Question 201: Mayo Hospital in New Orleans was so named in recognmon of Dr. Mayo's outstanding
humanitarianism.
A. exhaustive B. charitable C. remarkable D. widespread
Đáp án C. remarkable
Giải thích: outstanding = remarkable (adj): nổi bật, xuất sắc, đáng ghi nhận
Các đáp án khác:
A. exhaustive (adj): thấu đáo
B. charitable (adj): quyên góp được
D. widespread (adj): lan rộng
Dịch nghĩa:
Bệnh viện S. Mayo ở New Orleans được đặt tên như vậy để ghi nhận chủ nghĩa
nhân đạo của Tiến sĩ
Mayo.
Question 202: The weather is horrible at the moment, isn't it? I hope it
clears up later.
A. becomes brighter B. shines C. is not cloudy D. clean
Đáp án C. is not cloudy
Giải thích: clear up = to be not cloudy (adj): quang đãng
Các đáp án khác:
A. become brighter: trở nên sáng hơn
B. shine (v): chiếu sáng
D. clean (v): dọn dẹp
Dịch nghĩa:
Thời tiết hiện giờ thật tồi tệ phải không? Tôi mong trời sẽ sớm quang đãng
Question 203: There used to be a shop at the end of the street but it went
out of business a year ago.
A. closed up B. closed C. closed down D. closed
into
Đáp án C. closed down
Giải thích: go out of business = close down (v): đóng cửa, sập tiệm
Các đáp án khác:
A. close up (v): lại gần
B. close (v): đóng
D. close into: không có nghĩa
Dịch nghĩa:
Ở đây từng có một cửa hàng ở cuối phố nhưng đã đóng cửa một năm trước.
Question 204: As tourism is more developed, people worry about the
damage to the flora and fauna of
the island.
A. fruits and vegetables B. flowers and trees C. plants
and animals D. mountains and forests
Đáp án C. plants and animals
Giải thích: flora and fauna (n) = plants and animals (n): động thực vật và động
vật
Các đáp án khác:
A. fruits and vegetables: rau quả
B. flowers and trees: hoa và cây
D. mountains and forests: miền núi và rừng
Dịch nghĩa:
Khi du lịch phát triển hơn, nhiều người lo lắng về những tổn hại tới quần
thể động thực vật trên đảo.
Question 205: It is a really difficult matter to decide how to solve
now. I will need time to think it over.
A. to sleep on it B. to make it better C. to make up for
it D. to think out of time
Đáp án A. to sleep on it
Giải thích: think over (v) = sleep on (v): suy nghĩ kỹ
Các đáp án khác:
B. make it better: làm nó tốt hơn
C. make up for it: đền bù cho nó
D. think out of time: nghĩ tốn thời gian
Dịch nghĩa:
Thật khó để đưa ra cách giải quyết cho vấn đề phức tạp đó ngay bây giờ. Tôi
cần thời gian đề suy nghĩ kĩ.
Question 206: Today's scientists have overcome many of the challenges of
the depth by using more
sophisticated tools.
A. complicated B. worldly C. experienced D. aware
Đáp án A. complicated
Giải thích: sophisticated = complicated (adj): phức tạp, tinh vi
Các đáp án khác:
B. worldly (adj): trần tục
C. experienced (adj): có kinh nghiệm
D. aware (adj): nhận thức
Dịch nghĩa:
Những nhà khoa học ngày nay vượt qua nhiều thách thức của độ sâu bằng những
công cụ máy móc tinh
vi hơn.
Question 207: Each year about fifty hundred species of plants and
animals are already being eliminated.
A. dropped B. removed C. kicked D. tossed
Đáp án B. removed
Giải thích: eliminate = remove (v): loại bỏ, trừ khử
Các đáp án khác:
A. drop (v): rơi
C. kick (v): đá
D. toss (v): tung
Dịch nghĩa:
Mỗi năm khoảng 5000 loài động thực vật đã bị biến mất.
Question 208: The unmanned U.S space probe Mariner 9 sent back over
7,000 photos of Mars.
A. circulated B. transmitted C. conveyed D. submitted
Đáp án B. transmitted
Giải thích: send back = transmit (v): truyền dẫn (lại)
Các đáp án khác:
A. circulate (v): lưu thông
C. convey (v): truyền tải
D. submit (v): trình, nộp
Dịch nghĩa:
Tàu thăm dò vũ trụ không người lái của Hoa Kỳ Mariner
9 đã truyền dẫn lại hơn 7.000 bức ảnh từ sao
Hỏa.
Question 209: He was asked to account for his presence at the
scene of the crime.
A. omplain B. exchange C. explain D. arrange
Đáp án C. explain
Giải thích: account for = explain (v): giải thích
Các đáp án khác:
A. complain (v): phàn nàn
B. exchange (v): trao đồi
D. arrange (v): sắp xếp
Dịch nghĩa:
Anh ấy được yêu cầu giải thích về sự có mặt của mình ở hiện trường vụ án.
Question 210: I could see the finishing line and thought I was home
and dry.
A. homeless B. hopeful C. successful D. unsuccessful
Đáp án C. successful
Giải thích: home and dry = successful (adj): êm xuôi, thành công
Các đáp án khác:
A. homeless (adj): vô gia cư
B. hopeful (adj): có hy vọng
D. unsuccessful (adj): không hoàn thành, không thành công
Dịch nghĩa:
Tôi có thể thấy đích và nghĩ rằng mình đã thành công
Question 211: The dog saw his reflection in the pool of water.
A. imagination B. bone C. leash D. image
Đáp án D. image
Giải thích: reflection = image (n): hình ảnh phản chiếu
Các đáp án khác:
A. imagination (n): sự tưởng tượng
B. bone (n): xương
C. leash (n): xích chó
Dịch nghĩa:
Con chó nhìn thấy hình ảnh phản chiếu của mình trong vũng nước.
Question 212: At times, I look at him and wonder what is going on in his
mind.
A. sometimes B. always C. hardly D. never
Đáp án A. sometimes
Giải thích: sometimes = at times (adv): thỉnh thoảng
Các đáp án khác:
B. always (adv): luôn luôn
C. hardly (adv): hầu như không
D. never (adv): không bao giờ
Dịch nghĩa:
Thỉnh thoảng, tôi nhìn anh ấy và tự hỏi anh ấy đang nghĩ gì.
