Question 401: Pesticides are necessary to maintain high crop yields because of a decreasing acreage of
arable land and a steadily expanding population.A. arid B. fertile C. barren D. virgin
Đáp án B. fertile
Giải thích: arable = fertile (adj): màu mỡ, trồng trọt được
Các đáp án khác:
A. arid (adj): khô cằn
C. barren (adj): cằn cỗi
D. virgin (adj): chưa được khai phá, mới nguyên
Dịch nghĩa: Thuốc trừ sâu là cần thiết để duy trì năng suất cây trồng cao vì diện tích đất canh tác đang
giảm và dân số gia tăng đều đặn.
Question 402: Studies of newborn infants show that some perceptual processes, such as depth perception,
may be inherited.
A. imprinted B. handed down C. passed on D. trained
Đáp án B. handed down
Giải thích: inherit (v) = hand down (phrV): truyền lại
Các đáp án khác:
A. imprint (v): đóng dấu
C. pass on (v): đi tiếp
D. train (v): huấn luyện
Dịch nghĩa: Nghiên cứu về trẻ sơ sinh cho thấy một số quá trình nhận thức, như nhận thức chiều sâu, có
thể được truyền lại.
Question 403: Anyone who wishes to become a good writer should make it his goal to be direct, simple,
brief, vigorous and lucid.
A. seek B. aim C. struggle D. pursue
Đáp án B. asm
Giải thích: make it one's goal = aim (v): đặt mục tiêu, nhắm
Các đáp án khác:
A. seek (v): tìm kiếm
C. struggle (v): vật lộn
D. pursue (v): theo đuổi
Dịch nghĩa: Bất cứ ai mong muốn trở thành một nhà văn giỏi nên đặt phong cách viết hướng đến là thẳng
thắn, đơn giản, ngắn gọn, sôi nổi và rõ ràng.
Question 404: Australia is located in the Southern half of the Earth.
A. latitude B. altitude C. pole D. hemisphere
Đáp án D. hemisphere
Giải thích: hemisphere (n) = half of the Earth: một nửa tráỉ đất, bán cầu
Các đáp án khác:
A. latitude (n): vĩ độ
B. altitude (n): độ cao so với mặt nước biển
C. pole (n): điểm cực
Dịch nghĩa: Úc nằm ở bán cầu Nam.
Question 405: Don't believe a word he says. He's merely blowing his own trumpet.
A. crowing B. boasting C. complaining D. singing
Đáp án B. boasting
Giải thích: blowing one's own trumpet = boast (v): khoác lác
Các đáp án khác:
A. crow (v): nói bi bô
C. complain (v): phàn nàn
D. sing (v): hát
Dịch nghĩa: Đừng tin một lời anh ta nói. Anh ta chỉ đang khoác lác thôi.
Question 406: Don't you ever mention that matter again, I will not hear anything of it.
A. touch on B. put off C. take in D. go on
Đáp án A. touch on
Giải thích: mention = touch on (v): bàn đến, đề cập đến
Các đáp án khác:
B. put off (phrV): trì hoãn
C. take in (phrV): nhận vào
D. go on (phrV): tiếp tục
Dịch nghĩa: Bạn đừng có bao giờ bàn đến vấn đề này một lần nữa. Tôi sẽ không nghe bất cứ điều gì nữa
về nó.
Question 407: She didn't say much, but her tone of voice insinuated more.
A. blamed B. suggerted C. demanded D. intervened
Đáp án B. suggerted
Giải thích: suggest = insinuate (v): nói ám chỉ, gợi ý
Các đáp án khác:
A. blame (v): đổ lỗi
C. demand (v): yêu cầu
D. intervene (v): can thiệp
Dịch nghĩa: Cô ấy đã không nói nhiều, nhưng trong giọng nói cô ấy ám chỉ nhiều điều hơn.
Question 408: When calcium carbonate crystallizes from a solution, limestone is formed.
