A/ Vocabulary
871
|
immediately
|
/ɪ'miːdiətli/
|
adv.
|
ngay lập tức
|
|
872
|
language
|
/'læŋɡwɪdʒ/
|
n.
|
ngôn ngữ
|
|
873
|
running
|
/'rʌnɪŋ/
|
v.
|
chạy
|
|
874
|
recently
|
/'riːsntli/
|
adv.
|
gần đây
|
|
875
|
shake
|
/ʃeɪk/
|
v.
|
lắc
|
|
876
|
larger
|
/lɑːdʒə/
|
adj.
|
rộng, to hơn
|
|
877
|
lower
|
/'ləʊə/
|
v.
|
hạ thấp, giảm
|
|
878
|
machine
|
/mə'ʃiːn/
|
n.
|
máy móc
|
|
879
|
attempt
|
/ə'tempt/
|
n.
|
sự nỗ lực
|
|
880
|
learn
|
/lɜːn/
|
v.
|
học
|
B/ Notes
874. recently:
là trạng từ thường được sử dụng trong thời hiện tại hoàn thành.
876. large và big:
"large" mang nghĩa trang trọng hơn "big" và hiếm khi được
sử dụng để miêu tả về người.
0 Nhận xét