Question 213: I'm a bit wary of giving people my address when I
don't know them very well
A. cautious B. upset C. willing D. capable
Đáp án A. cautious
Giải thích: wary = cautious (adj): cẩn trọng, đề phòng
Các đáp án khác:
B. upset
(adj): thất vọng, buồn
C. willing (adj): sẵn sàng
D. capable (adj): có khả năng
Dịch nghĩa:
Tôi có một chút cẩn trọng trong việc cho người khác địa chỉ khi không biết
rõ về họ.
Question 214: I received housing benefit when I was unemployed.
A. out of work B. out of fashion C. out of order D. out
of practice
Đáp án A. out of work
Giải thích: unemployed = out of work (adj): thất nghiệp
Các đáp án khác:
B. out of fashion: hết thời
C. out of order: hỏng
D. out of practice: không tập luyện
Dịch nghĩa:
Tôi nhận trợ cấp nhà ở khi bản thân thất nghiệp.
Question 215: How many countries took part in the last SEA Games?
A. succeeded B. hosted C. participated D. performed
Đáp án C. participated
Giải thích: take part in = participate (v): tham gia
Các đáp án khác:
A. succeed (v): thành công
B. host (v): đăng cai (làm chủ nhà)
D. perform (v): thực hiện
Dịch nghĩa:
Bao nhiêu quốc gia đã tham gia kỳ SEA Games gần đây nhất?
Question 216: When people are angry, they seldom act in a rational way.
A. polite B. friendly C. reasonable D. considerate
Đáp án A. polite
Giải thích: rational = polite (adj): nhã nhặn, lịch sự
Các đáp án khác:
B. friendly (adj): thân thiện
C. reasonable (adj): thích hợp
D. considerate (adj): chu đáo
Dịch nghĩa:
Khi người ta giận dữ, người ta ít khi hành động một cách lịch sự.
Question 217: Punctuality is imperative in your new job.
A. Being efficient B. Being courteous C. Being on time D.
Being cheerful
Đáp án C. Being on time
Giải thích: Punctuality (n) = being on time: đúng giờ
Các đáp án khác:
A.Being efficient: hiệu
quả
B. Being courteous: lịch sự, nhã nhặn
D. Being cheerful: vui vẻ, hoạt náo
Dịch nghĩa:
Sự đúng giờ là bắt buộc đối với công việc mới của bạn.
Question 218: The air is naturally contaminated by foreign matter
such as plant pollens and dust.
A. polluted B.
occupied C. filled D. concentrated
Đáp án A. polluted
Giải thích: to be contaminated = to be polluted (v): bị làm cho ô nhiễm
Các đáp án khác:
B. occupy (v): chiếm
C. fill (v): làm đầy
D. concentrate (v): tập trung
Dịch nghĩa:
Không khí bị ô nhiễm một cách tự nhiên bởi những chất lạ như phấn hoa hay
bụi bẩn.
Question 219: I was not aware of what was happening after I
tripped and knocked my head against the
table.
A. careful B. responsive C. conscious D. cautious
Đáp án C. conscious
Giải thích: aware = conscious (adj): chú ý, nhận thức
Các đáp án khác:
A. careful (adj): cẩn thận
B. responsive (adj): đáp lại, phản ứng lại
D. cautious (adj): thận trọng
Dịch nghĩa:
Tôi đã không nhận thức được chuyện gì đang xảy ra sau khi vấp chân và đập
đầu vào bàn.
Question 220: The company empowered her to declare their support
for the new event. As a matter of
fact, she now has more power to do what she wants than ever before.
A. forbade B. helped C. authorized D. ordered
Đáp án C. authorized
Giải thích: empower = authorize (v): ủy quyền
Các đáp án khác:
A. forbid- forbade (v): không cho phép, cấm
B. help (v): giúp đỡ
D. order (v): ra lệnh
Dịch nghĩa:
Công ty ủy quyền cho cô ấy thông báo sự hỗ trợ của công ty cho sự kiện mới.
Sự thật là cô ấy bây giờ
nắm giữ nhiều quyền lực để làm những điều mình muốn hơn bao giờ hết.
Question 221: There was no one to take over the army when the
general died in a battle.
A. fight B. defend C. protect D. control
Đáp án D. control
Giải thích: take over = control (v): điều hành, tiếp quản
Các đáp án khác:
A. fight (v): chiến đấu
B. defend (v): bảo vệ, phản kháng
C. protect (v): bảo vệ
Dịch nghĩa:
Không có ai đề điều hành quân đội khi vị tướng bị chết trong trận chiến.
Question 222: There was no one to take over the army when the
general died in a battle.
A. fight B. defend C. protect D. control
Đáp án D. control
Giải thích: take over = control (v): điều hành, tiếp quản
Các đáp án khác:
A. fight (v): đấu tranh
B. defend (v): bảo vệ, phản kháng
C. protect (v): bảo vệ
Dịch nghĩa:
Không có ai để điều hành quân đội khi vị tướng bị chết trong trận chiến.
Question 223: His new yatch is certainly an ostentatious display
of his wealth.
A. beautiful B. showy C. large D. expensive
Đáp án B. showy
Giải thích: ostentatious = showy (adj): phô trương, khoe khoang
Các đáp án khác:
A. beautiful (adj): đẹp đẽ
C. large (adj): to lớn
D. expensive (adj): đắt đỏ
Dịch nghĩa:
Chiếc du thuyền mới chắc chắn là một màn trình diễn phô trương về sự giàu
có của ông ta.
Question 224: I'd rather stay in a hotel with all the amenities than
camp in the woods
A. conveniences B. friends C. expenses D. sports
Đáp án A. conveniences
Giải thích: amenity = convenience (n): tiện ích, tiện nghi
Các đáp án khác:
B. friend (n): bạn bè
C. expense (n): chi phí
D. sport (n): thể thao
Dịch nghĩa:
Tôi muốn nghỉ trong một khách sạn với đầy đủ các tiện nghi hơn là nghỉ ở
trại trong rừng.
Question 225: Earthquakes are regarded as one of the most devastating
forces known to man.
A. terrifying B. destrutive C. fascinnating D. mysterious
Đáp án B. destrutive
Giải thích: devastating = destructive (adj): có tính phá hủy, tàn phá
Các đáp án khác:
A. terrifying (adj): đáng sợ hãi
C. fascinnating (adj): hấp dẫn
D. mysterious (adj): bí mật
Dịch nghĩa:
Động đất được coi là một trong những sức mạnh tàn phá mạnh nhất mà con
người biết đến.
Question 226: In most countries, compulsory military service does
not apply to women.
