú, làm tiêu khiển
Các đáp án khác:
A. fool (v): lừa phỉnh
B. tire (v): làm mệt
C. laugh (v): cười
Dịch nghĩa: Trong suốt chuyến bay từ New York về London, Helen tự làm
cho mình vui vẻ bằng cách
đọc những cuốn truyện tranh.
Question 320: A
good teacher must establish rapport with his or her students.
A. report B. acquaintance C. understanding D. conversation
Đáp án C. understanding
Giải thích: rapport (n) = understanding (n): sự hòa hợp, thấu hiểu
Các đáp án khác:
A. report (n): báo cáo
B. acquaintance (n): sự quen thân
D. conversation (n): cuộc trò chuyện
Dịch nghĩa: Một người giáo viên tốt phải xây dựng được sự hòa hợp với
học sinh của mình.
Question 321: Manufacturers spend millions of dollars on advertising to entice
people to buy their
products.
A. entertain B. encounter C. tempt D. force
Đáp án C. tempt
Giải thích: entice = tempt (v): xúi giục, dụ dỗ
Các đáp án khác:
A. entertain (v): giải trí
B. encounter (v): gặp phải
D. force (v): bắt buộc, ép buộc
Dịch nghĩa: Những nhà sản xuất chi hàng triệu đô-la để quảng cáo nhằm dụ
dỗ người khác mua sản
phẩm của họ.
Question 322: Because the jury had reached a deadlock, the judge called
for a retrial.
A. impasse B. verdict C. disagreement D. reduction
Đáp án A. impasse
Giải thích: deadlock (n) = impasse (n): ngõ cụt, thế bế tắc, thế không lối
thoát
Các đáp án khác:
B. verdict (n): bản án
C. disagreement (n): sự không đồng ý
D. reduction (n): sự giảm
Dịch nghĩa: Bởi vì bồi thẩm đoàn gặp bế tắc, thẩm phán yêu cầu một phiên
xét xử lại.
Question 323: The snarling dog on my doorstep disconcerted the
potential thief.
A. frustrated B. attacked C. bit D. disconnected
Đáp án A. frustrated
Giải thích: disconcert (v) = frustrate (v): làm bối rối
Các đáp án khác:
B. attack (v): tấn công
C. bite (v): cắn
D. disconnect (v): ngắt kết nối
Dịch nghĩa: Con chó gầm gừ ở cửa nhà tôi làm cho tên trộm e ngại
Question 324: Car owners who live by the sea are well aware of the havoc
that salt water causes to a
car's folish.
A. distortion B. drag C. destruction D. care
Đáp án C. destruction
Giải thích: destruction (n) = havoc (n): sự phá
hoại, sự phá hỏng, tàn phá
Các đáp án khác:
A. distortion (n): sự bóp méo
B. drag (n): sự kéo
C. care (n): sự quan tâm chăm sóc
Dịch nghĩa: Những người chủ xe ô tô sống gần biển nhận thức rõ được sự
phá hoại của muối biển với lớp
sơn của xe ô tô.
Question 325: Reading a good mystery only whets my appetite for
more books by the same author.
A. waits B. cajoles C. sharpens D. resolves
Đáp án C. sharpen
Giải thích: whet = sharpen (v): làm tăng thêm
Các đáp án khác:
A. wait (v): đợi
B. cajole (v): tán tỉnh
D. resolve (v): giải quyết
Dịch nghĩa: Đọc về những câu chuyện bí ẩn chỉ làm tăng thêm khao khát
đọc thêm sách của cùng tác giả
trong tôi.
Question 326: The family conducted an illicit whiskey business
during prohibition.
A. secret B. boundless C. ill-fated D. illegal
Đáp án D. illegal
Giải thích: illicit = illegal (adj): bất hợp pháp
Các đáp án khác:
A. secret (adj): bí mật
B. boundless (adj): không giới hạn
C. ill-fated (adj): xấu số
Dịch nghĩa: Gia đình này thực hiện một vụ kinh doanh rượu whiskey bất
hợp pháp trong thời gian bị
cấm.
Question 327: Irate residents of the neighborhood protested the
construction of the nuclear power plant.
A. irritated B. angry C. nearby D. berated
Đáp án B. angry
Giải thích: irate = very angry (adj): rất giận dữ
Các đáp án khác:
A. irritated (adj): tức tối
C. nearby (adj): gần
D. berated (adj): bị mắng
Dịch nghĩa: Những người dân giận dữ ở quanh khu vực này phản đối việc
xây dựng nhà máy nguyên tử
hạt nhân.
Question 328: His tenacious personality made him top salesperson
in the company.
A. tenable B. explosive C. persistent D. charming
Đáp án C. persistent
Giải thích: tenacious = persistent (adj): nhất định, kiên định, bền bỉ
Các đáp án khác:
A. tenable (adj): đứng vững
B. explosive
(adj): bùng nổ
D. charming (adj): quyến rũ
Dịch nghĩa: Tính cách bền bỉ khiến anh ấy thành nhân viên bán hàng đứng
đầu trong công ty.
Question 329: Archaeologists have discovered fossils of
million-year-old animals in excavations.
A. remnants B. graves C. records D. paws
Đáp án A. remnant
Giải thích: fossil = remnant (n): vật còn sót lại, tàn dư (hóa thạch)
Các đáp án khác:
B. grave (n): mộ
C. record (n): bản ghi chép
D. paw (n): chân, móng
Dịch nghĩa: Những nhà khảo cổ học phát hiện hóa thạch của những loài
động vật hàng triệu năm về
trước trong khu khai quật.
