A/ Vocabulary
841
|
ways
|
/weɪz/
|
n.
|
những cách, phương
thức
|
|
842
|
burn
|
/bɜːn/
|
v.
|
đốt cháy
|
|
843
|
forms
|
/fɔːmz/
|
n.
|
những dạng, loại
|
|
844
|
organization
|
/,ɔːgənaɪ'zeɪʃn/
|
n.
|
tổ chức
|
|
845
|
break
|
/breɪk/
|
v.
|
làm gãy, làm vỡ
|
|
846
|
somewhat
|
/'sʌmwɒt/
|
adv.
|
có phần, hơi, một
chút
|
|
847
|
efforts
|
/'efəts/
|
n.
|
những nỗ lực
|
|
848
|
/'kʌvə/
|
cover
|
v.
|
bao phủ, che phủ
|
|
849
|
meaning
|
/'miːnɪŋ/
|
n.
|
ý nghĩa
|
|
850
|
progress
|
/'praːgres /
|
n.
|
sự tiến bộ
|
B/ Notes
847. make efforts: nỗ lực làm gì.
848. cover something
with something: bao phủ/che phủ cái gì bằng cái gì.
0 Nhận xét