A. superior B. mandatory C. beneficial D. constructive
Đáp án B. mandatory
Giải thích: compulsory = mandatory (adj): bắt buộc
Các đáp án khác:
A. superior (adj): siêu, cao cấp
C. beneficial (adj): có lợi
D. constructive (adj): có tính xây dựng
Dịch nghĩa:
Ở nhiều quốc gia, nghĩa vụ quân sự bắt buộc không áp dụng cho phụ nữ.
Question 227: His new work has enjoyed a very good review from
cristics and readers.
A. viewing B.
regard C. opinion D. look
Đáp án C. opinion
Giải thích: review = opinion (n): ý kiến
Các đáp án khác:
A. viewing (n): sự xem, quan sát
B. regard (n): quan tâm tới
D. look (n): cái nhìn, quan điểm
Dịch nghĩa:
Tác phẩm mới của anh ấy nhận được nhiều ý kiến tốt từ giới phê bình và bạn
đọc.
Question 228: We'd better hurry up if we want to get there in
time.
A. lie down B. slow down C. speed up D. turndown
Đáp án C. speed up
Giải thích: hurry up = speed up (phrV): nhanh lên, tăng tốc
Các đáp án khác:
A. lie down (phrV): nằm xuống, nghỉ ngơi
B. slow down (phrV): chậm lại
D. turn down (phrV): từ chối
Dịch nghĩa:
Chúng ta tốt hơn là nên tăng tốc lên nếu muốn đến đó đúng giờ.
Question 229: Don't forget to drop me a line when you're away.
A. telephone me B. call me C. write to me D. send
me a telegram
Đáp án C. write to me
Giải thích: drop sb a line = write to sb: để lại vài dòng, viết vài dòng
Các đáp án khác:
A. telephone me: gọi điện
B. call me: gọi điện
D. send me a telegram: gửi tôi một bức điện tín
Dịch nghĩa:
Đừng quên viết cho tôi vài dòng khi bạn đi vắng.
Question 230: Fruit and vegetables grew in abundance on the
island. The islanders even exported the
surplus.
A. excess B. large quantity C. small quantity D. sufficiency
Đáp án B. large quantity
Giải thích: abudance = large quantity (n): số lượng lớn
Các đáp án khác:
A. excess (n): vượt quá
C. small quantity (n): số lượng nhỏ
D. sufficiency (n): đủ
Dịch nghĩa:
Rau củ quả được trồng số lượng lớn ở trên đảo. Người dân ở đây thậm chí
xuất khẩu số sản phẩm dư
thừa.
Question 231: There is growing concern about the way humans have
destroyed the environment.
A. attraction B. consideration C. ease D. speculation
Đáp án B. consideration
Giải thích: concern = consideration (n): mối quan tâm, lo ngại
Các đáp án khác:
A. attraction (n): sự hấp dẫn
C. ease (n): giảm, dịu nhẹ
D. speculation (n): sự đoán
Dịch nghĩa:
Người ta ngày càng quan tâm đến cách mà con người phá hủy môi trường.
Question 232: I didn't go to work this morning. I stayed at home be-cause
of the morning rain.
A. thanks to B. on account of C. in spite of D. in
addition to
Đáp án B. on account of
Giải thích: because of = due to = on account of: bởi vì
Các đáp án khác:
A. thanks to: nhờ vào
C. in spite of: mặc dù
D. in addition to: ngoài, bên cạnh
Dịch nghĩa:
Tôi không đi làm mà ở nhà vì cơn mưa sáng nay.
Question 233: The aircraft carrier is indispensable in naval
operations against sea or shore based
enemies.
A. unique B. novel C. exotic D. vital
Đáp án D. vital
Giải thích: indispensable = vital (adj): quan trọng, không thể thiếu
Các đáp án khác:
A. unique (adj): độc đáo, độc nhất
B. novel (adj): mới
C. exotic (adj): lạ, ngoại lai
Dịch nghĩa:
Tàu sân bay là thứ không thể thiếu trong các hoạt động hải quân đối với kẻ
thù trên biển hoặc gần bờ.
Question 234: The most important thing is to keep yourself occupied.
A. busy B. comfortable C. free D. relaxed
Đáp án A. busy
Giải thích: occupied = busy (adj): bận rộn, làm nhiều việc
Các đáp án khác:
A. comfortable (adj): thoải mái
C. free (adj): tự do
D. relaxed (adj): thư giãn
Dịch nghĩa:
Điều quan trọng nhất là giữ cho mình luôn bận rộn.
Question 235: The book received a lot of good reviews in the
press, and went on to become one of the
year's best sellers.
A. write-ups B. suggestions C. achievements D. supports
Đáp án A. write-ups
Giải thích: review = write-up (n): ý kiến, bài phê bình
Các đáp án khác:
B. suggestion (n): đề nghị
C. achievement (n): thành tích
D. support (n): sự hỗ trợ
Dịch nghĩa:
Quyển sách nhận được nhiều ý kiến đánh giá tốt từ giới truyền thông và đang
trở thành một trong những
quyển sách bán chạy nhất.
Question 236: John
wants to buy a new car, so he starts setting aside a small part of his
monthly
earnings.
A. spending on B. using up C. putting out D. saving
up
Đáp án D. saving up
Giải thích: setting aside = saving up (phrV): tiết kiệm, để dành
Các đáp án khác:
A. spend on (phrV): tiêu
B. use up (phrV): tiêu hết, dùng hết
C. put out (phrV): dập tắt
Dịch nghĩa:
John muốn mua một chiếc xe mới vì vậy anh ấy bắt đầu tiết kiệm một phần nhỏ
tiền lương mỗi tháng.
Question 237: After all these years of good work, Arthur deserves a
promotion.
A. ought to be denied B. might be produced C. should be
given D. could be rejected
Đáp án C. should be given
Giải thích: deserve = should be given: xứng đáng
Các đáp án khác:
A. ought to be denied: nên bị phủ nhận
B. might be produced: sẽ sản xuất nhiều hơn
D. could be rejected: có thể bị từ chối
Dịch nghĩa:
Sau những năm tháng làm việc tốt, Arthur xứng đáng được thăng chức.
Question 238: The removal of cataracts in the eyes by laser has become a
common procedure.
A. method B. belief C. improvement D. regulations
Đáp án A. method
Giải thích: procedure = method (n): phương pháp, thủ thuật
Các đáp án khác:
B. belief (n): niềm tin
C. improvement (n): cải thiện
D. regulation (n): điều luật, quy định
Dịch nghĩa:
Việc loại bỏ đục thủy tinh thể trong mắt bằng laser đã trở thành một thủ
thuật phổ biến.