Question 330: Submissive wives are seldom successful in the business
world.
A. not assertive B. substitute C. overworked D. indifferent
Đáp án A. not assertive
Giải thích: not assertive = submissive (adj): dễ phục tùng, dễ bảo
Các đáp án khác:
B. subsitute (adj): thay thế
C. overworked (adj): làm việc quá sức
D. indifferent (adj): thờ ơ
Dịch nghĩa: Những người vợ dễ bảo thường ít khi thành công trong giới
kinh doanh.
Question 331: If the weatherman has predicted accurately, tomorrow
will be a perfect day for our picnic.
A. astutely B. correctly C. carefully D. acutely
Đáp án B. correctly
Giải thích: accurately = correctly (adv): đúng, chính xác
Các đáp án khác:
A. astutely (adv): tinh ranh, láu lỉnh
C. carefully (adv): cẩn thận
D. acutely (adv): sâu sắc, cấp tính
Dịch nghĩa: Nếu người dự báo thời tiết đoán đúng, ngày mai sẽ là một
ngày hoàn hảo để đi dã ngoại.
Question 332: A series of ingenious inventions in Britain
provided the impetus for the Industrial
Revolution.
A. clever B. minor C. mechanical D. intricate
Đáp án A. clever
Giải thích: ingenious = clever (adj): tài giỏi, khéo léo, thông minh
Các đáp án khác:
B. minor (adj): nhỏ nhặt
C. mechanical (adj): thuộc về máy móc
D. intricate (adj): phức tạp, khó hiểu
Dịch nghĩa: Một loạt những phát minh tài năng ở Anh đã thúc đẩy cuộc
cách mạng công nghiệp.
Question 333: Bruce
is such a fanatic jogger that he takes his running shorts and shoes with
him on
business trips.
A. athletic B. excessively enthusiatics
C. fantastic D. easily duped
Đáp án B. excessively enthusiastics
Giải thích: fanatic = excessively enthusiastic (adj): hăng hái, nhiệt tình, say
mê (thậm chí là cuồng
tín)
Các đáp án khác:
A. athletic (adj): mang tính thể thao
C. fantastic (adj): thú vị
D. easily duped (adj): dễ bị lừa
Dịch nghĩa: Bruce là người đam mê chạy bộ đến mức mà anh ấy
mang cả quần đùi và giày chạy bộ đi công tác.
Question 334: He had reached the zenith of his career when he
became President of General Motors.
A. ambition B. zeal C. happiest moment D. moment
Đáp án D. summit
Giải thích: zenith (n) = summit (n): đỉnh, điểm cao nhất
Các đáp án khác:
A. ambition (n): tham vọng
B. zeal (n): nhiệt huyết
C. happiest moment (n): khoảnh khắc hạnh phúc nhất
Dịch nghĩa: Anh ấy đã đạt đến đỉnh cao của sự nghiệp khi trở thành Chủ
tịch của General Motors.
Question 335: She agreed to collaborate with him in writing her
biography.
A. resist B. fight C. confront D. cooperate
Đáp án D. cooperate
Giải thích: collaborate = cooperate (v): chung sức, hợp tác
Các đáp án khác:
A. resist (v): chống lại
B. fight (v): đấu tranh, chiến đấu
C. confront (v): đối đầu
Dịch nghĩa: Cô ấy đồng ý hợp tác với anh ta trong việc viết tự truyện
của mình.
Question 336: The builder's conservative estimate of the time
required to remodel the kitchen was six
weeks.
A. reactionary B. cautious C. protective D. traditional
Đáp án B. cautious
Giải thích: conservative = cautious (adj): thận trọng, dè dặt, vừa
Các đáp án khác:
A. reactionary (adj): phản động
C. protective (adj): mang tính, bảo vệ
D. traditional (adj): truyền thống
Dịch nghĩa: Người kỹ sư ước tính một cách thận trọng về thời gian để cải
tạo lại khu bếp.
Question 337: If we had taken his sage advice, we wouldn't be in
so much trouble now.
A. sturdy B. wise C. willing D. eager
Đáp án B. wise
Giải thích: sage (adj) = wise (adj): khôn ngoan
Các đáp án khác:
A. sturdy (adj): vững chắc
C. willing (adj): sẵn sàng
D. eager (adj): háo hức
Dịch nghĩa: Nếu chúng ta nghe những lời khuyên khôn ngoan của ông ấy,
bây giờ chúng ta đã không gặp
nhiều rắc rối như thế này.
Question 338: The politician's conviction for tax fraud jeopardized his
future in pulic life.
A. jettisoned B. penalized C. rejuvenated D. endangered
Đáp án D. endangered
Giải thích: jeopardize (v) = endanger (v): gây nguy hiểm
Các đáp án khác:
A. jettison (v): vứt bỏ
B. penalize (v): phạt
C. rejuvenate (v): làm trẻ hóa
Dịch nghĩa: Những cáo buộc gian lận thuế của chính trị gia gây nguy hiểm
tới sự nghiệp chính trị của
ông ấy trong tương lai.
Question 339: The union members boycotted the meeting because
they did not want to go on strike.