A. made B. framed C. destroyed D. outlined
Đáp án A. made
Giải thích: form = make (v): hình thành, tạo nên
Các đáp án khác:
B. frame (v): tạo khung
C. destroy (v): phá hủy
D. outline (v): vẽ phác, vạch ra những nét chính
Dịch nghĩa: Khi có kết tủa từ một dung dịch hòa tan, đá vôi được hình thành
Question 409: After receiving her check, Suzy endorsed it and took it to the bank.
A. destroyed B. signed C. signed D. deposited
Đáp án B. signed
Giải thích: endorse = sign (v): kí xác nhận
Các đáp án khác:
A. destroy (v): phá hủy
C. fold (v): cuộn lại
D. deposit (v): tích
Dịch nghĩa: Sau khi nhận được tấm séc của cô ấy, Suzy kí xác nhận và đưa nó cho ngân hàng.
Question 410: I told her I understood what she was feeling as we were both after all in the same boat.
A. in a similar take B. in a similar find
C. in a similar situation D. in a similar case
Đáp án C. in a similar situation
Giải thích: in a similar situation = in the same boat: cùng hội cùng thuyền, trong cùng một hoàn
cảnh
Các đáp án khác:
A. in a similar take: trong cùng một mẻ
B. in a similar find: trong cùng một phát hiện
D. in a similar case: trong vụ án tương tự
Dịch nghĩa: Tôi đã nói với cô ấy rằng tôi hiểu những gì cô ấy đang trải qua vì chúng tôi đang trong cùng
một hoàn cảnh.
Question 411: The changes brought against the government official finally hurt nothing but his vanity.
A. family B. prospects C. pride D. image
Đáp án C. pride
Giải thích: vanity = pride (n): tính tự cao tự đại, sự kiêu hãnh
Các đáp án khác:
A. family (n): gia đình
B. prospect (n): triển vọng
D. image (n): hình ảnh
Dịch nghĩa: Những thay đổi được đề xuất nhằm chống lại vị quan chức chính phủ cuối cùng cũng làm
tổn thương không gì khác ngoài tình tự cao tự đại của anh ta.
Question 412: According to investigators, the recent report of a sea monster was a hoax.
A. breakthrough B. mistake C. trick D. crime
Đáp án C. trick
Giải thích: hoax = trick (n): trò chơi khăm
Các đáp án khác:
A. breakthrough (n): đột phá
B. mistake (n): lỗi sai
D. crime (n): tội ác
Dịch nghĩa: Theo như những người điều tra, báo cáo gần đây về một quái vật biển chỉ là một trò chơi
khăm.
Question 413: Tourists today flock to see the two falls that actually constitute Niagara Falls.
A. come without knowing what they will see
B. come in large numbers
C. come out of boredom
D. come by plane
Đáp án B. come in large numbers
Giải thích: flock = come in large numbers: đi theo đoàn, số lượng lớn
Các đáp án khác:
A. come without knowing what they will see: đến mà không biết họ sẽ nhìn thấy gì
C. come out of boredom: đi ra khỏi sự chán nản
D. come by plane: đến bằng máy bay
Dịch nghĩa: Những du khách ngày hôm nay đi theo đoàn để ngắm nhìn 2 thác nước hình thành nên thác
nước Niagara.
Question 414: He was mystified by the look on the stranger's face.
A. perplexed B. shocked C. upset D. excited
Đáp án A. perplexed
Giải thích: mystify = perplex (v): làm bối rối, lúng túng
Các đáp án khác:
B. shocked (adj): bị sốc
C. upset (adj): thất vọng
D. excited (adj): hào hứng
Dịch nghĩa: Anh ấy bị bối rối bởi nét mặt của người lạ.
Question 415: I was horrified to see the child about to cross the expressway alone.
A. ashamed B. nervous C. shocked D. surprised
Đáp án B. nervous
Giải thích: horrified = nervous (adj): lo lắng, hoảng sợ
Các đáp án khác:
A. ashamed (adj): xấu hồ
C. shocked (adj): sốc
D. surprised (adj): ngạc nhiên
Dịch nghĩa: Tôi hoảng hồn khi nhìn một đứa trẻ chuẩn bị qua đường cao tốc một mình.