Question 239: When Americans are invited to formal or informal get -
togethers they usually try to
make others feel comfortable and relaxed.
A. meetings B. conferences C. conversations D. social
reunions
Đáp án A. meetings
Giải thích: get-togethers = meeting (n): tập hợp lại, gặp mặt
Các đáp án khác:
B. conference (n): hội nghị
C. conversation (n): cuộc nói chuyện
D. social reunion (n): sự thống nhất xã hội
Dịch nghĩa:
Khi người Mỹ được mời đến những buổi gặp mặt chính thức hoặc không chính
thức, họ thường cố gắng
làm cho người khác cảm thấy thoải mái và thư giãn.
Question 240: The republic of South Africa occupies the southern
tip of the continent.
A. takes up B. takes in C. takes over D. takes on
Đáp án C. takes over
Giải thích: occupy (v) = take over (phrV): chiếm, tiếp quản
Các đáp án khác:
A. take up (phrV): bắt đầu hứng thú
B. take in (phrV): đưa vào
D. take on (phrV): đảm nhiệm
Dịch nghĩa:
Cộng hoà Nam Phi chiếm mũi đất phía nam lục địa.
Question 241: For centuries, people made up stories about
dragons.
A. constructed B. created C. beautified D. prepared
Đáp án B. created
Giải thích: make up (phrV) = create (v): tạo ra
Các đáp án khác:
A. construct (v): xây dựng
C. beautify (v): làm đẹp
D. prepare (v): chuẩn bị
Dịch nghĩa:
Trong nhiều thế kỉ, con người sáng tạo ra nhiều câu chuyện về rồng
Question 242: Humans depend on species diversity to provide food,
clean air and water, and fertile soil
for agriculture.
A. destruction B. contamination C. fertilizer D. variety
Đáp án D. variety
Giải thích: diversity = variety (n): sự đa dạng, nhiều
Các đáp án khác:
A. destruction (rì): sự phá hủy
B. contamination (n): sự ô nhiễm
C. fertilizer (n): phân bón
Dịch nghĩa:
Con người phụ thuộc vào các loài đa dạng đề cung cấp thức ăn, nước, không
khí sạch và đất tươi tốt cho
nông nghiệp.
Question 243: I couldn't see what she was doing. It was so dark
down there.
A. make out B. make up C. make for D. make from
Đáp án A. make out
Giải thích: see = make out (phrV): thấy được, hiểu được
Các đáp án khác:
B. make up (phrV): tạo ra
C. make for (phrV): hướng đến
D. make from (phrV): làm từ
Dịch nghĩa:
Tôi không thể thấy được những điều cô ấy làm. Ở đây tối đen như mực.
Question 244: The famous race horse Secretariat had to be destroyed
because of a painful, incurable
hoof disease.
A. irreparable B. vexatious C. dangerous D. disabling
Đáp án A. irreparable
Giải thích: incurable = irreparable (adj): không thể chữa, sửa được
Các đáp án khác:
B. vexatious (adj): phiền hà, bực mình
C. dangerous (adj): nguy hiểm
D. disabling (adj): gây nguy hiểm
Dịch nghĩa:
Chú ngựa đua nổi tiếng Secretariat đã bị
hủy hoại bởi một căn bệnh về móng đau đớn, không thể chữa
khỏi được.
Question 245: The use of lasers in surgery has become relatively commonplace
in recent years.
A. absolutely B. relevantly C. comparatively D. almost
Đáp án C. comparatively
Giải thích: relatively = comparatively (adv): tương đối
Các đáp án khác:
A. absolutely (adv): hoàn toàn
B. relevantly (adv): liên quan
D. almost (adv): hầu như
Dịch nghĩa:
Việc sử dụng tia la-ze trong phẫu thuật trở nên tương đối phổ biến trong
những năm gần đây.
Question 246: Roget's Thesaurus, a collection of English words and
phrases, was originally arranged by
the ideas they express rather than by alphabetical order.
A. restricted B. as well as C. unless D. instead of
Đáp án D. instead of
Giải thích: rather than = instead of: hơn là, thay vì
Các đáp án khác:
A. restricted (adj): bị hạn chế
B. as well as: và, cũng như là
C. unless: trừ khi, nếu không
Dịch nghĩa:
Từ điển từ đồng nghĩa của Roget, tập hợp các từ và cụm từ tiếng Anh, ban
đầu được sắp xếp theo những ý
tưởng mà chúng thể hiện chứ không theo thứ tự chữ cái.
Question 247: With the dawn of space exploration, the notion that
atmospheric conditions on Earth may
be unique in the solar system was strengthened.
A. outcome B. continuation C. beginning D. expansion
Đáp án C. beginning
Giải thích: dawn = beginning (n): bắt đầu
Các đáp án khác:
A. outcome (n): kết quả
B. continuation (n): sự tiếp diễn
D. expansion (n): sự mở rộng
Dịch nghĩa:
Những ngày đầu thăm dò vũ trụ, quan niệm cho rằng các điều kiện khí quyển
trên Trái đất có thể là duy
nhất trong Hệ Mặt trời ngày càng được củng cố.
Question 248: Let's wait here for her; I'm sure she'll turn up before
long.
A. arrive B. return C. enter D. visit
Đáp án A. arrive
Giải thích: turn up = arrive: đến, xuất hiện
Các đáp án khác:
B. return (v): quay về
C. enter (v): vào, tham gia
D. visit (v): thăm
Dịch nghĩa:
Hãy đợi cô ấy ở đây; tôi chắc chắn là còn lâu nữa cô ấy mới đến.
Question 249: The
situation seems to be changing minute by minute.
A. very rapidly B. time after time C. again and again D.
from time to time
Đáp án A. very rapidly
Giải thích: minute by minute = very rapidly (adv): nhanh chóng, từng phút một
Các đáp án khác:
B. time after time: hết lần này đến lần khác
C. again and again: lặp đi lặp lại
D. from time to time: thỉnh thoảng
Dịch nghĩa:
Tình hình dường như thay đổi từng phút một.
Question 250: It was great to see monkeys in their natural habitat.
A. sky B. home C. forest D. land
Đáp án B. home
Giải thích: habitat = home (n): nhà, nơi cư trú
Các đáp án khác:
A.sky (n): bầu trời
C. forest (n): khu rừng
D. land (n): khu đất
Dịch nghĩa:
Thật là tuyệt khi nhìn những con khỉ trong khu cư trú tự nhiên của chúng.