A. attended B. blackmailed C. shunned D. left
Đáp án C. shunned
Giải thích: boycott (v): tẩy chay = shun (v): tránh, xa lánh
Các đáp án khác:
A. attend (v): tham gia
B. blackmail (v): tống tiền
D. leave (v): rời bỏ
Dịch nghĩa: Những thành viên của hiệp hội tẩy chay cuộc họp bởi vì họ
không muốn biểu tình.
Question 340: His drunken behavior at the wedding was deplorable.
A. intoxicated B. displayed C. delightful D. wretched
Đáp án D. wretched
Giải thích: deplorable = wretched (adj): extremely bad or unpleasant: rất xấu,
rất tồi
Các đáp án khác:
A. intoxicated (adj): say sưa
B. displayed (adj): được trưng bày
C. delightful (adj): vui vẻ
Dịch nghĩa: Hành vi uống say của anh ấy ở bữa tiệc cưới thật là tồi tệ.
Question 341: The consensus among the senators was that the bill
would not be passed.
A. controversy B. gathering C. division D. agreement
Đáp án D. agreement
Giải thích: consensus (n) = agreement (n): sự đồng lòng, sự nhất trí, đồng
thuận
Các đáp án khác:
A. controversy (n): sự bất đồng, sự tranh cãi
B. gathering (n): tụ tập
C. division
(n): sự chia rẽ
Dịch nghĩa: Các thượng nghị sĩ đồng tình rằng dự luật sẽ không được
thông qua.
Question 342: The embarrassed young mother admonished her
children for having taken the candy from
the grocery shelf.
A. spanked B. reminded C. rebuked D. hit
Đáp án C. rebuked
Giải thích: admonish (v) = rebuke (v): khiển trách, quở trách
Các đáp án khác:
A. spank (v): đánh đòn
B. remind (v): gợi nhớ
D. hit (v): đánh
Dịch nghĩa: Người mẹ trẻ lúng túng mắng con mình vì tự ý lấy kẹo từ cửa
hàng.
Question 343: The dental work made a profound change in her appearance.
A. thorough B. provocative C. proper D. interesting
Đáp án A. thorough
Giải thích: thorough = profound (adj): sâu sắc, triệt để, đáng kể
Các đáp án khác:
B. provocative (adj): khiêu khích
C. proper (adj): hợp lý
D. interesting (adj): hấp dẫn
Dịch nghĩa: Việc sửa răng đã dẫn đến một thay đổi đáng kể đối với vẻ
ngoài của cô ấy.
Question 344: The Browns were in a dilemma about whether to buy a
house in the country or an
apartment in the city where they worked.
A. predicament B. discussion C. agreement D. stage
Đáp án A. predicament
Giải thích: dilemma = predicament (n): tình trạng khó xử, thế tiến thoái lưỡng
nan
Các đáp án khác:
B. discussion (n): cuộc thảo luận
C. agreement (n): sự nhất trí
D. stage (n): sân khấu
Dịch nghĩa: Nhà Brown đang gặp tình huống khó xử liệu nên mua nhà ở
ngoại ô hay mua chung cư ở
trong thành phố nơi họ làm việc.
Question 345: Friendship changed to antipathy when the settlers
took the Indian's land.
A. amity B. fright C. hostility D. heat
Đáp án C. hostility
Giải thích: antipathy = hostility (n): sự thù địch, ác cảm
Các đáp án khác:
A. amity (n): tình bằng hữu
B. fright (n): sự sợ hãi
D. heat (n): sức nóng
Dịch nghĩa: Tình hữu nghị chuyển thành thù địch khi những người thực dân
chiếm đánh vùng đất của
người Ân Độ.
Question 346: City
dwellers are exhilarated by country air.
A. amazed B. fanned C. humbled D. stimulated
Đáp án D. stimulated
Giải thích: exhilarate = stimulate (v): khơi dậy sự hào hứng , kích thích,
khuấy động, vui vẻ, hồ hởi
Các đáp án khác:
A. amaze (v): làm ai đó vui
B. fan (v): xúi giục, thổi bùng
C. humble (v): cách chức, hạ thấp
Dịch nghĩa: Người dân ở thành phố bị choáng ngợp bởi không khí trong
lành ở vùng nông thôn.
Question 347: A person who suffers from stage fright is easily intimidated
by a large audience.
A. inspired B. applauded C. frightened D. expelled
Đáp án C. frightened
Giải thích: intimidate = frighten (v): làm hoảng sợ
Các đáp án khác:
A. inspire (v): truyền cảm hứng
B. applaud (v): ủng hộ, vỗ tay
D. expel (v): loại khỏi, đuổi ra
Dịch nghĩa: Một người mà bị chứng sợ hãi sân khấu thì dễ dàng bị hoảng
sợ bởi một lượng khán giả lớn.
Question 348: Every other woman at the premier was envious of the star's
ostentatious display of her
emeralds.
A. wealthy B. loud C. oscillating D. showy
Đáp án D. showy
Giải thích: ostentatious = showy (adj): lòe loẹt, phô trương
Các đáp án khác:
A. wealthy (adj): giàu có
B. loud (adj): to lớn, về âm thanh
C. oscillating (adj): lung lay
Dịch nghĩa: Tất cả những người phụ nữ khác có mặt trong buổi lễ đều ghen
tị với màn trình diễn đầy phô
trương với viên ngọc lục bảo của nữ ngôi sao.
Question 349: Young people often dispense with the traditional ceremonies
of marriage.
