A/ Vocabulary
881
|
couple
|
/'kʌpl/
|
n.
|
đôi, cặp
|
|
882
|
race
|
/reɪs/
|
n.
|
cuộc đua
|
|
883
|
audience
|
/'ɔːdiəns/
|
n.
|
khán giả
|
|
884
|
oh
|
/əʊ/
|
int.
|
ồ
|
|
885
|
middle
|
/'mɪdl/
|
n.
|
giữa
|
|
886
|
brown
|
/braʊn/
|
adj.
|
màu nâu
|
|
887
|
date
|
/deɪt/
|
n.
|
ngày
|
|
888
|
health
|
/helθ/
|
n.
|
sức khỏe
|
|
889
|
persons
|
/'pɜːsnz/
|
n.
|
những người
|
|
890
|
understanding
|
/ˌʌndə'stændɪŋ/
|
n.
|
sự hiểu biết
|
B/ Notes
881. couple (of
something): hai người, hoặc hai vật.
882. race between
A and B: cuộc thi đấu/đua giữa A và B
race against sb: thi đấu với ai.
883. audience:
là danh từ đếm được nhưng không có hình thức số nhiều (thêm 's'). Động từ theo
sau có thể là động từ chia số nhiều hoặc chia số ít.
885.
in the middle of st: đang làm dở việc gì.
0 Nhận xét