Question 251: The new cow boy film catches the fancy of the
children.
A. attracts B. satisfies C. surprises D. amuses
Đáp án A. attracts
Giải thích: catche the fancy of = attract (v): hấp dẫn, thu hút
Các đáp án khác:
B. satisfy (v): thỏa mãn
C. surprise (v): làm ngạc nhiên
D. amuse (v): làm thích thú
Dịch nghĩa:
Bộ phim mới về cao bồi mới thu hút trẻ em.
Question 252: Now I understand why you moved out of that house.
A. I am surprised B. it frustrates me C. I am intrigued D.
it makes sense to me
Đáp án D. it makes sense to me
Giải thích: I understand = it makes sense to me: hiểu, có lý với tôi
Các đáp án khác:
A. I am surprised: tôi ngạc nhiên
B. it frustrates me: tôi tức giận
C. I am intrigued: tôi bị hấp dẫn
Dịch nghĩa:
Bây giờ tôi đã hiểu tại sao bạn rời khỏi ngôi nhà đó.
Question 253: He is an honest man. You can rely on him to do a
good job.
A. take in B. base on C. counton D. put up with
Đáp án
Giải thích: rely on = count on (phrV): tin tưởng
Các đáp án khác:
A. take in (phrV): nhận vào
B. base on (phrV): dựa vào
D. put up with (phrV): chịu đựng
Dịch nghĩa:
Anh ấy là một người thành thật. Bạn có thể tin tưởng rằng anh ấy sẽ làm tốt
công việc.
Question 254: My cousin tends to look on the bright side in any
circumstance.
A. be optimistic B. be confident C. be smart D. be
pessimistic
Đáp án A. be optimistic
Giải thích: look on the bright side = be optimistic: lạc quan
Các đáp án khác:
B. be confident (adj): tự tin
C. be smart (adj): thông minh
D. be pessimistic (adj): bi quan
Dịch nghĩa:
Anh họ tôi thường lạc quan trong bất cứ tình huống nào.
Question 255: I take my hat off to all those people who worked
hard to get the contract.
A. respect B. discourage C. detest D. dislike
Đáp án A. respect
Giải thích: take my hat off to = respect: tôn trọng, ngả mũ
Các đáp án khác:
B. discourage (v): ngăn cản
C. detest (v): ghê tởm
D. dislike (v): ghét
Dịch nghĩa:
Tôi ngả mũ kính trọng những người làm việc chăm chỉ để có được hợp đồng.
Question 256: He drove so fast that I really felt my life was in
danger.
A. at the target B. in accident C. at stake D. in
comfort
Đáp án C. at stake
Giải thích: be in danger = be at stake: đang nguy hiểm
Các đáp án khác:
A. at the target: trong tầm ngắm
B. in accident: vô tình
D. in comfort: thoải mái
Dịch nghĩa:
Anh ấy lái nhanh đến mức tôi thực sự cảm thấy mạng sống mình đang bị nguy
hiểm.
Question 257: They decided to postpone their journey till the end
of the month because of the epidemic.
A. take up B. turn round C. put off D. do with
Đáp án C. put off
Giải thích: postpone (v) = put off (phrV): hoãn
Các đáp án khác:
A. take up (phrV): bắt đầu, hứng thú
B. turn around (phrV): quay quanh
D. do with (phrV): chịu đựng
Dịch nghĩa:
Họ quyết định hoãn chuyến đi cho tới cuối tháng bởi vì bệnh dịch.
Question 258: The whole village was wiped out in the bombing
raids.
A. changed completely B. cleaned well C. destroyed
completely D. removedquickly
Đáp án C. destroyed completely
Giải thích: to be wiped out = to be destroyed completely: bị phá hủy, quét sạch
hoàn toàn
Các đáp án khác:
A. changed completely: thay đổi hoàn toàn
B. cleaned well: dọn sạch
D. removed quickly: dọn, dời đi nhanh
Dịch nghĩa:
Cả ngôi làng bị quét sạch trong cuộc đánh bom đột kích.
Question 259: At every faculty meeting, Ms.Volatie always manages to put
her foot in her mouth.
A. trip over her big feet B. say the wrong thing C. move
rapidly D. fall asleep.
Đáp án B. say the wrong thing
Giải thích: put one's foot in one's mouth = say the wrong things: nói những
điều sai lầm
Các đáp án khác:
A. trip over her big feet: vấp ngã
C. move rapidly: di chuyển nhanh
D. fall asleep: buồn ngủ
Dịch nghĩa:
Trong mỗi cuộc họp khoa, Cô Volatie luôn luôn nói ra những điều sai lầm.
Question 260: A television ad shows a busy baker with a new computer
that the advertiser claims will
help him “make dough”.
A. baking mixture B. more customers C. money D. bread
Đáp án C. money
Giải thích: make dough = make money: kiếm tiền
Các đáp án khác:
A. baking mixture: hỗn hợp làm bánh
B. more customers: nhiều khách hơn
D. bread: bánh mì
Dịch nghĩa:
Một quảng cáo truyền hình chiếu một anh thợ làm bánh bận rộn với một máy
tính mới, qua đó nhà quảng
cáo tuyên bố sẽ giúp anh ta kiếm bộn tiền.
Question 261: He didn't bat an eye when he realized he failed the
exam again.
A. didn't want to see B. didn't show surprise C. wasn't
happy D. didn't care
Đáp án B. didn't show surprise
Giải thích: bat an eye = not show surprise: phớt lờ, điềm nhiên, tỏ ra bình
thản
Các đáp án khác:
A. didn't want to see: không muốn nhìn
B. wasn't happy: không vui vẻ
D. didn't care: không quan tâm
Dịch nghĩa:
Anh ấy không thể bình thản/ tỏ ra như không có gì khi nhận ra anh ta trượt
môn học này lần nữa.
Question 262: Most people can't afford to send their children to
private schools.
A. do not have enough money to send B. have trouble sending
C. find it difficult to
send |
D. struggle to make ends
meet |
Các đáp án khác:
B. have trouble sending: có vấn đề với việc gửi
C. find it difficult to send: thấy khó khăn để gửi
D. struggle to make ends meet: vật lộn để sống qua ngày
Dịch nghĩa:
Đa số mọi người không đủ tiền để gửi con cái đến các trường tư thục.
Question 263: The custom of sending a greeting in a card had become a deep-seated tradition.