A. engage upon B. unite C. destroy D. omit
Đáp án D. omit
Giải thích: dispense = omit (v): bỏ qua
Các đáp án khác:
A. engage (v): tham gia
B. unite (v): hợp nhất
C. destroy (v): phá hủy
Dịch nghĩa: Những người trẻ tuổi thường bỏ qua những nghi thức truyền
thống trong đám cưới.
Question 350: There cure of alcoholism is complete abstinence from
alcohol.
A. absence B. avoidance C. sickness D. prescription
Đáp án B. avoidance
Giải thích: avoidance = abstinence (n): sự kiêng cữ, tránh
Các đáp án khác:
A. absence
(n): sự biến mất, không xuất hiện
C. sickness (n): ốm
D. prescription (n): sự chẩn đoán
Dịch nghĩa: Cách chữa trị chứng nghiện rượu là hoàn toàn tránh xa khỏi
rượu.
Question 351: Savage hordes swept across Europe and ruthlessly killed
all in their path.
A. without stopping B. without weapons C. without warning D.
without pity
Đáp án D. without pity
Giải thích: without pity: không thương tiếc = ruthlessly (adv): tàn nhẫn, nhẫn
tâm, độc ác
Các đáp án khác:
A. without stopping: không dừng lại
B. without weapon: không vũ khí
C. without warning: không cảnh báo
Dịch nghĩa: Lũ người bất lương tràn khắp châu Âu và tàn nhẫn giết chết
tất cả những gì trên đường nơi
chúng qua.
Question 352: Many of the habitats of birds and plants have been
destroyed by man's pollution.
A. nests B. forests C. natural homes D. grounds
Đáp án C. natural homes
Giải thích: natural home = habitat (n): môi trường sống, nơi sống
Các đáp án khác:
A. nest (n): tổ
B. forest (n): rừng
D. ground (n): đất
Dịch nghĩa: Môi trường sinh sống của chim và thực vật nhiều nơi đã bị
phá hủy bởi sự ô nhiễm gây ra
bởi con người.
Question 353: The Industrial Revolution effected a drastic change
in the British standard of living in the
18thcentury.
A. caused B. caused C. prevented D. denied
Đáp án A. caused
Giải thích: effect = cause (v): gây ra, dẫn tới, làm cho cái gì xảy ra
Các đáp án khác:
B. eliminate (v): loại bỏ
C. prevent (v): ngăn cản
D. deny (v): từ chối
Dịch nghĩa: Cách mạng công nghiệp đã làm thay đổi mạnh mẽ tiêu chuẩn
sống của người Anh trong thế
kỷ 18.
Question 354: After camping in the widerness for two weeks, he was so unkempt
that his wife was
horrified.
A. untidy B. ugly C. ferocious D. undone
Đáp án A. untidy
Giải thích: unkempt = untidy (adj): không gọn gàng, lôi thôi, bù xù
Các đáp án khác:
B. ugly (adj): xấu
C. ferocious (adj): dữ tợn
D. undone
(adj): chưa xong
Dịch nghĩa: Sau khi cắm trại ở nơi hoang dã trong hai tuần, anh ta quá
bù xù đến mức vợ anh ta phải
kinh hoàng.
Question 355: Two small toy manufacturers consolidated to form a
new business.
A. advertised B. united C. divided D. met
Đáp án B. united
Giải thích: consolidate (v) = unite (v): hợp nhất
Các đáp án khác:
A. advertise (v): quảng cáo
C. divide (v): chia rẽ
D. meet (v): gặp
Dịch nghĩa: Hai xưởng sản xuất đồ chơi nhỏ hợp nhất để tạo thành một
công ty kinh doanh mới.
Question 356: Chicago became notorious for crime and corruption
during the days of prohibition.
A. disrupted B. evi C. known D. criminal
Đáp án C. known
Giải thích: known (adj) = notorious (adj): khét tiếng, có tiếng xấu, được biết
đến
Các đáp án khác:
A. disrupted (adj): bị quấy rố
B. evil (adj): quỷ
D. criminal (adj): có tội, tội phạm
Dịch nghĩa: Thành phố Chicago trở nên khét tiếng vì phạm tội và buôn lậu
trong suốt những ngày đưa ra
lệnh cấm.
Question 357: Physical infirmity often makes people querulous and
hard to live with.
A. fretful B. weak C. indignant D. poor
Đáp án A. fretful
Giải thích: querulous = fretful (adj): bực bội, khó chịu
Các đáp án khác:
B. weak (adj): yếu
C. indignant (adj): căm phẫn
D. poor (adj): nghèo
Dịch nghĩa: Khiếm khuyết thể chất thường làm cho mọi người bực bội,
ngượng ngùng và cảm thấy thật
khó khăn khi phải chịu đựng chúng.
Question 358: The ship foundered on the rocks during the
hurricane.
A. established B. struck C. failed D. sank
Đáp án D. sank
Giải thích: founder = sink (v): chìm
Các đáp án khác:
A. establish (v): hình thành
B. strike (v): đánh đập
C. fail (v): thất bại
Dịch nghĩa: Con thuyền đắm ở vùng đá ngầm trong suốt con bão.
Question 359: The Salk Vaccine has had a potent effect upon the
incidence of polio.
A. potential B.
powerful C. praiseworthy D. priceless
Đáp án B. powerful
Giải thích: potent = powerful (adj): mạnh, hùng cường
Các đáp án khác:
A. potential (adj): tiềm tàng
C. praiseworthy (adj): đáng khen
D. priceless (adj): vô giá
Dịch nghĩa: Loại vác-xin Salk có một tác động mạnh tới tỷ lệ bệnh bại
liệt.