Question 416: The secretary left after weeks of harassment by the manager of her department.
A. teasing B. irritation C. absence D. groaning
Đáp án B. irritation
Giải thích: harassment = irritation (n): sự quấy rầy, sự tức giận
Các đáp án khác:
A. teasing (n): sự chọc ghẹo
C. absence (n): sự biến mất
D. groaning (n): sự lẩm bẩm
Dịch nghĩa: Thư kí rời đi sau vài tuần bị quấy rầy bởi người trưởng phòng của cô.
Question 417: It is very discourteous to intrude during someone's conversation.
A. find fault B. disagree C. be in the way D. leave quickly
Đáp án C. be in the way
Giải thích: intrude = be in the way: xen vào
Các đáp án khác:
A. find fault: bắt lỗi
B. disagree (v): bất đồng
D. leave quickly (v + adv): rời nhanh
Dịch nghĩa: Thật là bất lịch sự khi xen vào cuộc trò chuyện của người khác.
Question 418: In the United States, a Party can nominate a single candidate for office.
A. refuse B. keep C. change D. name
Đáp án D. name
Giải thích: nominate = name (v): nêu, ấn định, đề cử
Các đáp án khác:
A. refuse (v): từ chối
B. keep (v): giữ
C. change (v): thay đổi
Dịch nghĩa: Ở Mỹ, một Đảng có thể đề cử một ứng cử viên cho vị trí tổng thống.
Question 419: The sales of drugs is controlled by law in most of countrie
A. permitted B. restricted C. illegal D. binding
Đáp án B. restricted
Giải thích: controlled by law = restrict: hạn chế (bị luật điều chỉnh)
Các đáp án khác:
A. permitted (adj): được cho phép
C. illegal (adj): bất hợp pháp
D. binding (adj): bắt buộc
Dịch nghĩa: Việc buôn bán thuốc bị kiểm soát bằng luật ở hầu hết các quốc gia.
Question 420: I told you clearly and definitely not to write your answers in pencil, Smith!
A. considerably B. thoroughly C. altogether D. specifically
Đáp án B. thoroughly
Giải thích: clearly and definitely = thoroughly (adv): rõ ràng, hoàn toàn
Các đáp án khác:
A. considerably (adv): thận trọng
C. altogether (adv): hoàn toàn, nhìn chung, nói chung
D. specifically (adv): cụ thể
Dịch nghĩa: Tôi đã nói với bạn rõ ràng rằng không viết đáp án bằng bút chì, Smith.
Question 421: Did she get the better of you in the argument?
A. try to beat B. gain a disadvantage over
C. gain an advantage over D. try to be better than
Đáp án C. gain an advantage over
Giải thích: to get the better of = gain an advantage over: áp đảo, có những điểm lợi hơn
Các đáp án khác:
A. try to beat: cố gắng đánh bại
B. gain a disadvantage over: bất lợi hơn ai đó/cái gì
D. try to be better than: cố gắng tốt hơn
Dịch nghĩa: Cô ta có áp đảo bạn trong cuộc tranh luận không?
Question 422: The doctor advised me not to assume too much work
A. absorb in B. take on C. go over D. come into
Đáp án B. take on
Giải thích: assume = take on (v): đảm nhiệm
Các đáp án khác:
A. absorb in (v): hấp thụ
C. go over (v): vượt qua
D. come into (v): trở thành, thừa hưởng (tài sản), nắm (chính quyền)
Dịch nghĩa: Bác sĩ khuyên tôi không nên đảm nhận quá nhiều việc trong tương lai.
Question 423: Stay wherever you are and wait for further instruction.
A. example B. additional C. immediate D. official
Đáp án B. additional
Giải thích: further (adj): thêm, sâu nữa = additional (adj): thêm
Các đáp án khác:
A. example (n): ví dụ
C. immediate (adj): ngay lập tức
D. official (adj): chính thức
Dịch nghĩa: Ở nguyên chỗ bạn đang ở và đợi chờ những chỉ dẫn khác.