A. deep-set B. deep-rooted C. deep-sea D. deep-water
Đáp án B. deep-rooted
Giải thích: deep-rooted (adj) = deep-seated (adj): lâu đời, thâm căn cố đế
Các đáp án khác:
A. deep-set (adj): sâu hoắm
C. deep-sea (adj): ngoài khơi
D. deep-water (adj): ở sâu dưới nước
Dịch nghĩa:
Phong tục gửi thiệp chào mừng đã trở thành truyền thống lâu đời.
Question 264: Deforestation is destroying large areas of tropical rain forest.
A. changing B. raising C. becoming D. damaging
Đáp án D. damaging
Giải thích: destroying = damaging: tàn phá, phá hủy
Các đáp án khác:
A. changing: thay đổi
B. raising: nuôi lớn
C. becoming: trở nên
Dịch nghĩa:
Việc phá rừng đang phá hủy một khu vực lớn rừng mưa nhiệt đới.
Question 265: didn't think his comments were very appropriate at the time.
A. correct B. right C. suitable D. Exact
Đáp án C. suitable
Giải thích: appropriate (adj) = suitable (adj): thích hợp
Các đáp án khác:
A. correct (adj): đúng
B. right (adj): đúng
D. exact (adj): chính xác
Dịch nghĩa:
Tôi không nghĩ những lời bình luận của anh ta là thích hợp vào lúc đó.
Question 266: The bomb exploded in the garage; fortunately no one hurt.
A. put on B. went off C. got out D. kept up
Đáp án B. went off
Giải thích: explode (v) = go off (phrV): phát nổ
Các đáp án khác:
A. put on (phrV): mặc vào
C. get out (phrV): đi ra
D. keep up (phrV): giữ vững
Dịch nghĩa:
Quả bom phát nổ trong gara, may thay không ai bị thương.
Question 267: She got up late and rushed to the bus stop.
A. came into B. went leisurely C. went quickly D. dropped by
Đáp án C. went quickly
Giải thích: rush (v) = go quickly (v): đi nhanh, vội vã
Các đáp án khác:
A. come intzo: thành
B. go leisurely: đi ung dung
D. drop by: ghé qua
Dịch nghĩa:
Cô ấy dậy muộn và vội vã đến trạm xe buýt.
Question 268: His apparel showed him to be a successful man
A. confidence B. clothing C. answer D. manner
Đáp án B. clothing
Giải thích: apparel (n) = clothing (n) quần áo
Các đáp án khác:
A. confidence (n): tự tin
C. answer (n): trả lời
D. manner (n): nhân cách
Dịch nghĩa:
Quần áo của anh ấy thể hiện anh ấy là người thành đạt.
Question 269: It is ridiculous to become angry about such an insignificant matter.
A. sinful B. tragic C. absurd D. unpardonable
Đáp án C. absurd
Giải thích: ridiculous (adj) = absurd (adj): nực cười
Các đáp án khác:
A. sinful (adj): đầy tội lỗi, sai trái
B. tragic (adj): bi thảm
D. unpardonable (adj): không thể tha thứ
Dịch nghĩa:
Trở nên giận dữ về một vấn đề vặt vãnh như vậy thì thât là nưc cười.
Question 270: My mom is always bad-tempered when I leave my room untidy.
A. talking too much B. very happy and satisfied
C. feeling embarrassed D. easily annoyed or irritated
Đáp án D. easily annoyed or irritated
Giải thích: bad-tempered = easily annoyed or irritated: nóng tính, dễ nổi nóng
Các đáp án khác:
A. talking too much: nói nhiều
B. very happy and satisfied: rất vui và thỏa mãn
C. feeling embarrassed: thấy xấu hổ
Dịch nghĩa: Mẹ tôi luôn luôn nồi nóng khi tôi không dọn dẹp phòng.
Question 271: Some high school students participate in helping the handicapped.
A. play a role of B. take a place of C. take part in D. are a part of
Đáp án C. take part in
Giải thích: participate in (v) = take part in (v): tham gia
Các đáp án khác:
A. play a role of: đóng vai của (ai đó)
B. take a place of: lấy chỗ của (ai đó)
D. are a part of: là một phần của (cái gì đó)
Dịch nghĩa: Một số học sinh cấp 3 tham gia giúp đỡ người khuyết tật.
Question 272: Life on Earth is disappearing fast and will continue to do so unless urgent action is taken.
A. vanishing B. damaging C. polluting D. destroying
Đáp án A. vanishing
Giải thích: disappear (v) = vanish (v): biến mất
Các đáp án khác:
B. damage (v): phá hủy
C. pollute (v): làm ô nhiễm
D. destroy (v): phá hủy
Dịch nghĩa: Sự sống trên Trái Đất đang biến mất nhanh chóng và sẽ tiếp tục như vậy trừ khi những biện
pháp khẩn cấp được thực hiện.
Question 273: Underwater activities are less varied and the most popular of which are snorkeling and
scuba diving.
A. portable B. diverse C. familiar D. durable
Đáp án B. diverse
Giải thích: varied (adj) = diverse (adj): thay đổi, đa dạng
Các đáp án khác:
A. portable (adj): có thể mang đi
C. familiar (adj): quen thuộc
D. durable (adj): kéo dài
Dịch nghĩa: Những hoạt động dưới nước ít đa dạng và phổ biến nhất là lặn với ống thở và bình dưỡng
khí.
Question 274: If you give me a hand, then I shall be able to finish the work more quickly.
A. do me a favour B. take my fingers C. stand by me D. pick me up
Đáp án A. do me a favour
Giải thích: give sb a hand = help = do sb a favour: giúp đỡ ai đó
Các đáp án khác:
B. take my fingers: nắm lấy tay tôi
C. stand by me: ủng hộ bên cạnh tôi
D. pick me up: đón tôi
Dịch nghĩa: Nếu bạn giúp tôi một tay thì tôi sẽ có thể hoàn thành công việc nhanh hơn.
Question 275: Most of the school-leavers are sanguine about the idea of going to work and earning
money.
A. fearsome B. expected C. excited D. optimistic
Đáp án D. optimistic
Giải thích: sanguine (adj) = optimistic (adj): lạc quan
Các đáp án khác:
A. fearsome (adj): sợ hãi
B. expected (adj): hy vọng
C. excited (adj): hứng thú
Dịch nghĩa: Đa số học sinh rời trường học lạc quan về ý nghĩ đi làm và kiếm tiền.
Question 276: On the second thought, I believe I will go with you to the theater.
