A/ Vocabulary
831
|
truth
|
/truːθ/
|
n.
|
sự thật
|
|
832
|
freedom
|
/'friːdəm/
|
n.
|
sự tự do
|
|
833
|
manner
|
/'mænə/
|
n.
|
cử chỉ
|
|
834
|
quality
|
/'kwɒləti/
|
n.
|
chất lượng
|
|
835
|
gun
|
/gʌn/
|
n.
|
súng
|
|
836
|
manufacture
|
/,mænjʊ'fæktʃə/
|
v.
|
sản xuất
|
|
837
|
clearly
|
/'klɪəli/
|
adv.
|
một cách rõ ràng
|
|
838
|
share
|
/ʃeə/
|
v.
|
chia sẻ
|
|
839
|
movement
|
/'muːvmənt/
|
n.
|
sự chuyển động
|
|
840
|
length
|
/leŋθ/
|
n.
|
chiều dài
|
B/ Notes
832. freedom of something: tự do
làm việc gì. Ví dụ: freedom of speech (tự do ngôn luận).
836. manufacture something:
sản xuất cái gì (với số lượng lớn).
837. clearly:
là trạng từ có từ gốc là tính từ "clear". Đa số các trạng từ được cấu
tạo bằng cách thêm đuôi "ly" vào sau tính từ: "adj+ly"
Ví dụ: directly (một
cách trực tiếp), softly (một cách mềm mỏng), quickly (một
cách nhanh chóng)...
838. share something
with somebody: chia sẻ cái gì với ai.
0 Nhận xét