Question 424: A lot of representatives from different organizations the conference yesterday.
A. delegates B. presenters C. providers D. nominees
Đáp án A. delegates
Giải thích: representative = delegate (n): đại diện, đại diện
Các đáp án khác:
B. presenter (n): người dẫn chương trình
C. provider (n): người cung cấp
D. nominee (n): người được đề cử
Dịch nghĩa: Nhiều đại biểu từ các tổ chức khác nhau đã tham gia hội nghị ngày hôm qua.
Question 425: Thanks to the invention of microscope, biologists can now gain insights into the nature of
the human cell.
A. deep understanding B. far-sighted views C. spectacular sightings D. in-depth studies
Đáp án A. deep understanding
Giải thích: insight (n) = deep understanding: sự hiểu biết sâu sắc
Các đáp án khác:
B. far-sighted views: tầm nhìn từ xa
C. spectacular sightings: cảnh quan ngoạn mục
D. spectacular sightings: cảnh quan ngoạn mục
Dịch nghĩa: Nhờ vào việc phát minh ra kính hiển vi, những nhà sinh học giờ đây có thể có được sự hiểu
biết sâu sắc về bản chất của tế bào con người.
Question 426: As an executive director of a big company, she is a woman of extraordinary intelligence.
A. moderate B. remarkable C. little D. little
Đáp án B. remarkable
Giải thích: extraordinary = remarkable (adj): nổi bật, ấn tượng
Các đáp án khác:
A. moderate (adj): khiêm tốn
C. little (adj): nhỏ bé
D. sufficient (adj): đủ
Dịch nghĩa: Là giám đốc của một công ty lớn, cô ấy là một người phụ nữ có trí thông minh nổi bật.
Question 427: Married couples can get a divorce if they find they are not compatible.
A. able to share an apartment or house
B. able to budget their money
C. capable of living harmoniously
D. capable of having children
Đáp án C. capable of living harmoniously
Giải thích: compatitble = capable of living harmoniously (adj): hợp nhau, sống hòa hợp
Các đáp án khác:
A. able to share an apartment or house: có khả năng chia sẻ căn hộ hoặc ngôi nhà
B. able to budget their money: có khả năng tính toán tiền của mình
D. capable of having children: có khả năng có con
Dịch nghĩa: Những cặp đôi đã kết hôn có thể ly hôn nếu họ thấy họ không thể sống hòa hợp với nhau.
Question 428: Setting off on an expedition without thorough preparation and with inadequate equipment
is tempting fate.
A. losing heart B. taking a risk C. going round in circles D. having panic
Đáp án B. taking a risk
Giải thích: tempt fate = take a risk: liều mạng, mạo hiểm
Các đáp án khác:
A. lose heart: mất hết can đảm
C. go round in circles: đi quanh vòng tròn
D. have panic: hoảng sợ
Dịch nghĩa: Bắt đầu một cuộc thám hiểm mà không chuẩn bị kỹ càng và thiếu đồ đạc là một sự liều
mạng.
Question 429: The medical community continues to make progress in the fight against cancer.
A. treat better B. do better C. speed D. expect more
Đáp án B. do better
Giải thích: make progress = do better: làm tốt hơn, tiến bộ, phát triển
Các đáp án khác:
A. treat better: đối xử tốt hơn
C. speed: tăng tốc
D. expect more: mong muốn nhiều hơn
Dịch nghĩa: Cộng đồng y tế tiếp tục có bước tiến bộ trong cuộc chiến chống lại ung thư.
Question 430: The opposition in Parliament accused the Government of playing games and refusing to
accept the seriousness of the situation.
A. being light-hearted B. being heavy-hearted C. being down- hearted D. being faint- hearted
Đáp án A. being light-hearted
Giải thích: playing games: chơi trò chơi; being light-hearted: không chú ý, nghiêm túc
Các đáp án khác:
B. being heavy-hearted: nặng lòng
C. being down-hearted: nản chí
D. being faint-hearted: nhút nhát, nhát gan
Dịch nghĩa: Phe đối lập trong Quốc hội cáo buộc Chính phủ thiếu nghiêm túc và từ chối chấp nhận mức
độ nghiêm trọng của tình hình.