Question 360: Americans were appalled by the latest statistics
regarding unemployment.
A. surprised B. informed C. dismayed D. pleased
Đáp án C. dismayed
Giải thích: appall = dismay (v): làm hoảng sợ, làm mất tinh thần
Các đáp án khác:
A. surprise (v): ngạc nhiên
B. inform (v): thông báo
D. please (v): thỏa mãn, làm hài lòng
Dịch nghĩa: Người Mỹ bị hoảng sợ bởi những con số mới nhất về vấn đề
thất nghiệp.
Question 361: John blamed his poor grades this semester upon his having
participated in too many
extracurricular activities.
A. frivolous and additional B. athletic and vigorous
C. outside the cirriculum
|
D. inattentive to studies |
Giải thích: outside the
cirriculum = extracurricular (adj): ngoại khóa
Các đáp án khác:
A. frivolous and
additional: phù phiếm và phụ thêm vào
B. athletic and vigorous: thể thao và mãnh liệt
D. inattentive to studies: vô tâm với việc học
Dịch nghĩa: John đổ lỗi cho việc bị điểm thấp trong học kỳ này là do anh
ta tham gia quá nhiều hoạt động
ngoại khóa.
Question 362: I infer from his statements that he has no
intention of paying the bill.
A. conclude B. intrude C. imply D. hear
Đáp án A. conclude
Giải thích: infer (v): suy luận ra = conclude (v): kết luận
Các đáp án khác:
B. intrude (v): xâm lấn
C. imply (v): ám chỉ
D. hear (v): nghe
Dịch nghĩa: Tôi suy ra từ những lời nói của anh ta là anh ta không có ý
định thanh toán cho hóa đơn.
Question 363: Toxic waste from nuclear plants is hazardous to the
environment.
A. troublesome B. poisonous C. grievous D. panic
Đáp án B. poisonous
Giải thích: toxic = poisonous (adj): độc, có độc
Các đáp án khác:
A. troublesome
(adj): rắc rối
C. grievous (adj): đau khổ
D. panic (adj): hoảng sợ
Dịch nghĩa: Những chất thải độc hại từ nhà máy nguyên tử rất nguy hiểm
đối với môi trường.
Question 364: As she aged, she became more garrulous.
A. talkative B. gracious C. sickly D. grey
Đáp án A. talkative
Giải thích: garrulous (adj) = talkative (adj): nói nhiều, lắm mồm
Các đáp án khác:
B. gracious (adj): tử tế
C. sickly (adj): ốm yếu
D. grey (adj): xám xịt
Dịch nghĩa: Khi cô ấy lớn tuổi, cô ấy trở nên nói nhiều.
Question 365: That the government ought to develop a job program seemed
to Congress an indisputable
fact.
A. indefinite B. indispensable C. undeniable D. irresponsible
Đáp án C. undeniable
Giải thích: indisputable = undeniable (adj): không thể bàn cãi, không thể phủ
nhận
Các đáp án khác:
A. indefinite (adj): không rõ ràng
B. indispensable (adj): không thể thiếu
D. irresponsible (adj): vô trách nhiệm
Dịch nghĩa: Việc Chính phủ phải phát triển một chương trình việc làm đối
với Quốc hội là một thực tế
không thể chối cãi.
Question 366: The electrician was scrupulous about grounding all
the wires in the factory.
A. afraid B. employed C. careful D. infamous
Đáp án C. careful
Giải thích: scrupulous = careful (adj): cẩn thận, kỹ lưỡng
Các đáp án khác:
A. afraid (adj): sợ hãi
B. employed (adj): có việc làm
D. infamous (adj): khét tiếng
Dịch nghĩa: Người thợ điện rất cẩn thận về việc nối tất cả các dây điện
trong nhà máy.
Question 367: Mother and her daughter-in-law have been on amazingly amicable
terms for years.
A. equal B. hostile C. happy D. friendly
Đáp án D. friendly
Giải thích: amicable = friendly (adj): thân ái, thân mật, thân tình
Các đáp án khác:
A. equal (adj): bằng nhau
B. hostile (adj): thù địch, ghét
C. happy (adj): vui vẻ
Dịch nghĩa: Mẹ và con dâu có một mối quan hệ thân mật đáng ngạc nhiên
nhiều năm nay.
Question 368: Universal Studios built a colossal set in order to
film the adventure story.
A. fantastic B.
beautiful C. colorful D. huge
Đáp án D. huge
Giải thích: colossal = huge (adj): to lớn, khổng lồ
Các đáp án khác:
A. fantastic (adj): thú vị
B. beautiful (adj): đẹp
C. colorful (adj): màu sắc sặc sỡ
Dịch nghĩa: Hãng phim Universal xây dựng một phim trường khổng lồ để
quay câu chuyện về những
cuộc phiêu lưu.
Question 369: Without assistance from government, the elderly would
suffer extreme deprivation.
A. privation B. problems C. necessities D. trembling
Đáp án A. privation
Giải thích: deprivation = privation (n): sự thiếu thốn, cảnh thiếu thốn
Các đáp án khác:
B. problem (n): vấn đề
C. necessity (n): sự cần thiết
D. trembling (n): run rẩy
Dịch nghĩa: Không có sự trợ giúp từ Chính phủ, những người già sẽ phải
chịu đựng những thiếu thốn
nghiêm trọng.
