A/ Vocabulary
851
|
treatment
|
/'triːtmənt/
|
n.
|
sự chữa trị
|
|
852
|
beautiful
|
/'bjuːtɪfl/
|
adj.
|
đẹp, xinh đẹp
|
|
853
|
placed
|
/pleɪst/
|
v.
|
đặt, để
|
|
854
|
happy
|
/'hæpi/
|
adj.
|
vui vẻ, hạnh phúc
|
|
855
|
attack
|
/ə'tæk/
|
v.
|
tấn công
|
|
856
|
apparently
|
/ə'pærəntli/
|
adv.
|
một cách rõ ràng
|
|
857
|
blood
|
/blʌd/
|
n.
|
máu
|
|
858
|
groups
|
/gruːps/
|
n.
|
những nhóm
|
|
859
|
carried
|
/'kærid/
|
v.
|
mang theo
|
|
860
|
sign
|
/saɪn/
|
v.
|
ký
|
B/ Notes
851. treatment for
something: sự chữa trị cho cái gì (bệnh).
853. placed: là
dạng quá khứ của động từ "place". Ta có
to place something
+ preposition/adverb: để cái gì đó ở đâu (đặc biệt khi bạn làm điều đó một cách
cẩn thận). Ví dụ: He placed her diary in the drawer. (Anh ấy để quyển
nhật ký của cô ấy trong ngăn kéo).
855. attack somebody
with something: tấn công ai bằng cái gì. Ví dụ: He attacked her with a
knife. (Hắn ta tấn công bà ấy bằng một con dao).
857. blood:
là một danh từ không đếm được, động từ đi kèm chia ở dạng số ít.
859. carried (dạng
quá khứ của động từ "carry"): là một ngoại động từ, luôn có tân ngữ
đi kèm phía sau.
0 Nhận xét