Question 431: He accused her of talking through her hat and refused to accept a word of what she said.
A. talking sense B. talking too low C. talking non-sense D. talking tough
Đáp án C. talking non-sense
Giải thích: talk through one's hat = talk non-sense: nói nhảm nhí, huênh hoang
Các đáp án khác:
A. talk sense: nói có lý
B. talk too low: nói quá nhỏ
D. talk tough: nói khó khăn
Dịch nghĩa: Anh ấy bảo cô ấy nói chuyện nhảm nhí và không chấp nhận bất cứ lời nào mà cô ấy nói.
Question 432: I think the time has come when you should put your toe in the water at least.
A. go for a swim B. give it a try C. feel the cold D. give it a chance
Đáp án B. give it a try
Giải thích: put one's toe in the water = give it a try: bắt đầu một trải nghiệm mới, thử làm gì đó
Các đáp án khác:
A. go for a swim: đi bơi
C. feel the cold: cảm nhận cơn lạnh
D. give it a chance: tạo một cơ hội
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ đã đến lúc bạn nên bắt đầu một trải nghiệm mới.
Question 433: The traditional foods to welcome Tet Holiday includes Chung cake, spring rolls and soup
of bamboo sprout.
A. favorite B. national C. conventional D. important
Đáp án C. conventional
Giải thích: conventional = traditional (adj): truyền thống
Các đáp án khác:
A. favorite (adj): yêu thích
B. national (adj): quốc gia
D. important (adj): quan trọng
Dịch nghĩa: Những món ăn truyền thống đề chào đón năm mới gồm bánh Chưng, nem và canh măng.
Question 434: Some experts believe that the functions of the print media will be replaced by audio or
visual media.
A. services B. influences C. roles D. popularity
Đáp án C. roles
Giải thích: function= role (n): chức năng
Các đáp án khác:
A. service (n): dịch vụ
B. influence (n): ảnh hưởng
D. popularity (n): sự nổi tiếng
Dịch nghĩa: Một vài chuyên gia tin rằng chức năng của phương tiện báo chí sẽ được thay thế bởi phương
tiện nghe và nhìn.
Question 435: A central issue in probability is foretelling the value of a future observation.
A. recording B. interpreting C. observing D. predicting
Đáp án D. predicting
Giải thích: foretell = predict (v): dự báo, nói trước
Các đáp án khác:
A. record (v): ghi âm
B. interpret (v): phiên dịch, giải thích nghĩa
C. observe (v): quan sát
Dịch nghĩa: Một vấn đề trọng tâm của xác suất là dự đoán giá trị của một quan sát tương lai.
Question 436: The expansion of public services has caused concern that the civil service branches are
becoming autonomous powers.
A. independent B. advanced C. superior D. powerful
Đáp án A. independent
Giải thích: autonomous = independent (adj): tự lập, độc lập
Các đáp án khác:
B. advanced (adj): nâng cao
C. superior (adj): giỏi hơn, tốt hơn
D. powerful (adj): mạnh mẽ, quyền lực
Dịch nghĩa: Việc mở rộng các dịch vụ công đã gây ra mối quan ngại rằng các ngành dịch vụ dân sự ngày
càng trở thành những lực lượng độc lập.
Question 437: He is infamous for his dishonesty in business matters.
A. notorious B. dreaded C. investigated D. loathed
Đáp án A. notorious
Giải thích: notorious = infamous (adj): khét tiếng, nổi tiếng xấu vì
Các đáp án khác:
B. dreaded (adj): khủng khiếp
C. investigated (adj): được tìm kiếm, điều tra
D. loathed (adj): kinh tởm
Dịch nghĩa: Anh ấy nổi tiếng về sự không trung thực trong những vấn đề về kinh doanh.