Question 370: Living in the central Australian desert has its problem,
of which obtaining water is not the
least.
A. getting B. storing C. purifying D. controlling
Đáp án A. getting
Giải thích: obtain = get (v): lay
Các đáp án khác:
B. store (v): dự trữ
C. purify (v): lọc sạch
D. control (v): kiểm soát
Dịch nghĩa: Sống ở vùng sa mạc trung tâm châu Úc nảy sinh nhiều vấn đề,
trong đó việc làm thế nào để
lấy nước không phải là duy nhất.
Question 371: Unselfishness is the very essence of friendship.
A. romantic part B. difficult part C. important part D.
interesting part
Đáp án C. important part
Giải thích: essence (n): cốt lõi = important part: phần quan trọng
Các đáp án khác:
A. romantic part: phần lãng mạn
B. difficult part: phần khó khăn
D. interesting part: phần thú vị
Dịch nghĩa: Không ích kỉ với nhau là cốt lõi của tình bạn.
Question 372: When the protestor entered the meeting clad only in a
beach towel, the audience was
dumbfounded.
A. speechless B. excited C. content D. applauding
Đáp án A. speechless
Giải thích: dumbfounded (adj): ngẩn người ra, im
lặng = speechless (adj): không biết nói gì
Các đáp án khác:
B. excited (adj): hấp dẫn
C. content (adj): vui mừng
D. applauding (adj): ủng hộ
Dịch nghĩa: Khi những người chống đối bước vào cuộc họp chỉ quấn một
chiếc khăn tắm biển, cả khán
phòng đã kinh ngạc hết cả.
Question 373: The factory is fined for discharging dangerous
chemicals into the river.
A. keeping B. decreasing C. increasing D. releasing
Đáp án D. releasing
Giải thích: discharge = release (v): thải ra
Các đáp án khác:
A. keep (v): giữ
B. decrease (v): giảm
C. increase (v): tăng
Dịch nghĩa: Nhà máy bị phạt vì xả những chất hóa học nguy hiểm ra sông.
Question 374: Prior to his appointment as Secretary of state, Henry
Kissinger was a professor of
government and international affairs at Harvard.
A. Instead of B. Before C. During D. After
Đáp án B. Before
Giải thích: prior to = before: trước
Các đáp án khác:
A. instead of: thay vì
C. during: trong suốt
D. after: sau
Dịch nghĩa: Trước khi được bổ nhiệm làm Ngoại trưởng, Henry Kissinger là
giáo sư về môn Nhà nước
và quan hệ Quốc tế tại Harvard.
Question 375: They are going to suffer a lot of criticism for
increasing bus fare by so much.
A. get into B. put across C. come in for D. stand
in with
Đáp án C. come in for
Giải thích: suffer: chịu đựng = come in for (phrV): nhận được, chịu
Các đáp án khác:
A. get into (phrV): mắc vào
B. put across (phrV): thành công
D. stand in with (phrV): cấu kết với
Dịch nghĩa: Họ chuẩn bị phải chịu đựng nhiều lời chỉ trích vì tăng giá
vé xe buýt quá nhiều.
Question 376: People are more susceptible to heart attacks in the
first few hours after waking.
A. affected B. aware of C. prone to D. accustomed
to
Đáp án C. prone to
Giải thích: susceptible = prone to (adj): dễ mắc, dễ bị tổn thương
Các đáp án khác:
A. affected (adj) by: ảnh hưởng bởi
B. aware (adj)of: nhận thức
D. accustomed
(adj) to: quen với
Dịch nghĩa: Mọi người dễ bị suy tim hơn trong những giờ đầu đi bộ.
Question 377: She told him she had spent all her savings, but he didn't
bat an eyelid.
A. didn't want to see B. didn't show surprise
C. wasn't happy |
D. didn't reply |
Các đáp án khác:
A. didn't want to see: không muốn nhìn
C. wasn't happy: không hạnh phúc
D. didn't reply: không trả lời
Dịch nghĩa: Cô ấy bảo anh ta cô ấy đã rằng tiêu tất cả tiền tiết kiệm nhưng anh ta chẳng tỏ vẻ ngạc nhiên.
Question 378: After many years of unsuccessfully endeavoring to Torm his own orchestra, Glenn Miller
finally achieved world fame in 1939 as a big band leader.
A. offering B. requesting C. trying D. deciding
Đáp án C. trying
Giải thích: endeavor = try (v): cố gắng, nỗ lực
Các đáp án khác:
A. offer (v): đề nghị
B. request (v): yêu cầu
D. decide (v): quyết định
Dịch nghĩa: Sau nhiều năm nỗ lực thành lập dàn nhạc riêng của mình, Glenn Miller cuối cùng đã đạt
được danh vọng thế giới vào năm 1939 với vai trò là trưởng một ban nhạc lớn.
Question 379: Which of the following has the SAME meaning with "wealthy"?
A. strong B. rich C. clever D. healthy
Đáp án B. rich
Giải thích: rich (adj) = wealthy (adj): giàu
Các đáp án khác:
A. strong (adj): khỏe
C. clever (adj): khéo léo
D. healthy (adj): khỏe mạnh
Dịch nghĩa: Từ nào sau đây đồng nghĩa với "wealthy"?
Question 380: I think we have to solve this problem once and for all,
A. temporarily B. in the end C. for good D. forever
Đáp án B. in the end
Giải thích: once and for all = in the end (adj): triệt để (một lần và mãi mãi)
Các đáp án khác:
A. temporarily: tạm thời
C. for good: mãi mãi
D. forever: mãi mãi
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ chúng ta phải giải quyết vấn đề này triệt để.