A. On reflection B. For this time only
C. After discussing with my wife D. For the second time
Đáp án A. On reflection
Giải thích: On the second thought = on reflection: suy nghĩ lại
Các đáp án khác:
B. for this time only: chỉ lần này thôi
C. after discussing with my wife: sau khi trao đổi với vợ tôi
D. for the second time: lần thứ hai
Dịch nghĩa: Khi suy nghĩ lại, tôi sẽ đi với bạn đến rạp chiếu phim.
Question 277: Being a domineering husband, he is the stereotype of a male chauvinist.
A. musician B. opposite C. disagreeable type D. fixed conception
Đáp án D. fixed conception
Giải thích: steoreotype (n) = fixed conception (n): mẫu, rập khuôn
Các đáp án khác:
A. musician (n): nhạc sĩ
B. opposite (adj): trái ngược
C. disagreeable type (n): loại không thể đồng ý
Dịch nghĩa: Là một người chồng độc đoán, anh ấy thuộc khuôn mẫu đàn ông theo chủ nghĩa sô-vanh.
Question 278: The notice was declared such a long time ago that it can't be seen now.
A. is unvisible B. is unnoticed C. is blind D. is invisible
Đáp án D. is invisible
Giải thích: can't be seen = invisible: không thể nhìn thấy, vô hình
Các đáp án khác:
A. unvisible (adj): không có nghĩa
B. unnoticed (adj): không để ý thấy
C. blind (adj): mù
Dịch nghĩa: Thông báo đã được đưa ra từ cách đây khá lâu đến mức bây giờ không thể nhìn thấy được
nữa.
Question 279: You ought to spend two hours as a minimum in the fresh air every day.
A. at most B. at all C. at least D. at ease
Đáp án C. at least
Giải thích: as a minimum = at least: ít nhất
Các đáp án khác:
A. at most: nhiều nhất
B. at all: hoàn toàn
D. at ease: một cách dễ dàng
Dịch nghĩa: Bạn nên dành ít nhất 2 tiếng ở ngoài để hưởng không khí trong lành mỗi ngày.
Question 280: He seems to make the same mistake over and over again.
A. for good B. in vain C. by the way D. repeatedly
Đáp án D. repeatedly
Giải thích: over and over (adv) = repeatedly (adv): lặp đi lặp lại
Các đáp án khác:
A. for good (adv): mãi mãi
B. in vain (adv): không có kết quả, vô ích
D. by the way (adv): nhân tiện
Dịch nghĩa: Anh ấy dường như lặp đi lặp lại những lỗi giống nhau.
Question 281: The pilot miraculously survived the crash unscathed.
A. unsurprised B. unhurt C. unhappy D. undeterred
Đáp án B. unhurt
Giải thích: unscathed (adj) = unhurt (adj): không bị tổn thương, vô sự
Các đáp án khác:
A. unsurprised (adj): không ngạc nhiên
C. unhappy (adj): không vui
D. undeterred (adj): không bị ngăn cản
Dịch nghĩa: Người phi công đó bình an vô sự một cách kỳ diệu sau vụ tai nạn.
Question 282: Ponce de Leon searched in vain for a means of rejuvenating the aged.
A. making weary again B. making wealthy again C. making young again D. making merry again
Đáp án C. making young again
Giải thích: rejuvenating = making young again: làm trẻ hóa
Các đáp án khác:
A. making weary again: làm mệt mỏi trở lại
B. making weathy again: làm giàu có lại
D. making merry again: làm vui vẻ lại
Dịch nghĩa: Ponce de Leon từ lâu đã tìm kiếm cách thức làm trẻ hóa những người cao tuổi.
Question 283: Tennis wear has become a very lucrative business for Doth manufacturers and tennis
stars.
A. illegal B. expansive C. circumstantial D. profitable
Đáp án D. profitable
Giải thích: lucrative (adj) = profitable (adj): sinh lợi, có lợi nhuận
Các đáp án khác:
A. illegal (adj): bất hợp pháp
B. expansive (adj): mở rộng
C. circumstantial (adj): tường tận, chi tiết
Dịch nghĩa: Trang phục thể thao tennis trở thành một ngành kinh doanh có lợi nhuận cho cả nhà sản xuất
và các ngôi sao quần vợt.
Question 284: One thing for sure is that war brings great ferocity, so no one wants to it to happen.
A. savagery B. depreciation C. disgrace D. gallantry
Đáp án A. savagery
Giải thích: ferocity (n) = savagery (n): tính hung bạo
Các đáp án khác:
B. depreciation (n): sự giảm giá, đánh giá thấp
C. disgrace (n): nỗi nhục nhã
D. gallantry (n): sự can đảm, gan dạ
Dịch nghĩa: Một điều chắc chắn rằng chiến tranh sẽ mang đến sự hung bạo to lớn, vì vậy không ai muốn
nó xảy ra.
Question 285: When their rent increased from $200 to $400 a month, they protested against such a
tremendous increase.
A. light B. hug C. tiring D. difficult
Đáp án B. huge
Giải thích: tremendous (adj) = huge (adj): to lớn, nhiều
Các đáp án khác:
A. light (adj): nhẹ, ít
C. tiring (adj): mệt mỏi
D. difficult (adj): khó khăn
Dịch nghĩa: Khi tiền thuê nhà tăng từ 200 lên 400 đô la Mỹ một tháng, họ phản đối việc tăng giá kinh
khủng như thế.
Question 286: In 1952, Akihito was officially proclaimed heir to the Japanese throne
A. installed B. declared C. denounced D. advised
Đáp án B. declare
Giải thích: proclaim (v) = declare (v): tuyên bố
Các đáp án khác:
A. install (v): lắp đặt
B. denounce (v): lên án, tố cáo
C. advise (v): khuyên
Dịch nghĩa: Vào năm 1952, Thái tử Akihito được tuyên bố chính thức thừa kế ngai vàng của Nhật Bản.
Question 287: The augmentation in the population has created a fuel shortage.
A. increase B. necessity C. demand D. decrease
Đáp án A. increase
Giải thích: augmentation (n) = increase (n): sự tăng lên
Các đáp án khác:
B. necessity (n): sự cần thiết
C. demand (n): nhu cầu
D. decrease (n): sự giảm
Dịch nghĩa: Sự tăng lên của dân số tạo ra một sự thiếu hụt nhiên liệu.
Question 288: Carpets from countries such as Persia and Afghanistan often fetch high prices in the
United States.