Question 438: There is a large area of swamp that will have to be cleared before the construction begins.
A. dry, sandy soil B. soft, wet land C. forest D. prairie
Đáp án B. soft, wet land
Giải thích: swamp: đầm lầy = soft, wet land: đất mềm và ẩm ướt
Các đáp án khác:
A. dry, sandy soil (n): đất khô và có cát
C. forest (n): khu rừng
D. prairie (n): đồng cỏ, thảo nguyên
Dịch nghĩa: Có một khu vực đầm lầy rộng ở đây cần phải dọn sạch trước khi xây dựng.
Question 439: In an effort to eliminate dense fog from airports, weathermen utilize several measures.
A. perceive B. remove C. create D. move
Đáp án B. remove
Giải thích: (to) eliminate sth = (to) remove sth (completely): loại bỏ hoàn toàn cái gì
Các đáp án khác:
A. perceive (v): nhìn nhận
C. create (v): tạo ra
D. move (v): di chuyển
Dịch nghĩa: Trong nỗ lực loại bỏ lớp sương mù dày đặc khỏi sân bay, những người dự báo thời tiết sử
dụng một vài biện pháp.
Question 440: They plan to erect an office block here.
A. buy B. rent C. find D. build
Đáp án D. build
Giải thích: (to) erect sth = (to) build sth: xây dựng cái gì
Các đáp án khác:
A. buy (v): mua
B. rent (v): thuê
C. find (v): tìm kiếm
Dịch nghĩa: Họ đang lên kế hoạch xây dựng một tòa nhà ở đây.
Question 441: Can I have a rise? - Out of the questions!
A. What a stupid thing to ask for! B. Impossible.
C. I don't understand exactly what you mean. D. Of course!
Đáp án B. Impossible
Giải thích: (to) be out of the question = (to) be impossible: không thể, bất khả thi
Các đáp án khác:
A. What a stupid thing to ask for!: Thật là một điều ngớ ngẩn!
C. I don't understand exactly what you mean: Tôi không hiểu chính xác ý anh là gì.
D. Of course: Tất nhiên rồi!
Dịch nghĩa: "Tôi có thể được tăng lương không?" - "Không thể đâu!"
Question 442: Mary was promoted to manager of the shop, as she was the most able and efficient
worker for the job.
A. trustworthy B. reliable C. competent D. experienced
Đáp án C. compe
Giải thích: able and efficient = competent (adj): có khả năng, hiệu quả
Các đáp án khác:
A. trustworthy (adj): đáng tin
B. reliable (adj): đáng tin cậy
D. experienced (adj): có kinh nghiệm
Dịch nghĩa: Mary được thăng chức lên làm quản lý của cửa hàng vì cô ấy là người làm việc có khả năng
và hiệu quả nhất đối với công việc đó.
Question 443: Film producers now are able to reproduce vivid colors thanks to new technology.
A. angry B. drab C. brilliant D. conflicting
Đáp án C. brilliant
Giải thích: vivid (adj): sặc sỡ, sống động = brilliant (adj): sáng sủa
Các đáp án khác:
A. angry (adj): tức giận
B. drab (adj): xám xịt
D. conflicting (adj): phản ứng, đối lập, mâu thuẫn
Dịch nghĩa: Các nhà sản xuất phim bây giờ có thể tạo ra những màu sắc sống động nhờ vào công nghệ
mới.
Question 444: UNICEF has taken on the responsibility of aiding the children in need.
A. evaded B. affected C. assumed D. violated
Đáp án C. assumed
Giải thích: assume = take on: đảm nhận, đảm nhiệm
Các đáp án khác:
A. evade (v): lẩn tránh, lẩn trốn, tránh khỏi
B. affect (v): ảnh hưởng
D. violate (v): vi phạm
Dịch nghĩa: UNICEF đã đảm nhận trách nhiệm hỗ trợ trẻ em đang gặp khó khăn.
Question 445: Fiberscopes have also found various uses in industry, particularly to inspect or control
operations in inaccessible areas.