Question 381: After her husband's death, Mrs. Brown spent several melancholy years alone in their
apartment.
A. tired B. lonely C. brief D. sad
Đáp án D. sad
Giải thích: melancholy (adj) = sad (adj): sầu khổ
Các đáp án khác:
A. tired (adj): mệt mỏi
B. lonely (adj): cô đơn
C. brief (adj): cô đọng, ngắn gọn
Dịch nghĩa: Sau khi chồng bà ấy chết, bà Brown dành vài năm đau khổ một mình trong căn hộ của họ.
Question 382: Because he swam too fast at the beginning of the race, he lost his stamina early.
A. vigor B. place C. stand D. stroke
Đáp án A. vigor
Giải thích: stamina = vigor (n): sức mạnh, thể lực
Các đáp án khác:
B. place (n): nơi chốn
C. stand (n): vị trí đứng
D. stroke (n): cú đánh
Dịch nghĩa: Bởi vì anh ấy bơi quá nhanh ở đầu cuộc đua, anh ấy mất sức rất sớm.
Question 383: A woman had a narrow escape when the car came round the corner.
A. was hurt B. was nearly hurt C. ran away D. bumped into the car
Đáp án B. was nearly hurt
Giải thích: have a narrow escape: thoát trong gang tấc = to be nearly hurt
Các đáp án khác:
A. (to) be hurt: bị thương
C. run away: chạy đi
D. bump into the car: đâm vào ô tô
Dịch nghĩa: Một người phụ nữ thoát trong gang tấc khi chiếc xe ô tô quẹo qua góc.
Question 384: The relativity theory is basically made up of twoparts, the restricted and the general
relativity theory.
A. fundamentally B. usually C. frequently D. approximately
Đáp án A. fundamentally
Giải thích: basically = fundamentally (adv): về cơ bản
Các đáp án khác:
B. usually (adv): thường xuyên
C. frequently (adv): thường xuyên
D. approximately (adv): xấp xỉ
Dịch nghĩa: Thuyết tương đối về cơ bản bao gồm 2 phần, thuyết tương đối hẹp và thuyết tương đối rộng.
Question 385: According to Freud, dreams can be interpreted as the fulfillment of wishes.
A. performance B. completion C. attainment D. conclusion
Đáp án B. completion
Giải thích: fulfillment = completion (n): sự hoàn thành
Các đáp án khác:
A. performance (n): hiệu quả, sự trình diễn
C. attainment (n): sự đạt được
D. conclusion (n): sự đúc kết, kết luận
Dịch nghĩa: Theo Freud, những giấc mơ được giải thích là sự hoàn thành những mong muốn.
Question 386: Viking sailors landed in North American just under a thousand years ago.
A. upwards of B. not quite C. only just D. approximately
Đáp án D. approximately
Giải thích: just under = approximately (adv): xấp xỉ, dưới
Các đáp án khác:
A. upward: hướng lên
B. not quite: không khá
C. only just: chỉ vừa
Dịch nghĩa: Những thủy thủ Viking đến ở Bắc Mĩ khoảng 1000 năm trước.
Question 387: Surficial deposits of phosphorus produce a vague illumination that attracts animals after
dark.
A. light B. heat C. odour D. vibration
Đáp án A. light
Giải thích: illumination = light (n): sự thắp sáng, ánh sáng
Các đáp án khác:
B. heat (n): hơi ấm
C. odour (n): mùi hương
D. vibration (n): sự chuyển động, dao động
Dịch nghĩa: Những lớp trầm tích phốt-pho gần bề mặt đất tạo ra một ánh sáng lờ mờ thu hút động vật khi
trời tối.
Question 388: Margaret and Rachel McMillan were the forerunners of what is known today as early
childhood education.
A. organizers B. benefactors C. precursors D. instructors
Đáp án C. precursors
Giải thích: forerunner (n) = precursor (n): người đi trước, tiền nhân
Các đáp án khác:
A. organizer (n): người tổ chức
B. benefactor (n): mạnh thường quân
D. instructor (n): người hướng dẫn
Dịch nghĩa: Margaret và Rachel Me Millan là những người đi đầu cho cái mà bây giờ chúng ta gọi là
giáo dục trẻ em giai đoạn đầu.
Question 389: The preeminence of visual media as a source of pleasure has undermined the importance
of reading for entertainment.
A. frivolity B. dominance C. idealization D. emergence
Đáp án B. dominance
Giải thích: preeminence = dominance (n): sự vượt trội, ưu thế
Các đáp án khác:
A. frivolity (n): tính lông bông
C. idealization (n): sự lý tưởng hóa
D. emergence (n): sự nổi lên
Dịch nghĩa: Ưu thế của phương tiện giải trí bằng truyền thông hình ảnh đã hạ thấp tầm quan trọng của
thú vui đọc sách.
Question 390: The abandoned boat was found miles away from the shore; they never found out who had
been on it.
A. deserted B. unabashed C. cherished D. shabby
Đáp án A. deserted
Giải thích: abandoned = deserted (adj): vắng vẻ, hoang vu, bị bỏ rơi
Các đáp án khác:
B. unabashed (adj): không nao núng
C. cherished (adj): được yêu mến
D. shabby (adj): tiều tụy, sờn hỏng
Dịch nghĩa: Con tàu bị bỏ hoang được tìm thấy cách xa bờ biển hàng dặm, họ không thể biết ai đã ở trên
đó.