A. Artifacts B. Pottery C. Rugs D. Textiles
Đáp án C. Rugs
Giải thích: carpet (n) = rug (n): tấm thảm
Các đáp án khác:
A. Artifact (n): đồ tạo tác, cổ vật
B. Pottery (n): đồ gốm
D. Textile (n): hàng dệt may
Dịch nghĩa: Những tấm thảm từ những nước như Persia hay Afghanistan thường xuyên được bán với giá
cao ở Mỹ.
Question 289: His physical condition was not an impediment to his career as a violinist.
A. cause B. advantage C. furtherance D. setback
Đáp án D. setback
Giải thích: impediment (n) = setback (n): sự trở ngại, khó khăn
Các đáp án khác:
A. cause (n): lý do, nguyên nhân
B. advantage (n): lợi ích
C. furtherance (n): sự đẩy mạnh
Dịch nghĩa: Tình trạng thể chất của anh ấy không phải là một trở ngại đối với sự nghiệp là nghệ sĩ violin.
Question 290: Trees have to be pruned seasonally or annually to ensure that they continue to bear fruit.
A. harvested B. trimmed C. weeded D. fertilized
Đáp án B. trimed
Giải thích: prune (v) = trim (v): tia, xén, cắt bớt
Các đáp án khác:
A. harvest (v): thu hoạch
C. weed (v): cắt cỏ
D. fertilize (v): bón phân
Dịch nghĩa: Cây cối phải được cắt tỉa theo mùa hoặc hàng năm để đảm bảo chúng tiếp tục cho quả.
Question 291: In rural Midwestern towns of the USA, the decisions that affect most residents are made at
general assemblies in schools and churches.
A. gatherings B. public libraries C. concerts D. prayer services
Đáp án A. gatherings
Giải thích: assembly (n): cuộc họp, hội đồng = gathering (n): sự tụ tập, sự hội họp
Các đáp án khác:
B. public library: thư viện công cộng
C. concert: buổi hòa nhạc
D. prayer service: lễ cầu nguyện
Dịch nghĩa: Ở những thị trấn phía Tây nước Mỹ, quyết định mà ảnh hưởng tới đa số người dân được đưa
ra trong cuộc họp chung ở trường học và nhà thờ.
Question 292: Sometimes a psychological problem will trigger a physical reaction.
A. release B. initiate C. perform D. settle
Đáp án B. initiate
Giải thích: trigger (v) = initiate (v): bắt đầu
Các đáp án khác:
A. release (v, n): giải phóng, thả ra
C. perform (v) thể hiện, biểu diễn
D. settle (v): định cư, an cư lạc nghiệp
Dịch nghĩa: Đôi khi, một vấn đề tâm lí sẽ tạo ra một phản ứng vật lý ở cơ thể.
Question 293: A wedding is a meaningful event
A. important B. unimportant C. sad D. sorrowful
Đáp án A. important
Giải thích: important (adj) quan trọng = meaningful (adj): có ý nghĩa
Các đáp án khác:
B. unimportant (adj): không quan trọng
C. sad (adj): buồn
D. sorrowful (adj): đau buồn
Dịch nghĩa: Đám cưới là một sự kiện đầy ý nghĩa.
Question 294: He devised a computer game and sold it to Atari.
A. played B. bought C. invented D. divided
Đáp án C. invented
Giải thích: devise (v) = invent (v) phát minh, nghĩ ra
Các đáp án khác:
A. play (v): chơi
B. buy (v): mua
D. divide (v): chia
Dịch nghĩa: Anh ấy đã sáng chế ra một trò chơi điện tử và bán nó cho Atari.
Question 295: She was a devoted teacher. She spent most of her time teaching and taking care of her
students.
A. honest B. dedicated C. lazy D. polite
Đáp án B. dedicated
Giải thích: devoted (adj) = dedicated (adj): tận tụy, tận tâm
Các đáp án khác:
A. honest (adj): chân thành
C. honest (adj): chân thành
D. polite (adj): lịch sự
Dịch nghĩa: Cô ấy là một giáo viên tận tụy. Cô ấy dành hầu hết thời gian của mình dạy học và chăm sóc
học trò.
Question 296: By the time we got there, the place was completely.
A. forsaken B. barren C. wretched D. deserted
Đáp án D. deserted
Giải thích: completely empty (adj): hoàn toàn trống rỗng = deseted (adj): vắng vẻ
Các đáp án khác:
A. forsaken (là PII của forsake) (v): bị chối bỏ, bỏ rơi
B. barren (adj): cằn cỗi
C. wretched (adj): khốn khổ
Dịch nghĩa: Lúc mà tôi đến, chỗ đó đã vắng tanh rồi.
Question 297: It was a good plan but it failed miserably because it r was badly carried out.
A. developed B. produced C. execute D. evolved
Đáp án C. executed
Giải thích: carry out (v) = execute (v): thi hành, thực hiện
Các đáp án khác:
A. develope (v): phát triển
B. produce (v): sản xuất
D. evolve (v): tiến hóa
Dịch nghĩa: Đó là một kế hoạch rất tốt, nhưng mà không thành công, bởi vì được triển khai kém.
Question 298: The police are trying to recruit more officers from ethnic minorities.
A. create B. enlist C. capture D. catch
Đáp án B. enlist
Giải thích: enlist (v) = recruit (v): tuyển dụng
Các đáp án khác:
A. create (v): tạo ra
C. capture (v): chụp
D. catch (v): bắt
Dịch nghĩa: Công an đang cố gắng tuyển nhân sự từ những dân tộc thiểu số.
Question 299: Will you be able to set free yourself from the difficulty that you are in?
A. loosen B. disengage C. extract D. extricate
Đáp án B. disengage
Giải thích: set free (v) = disengage (v): giải thoát, giải phóng
Các đáp án khác:
A. loosen (v): nới lỏng
C. extract (v): trích, bòn rút
D. extricate (v): gỡ, giải thoát
Dịch nghĩa: Bạn có thể tự giải thoát chính mình khỏi những khó khăn mà bạn đang gặp phải không?
Question 300: The trouble with Frank is that he never turns up on time for the meeting.
A. appear B. tests C. delays D. takes after
Đáp án A. appears
Giải thích: turn up (v): xuất hiện = appear (v): xuất hiện
Các đáp án khác:
B. test (v): kiểm tra
C. delay (v): trì hoãn
D. take after (v): giống
Dịch nghĩa: Điều rắc rối với Frank là anh ta không bao giờ xuất hiện đúng giờ vào buổi họp.
0 Nhận xét