A. difficult to find B. extremely small C. hard to reach D. impossible to climb
Đáp án C. hard to reach
Giải thích: inaccessible (adj) = hard to reach: khó tiếp cận
Các đáp án khác:
A. difficult to find: khó tìm
B. extremely small: cực nhỏ
D. impossible to climb: không thể trèo
Dịch nghĩa: Vi sợi được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau trong công nghiệp, đặc biệt là kiểm tra
hoặc kiểm soát hoạt động trong các khu vực không thể tiếp cận.
Question 446: In addition to helping his team to great victories, Merci achieved amazing things for
himself.
A. goals B. games C. wins D. championships
Đáp án C. wins
Giải thích: wins = victories (n): sự chiến thắng
Các đáp án khác:
A. goal (n): bàn thắng
B. game (n): trận đấu
D. championship (n): chức vô dịch
Dịch nghĩa: Ngoài việc giúp đỡ đội của anh ta giành chiến thắng lớn, Merci đạt được những điều đáng
ngạc nhiên cho chính mình.
Question 447: Usually the eggs are attached to a tree with a sticky type of glue.
A. broken B. stuck C. come D. remained
Đáp án B. stuck
Giải thích: attached = stuck: được đính kèm, gắn
Các đáp án khác:
A. break: đổ vỡ
C. come: đến
D. remain: còn lại
Dịch nghĩa: Thông thường những quả trứng được gắn lên cây bằng một loại keo dính.
Question 448: Beginning December 15th, all mall customers spending at least $50 at any shop are eligible
for free gift wrapping during this holiday season.
A. responsible B. entitled C. forbidden D. required
Đáp án B. entitled
Giải thích: eligible = entitled (adj): đủ tư cách, xứng đáng
Các đáp án khác:
A. responsible (adj): có trách nhiệm
C. forbidden (adj): bị cấm
D. required (adj): bắt buộc, được yêu cầu
Dịch nghĩa: Bắt đầu từ ngày 15 tháng 12, tất cả các khách hàng trong trung tâm mua ít nhất 50 đô la tại
bất kỳ cửa hàng nào đều đủ điều kiện được gói quà miễn phí trong suốt kỳ nghỉ lễ này.
Question 449: Between you and me, so don't tell anyone. I'm sure he'll lose the election.
A. In truth B. In confidence C. In conclusion D. In fact
Đáp án B. In confidence
Giải thích: between you and me = in confidence: riêng, kín, bí mật
Các đáp án khác:
A. in truth: thực tế
C. in conclusion: tóm lại
D. in fact: thực tế
Dịch nghĩa: Chỉ giữa bạn với tôi thôi, đừng nói với ai biết. Tôi chắc rằng anh ấy sẽ thua trong cuộc bầu
cử.
Question 450: Mr. Young, General Manager of the emergency response division of AMSA, said that the
debris was spotted along a busy shipping route and could be containers that had fallen off cargo vessels.
A. seen B. collected C. shot D. analyzed
Đáp án A. seen
Giải thích: spotted = seen: được nhìn thấy
Các đáp án khác:
B. collect (v): thu thập
C. shot (VII của shoot): bắn
D. analyze (v): phân tích
Dịch nghĩa: Ông Young, Tổng Giám đốc của bộ phận phản ứng khẩn cấp của AMSA, nói rằng các mảnh
vỡ được phát hiện trên cùng một tuyến đường vận chuyển đông đúc và có thể là các thùng hàng đã rơi ra
khỏi tàu chở hàng.
Question 451: Parents regard facial and vocal expressions as indicators of how a baby is feeling.
A. read B. translate C. display D. consider
Đáp án D. consider
Giải thích: regard = consider (v): cân nhắc, coi
Các đáp án khác:
A. read (v): đọc
B. translate (v): dịch
C. display (v): trưng bày
Dịch nghĩa: Cha mẹ thường chú ý tới những biểu cảm trên khuôn mặt và âm thanh phát ra là biểu hiện
của việc đứa trẻ cảm thấy thế nào
0 Nhận xét