Question 391: Larry was so absorbed in his novel that he forgot about his dinner cooking in the oven.
A. enlivened B. engrossed C. obliged D. excelled
Đáp án B. engrossed
Giải thích: absorbed = engrossed (adj): bị thu hút, bị hấp dẫn, say sưa
Các đáp án khác:
A. enlivened (adj): phấn chấn
C. obliged (adj): biết ơn
D. excelled (adj): vượt trội hơn
Dịch nghĩa: Larry say sưa đọc cuốn tiểu thuyết đến nỗi mà anh ấy quên mất về bữa ăn tối của mình trong
lò vi sóng.
Question 392: Adrenalin has the effect of strengthening and accelerating the heartbeat.
A. diminishing B. quickening C. abolishing D. aborting
Đáp án B. quickening
Giải thích: accelerate = quicken (v): tăng lên
Các đáp án khác:
A. diminish (v): giảm bớt
C. abolish (v): phá hủy
D. abort (v): bỏ (phá thai)
Dịch nghĩa: Adrenalin có tác dụng củng cố và làm tăng nhịp tim.
Question 393: If you are allergic to peanut, you must have a complete abstinence from it.
A. prescription B. moderation C. absence D. pretension
Đáp án B. moderation
Giải thích: abstinence = moderation (n): sự kiêng cữ, sự điều độ
Các đáp án khác:
A. prescription (n): sự kê đơn
C. absence (n): sự vắng mặt
D. pretension (n): ý muốn
Dịch nghĩa: Nếu bạn bị dị ứng với đậu phộng, bạn phải hoàn toàn kiêng nó.
Question 394: When Mrs. Bell was the director of the firm, her first accomplishment was to bring about
better working conditions.
A. job B. accumulation C. achievement D. defeat
Đáp án C. achievement
Giải thích: accomplishment (n) = achievement (n): sự hoàn thành, thành tích
Các đáp án khác:
A. job (n): công việc
B. accumulation (n): sự tích trữ
D. defeat (n): sự thất bại
Dịch nghĩa: Khi bà Bell là giám đốc của công ty, thành tích đầu tiên của cô ấy là mang đến điều kiện làm
việc tốt hơn cho người lao động.
Question 395: The Turners are looking for a little cabin in the woods where they won't be accessible to
their relatives.
A. reachable B. absolute C. probable D. acceptable
Đáp án A. reachable
Giải thích: accessible = reachable (adj): có thể tiếp cận được
Các đáp án khác:
B. absolute (adj): tuyệt đối
C. probable (adj): có thể
D. acceptable (adj): có thể chấp nhận được
Dịch nghĩa: Nhà Turner đang tìm kiếm một căn lều nhỏ ở trong rừng nơi họ không thể tiếp cận những
người họ hàng của mình.
Question 396: The pilot changed direction abruptly, causing great panic in the plane.
A. anticipated B. intended C. unexpectedly D. foreseen
Đáp án C. unexpectedly
Giải thích: abruptly = unexpectedly (adv): đột ngột
Các đáp án khác:
A. anticipated (adj): được lường trước
B. intended (adj): có ý định trước
D. foreseen (adj): được thấy trước
Dịch nghĩa: Phi công thay đổi hướng đột ngột, dẫn đến một sự hoảng loạn lớn ở trong khoang máy bay.
Question 397: I hope you are not going to abandon your project.
A. modify slightly B. change C. give up completely D. postpone
Đáp án C. give up completely
Giải thích: abandon (v) = give up completely (phv): từ bỏ
Các đáp án khác:
A. modify slightly (v + adv): thay đổi một chút
B. change (v): thay đổi
D. postpone (v): hoãn
Dịch nghĩa: Tôi hi vọng bạn sẽ không từ bỏ dự án của mình.
Question 398: There was no access to the large garden of the house except a well-hidden gate.
A. entrance B. attack C. seizure D. turn
Đáp án A. entrance
Giải thích: access (n): tiếp cận, vào = entrance (n): lối vào
Các đáp án khác:
B. attack (n): tấn công
C. seizure (n): sự nắm lấy
D. turn (n): lượt
Dịch nghĩa: Không có lối vào khu vườn lớn của ngôi nhà ngoại trừ một cánh cổng được ẩn giấu rất kỹ.
Question 399: Panthotenic acid is abundant in eggs, peas and potatoes.
A. scarce B. insufficient C. plentiful D. inadequate
Đáp án C. plentiful
Giải thích: abundant = plentiful (adj): nhiều, thừa
Các đáp án khác:
A. scarce (adj): thiếu hụt
B. insufficient (adj): thiếu, không đủ
D. inadequate (adj): không đủ
Dịch nghĩa: A-xít panthotenic có rất nhiều trong trứng, đậu và khoai tây.
Question 400: When an infectious disease becomes highly contagious, it can sweep through a
community in a very short time.
A. stride B. creep C. maneuver D. spread
Đáp án D. spread
Giải thích: sweep = spread (v): lan truyền, quét
Các đáp án khác:
A. stride (v): sải bước
B. creep (v): bò trườn
C. maneuver (v): điều khiển
Dịch nghĩa: Khi một bệnh truyền nhiễm trở nên cực kì dễ lây lan, nó có thể lan truyền qua một cộng
đồng người trong vòng một thời gian ngắn.
0 Nhận xét