A/ Vocabulary
821
|
add
|
/æd/
|
v.
|
thêm
|
|
822
|
chief
|
/tʃiːf/
|
adj.
|
chính, trưởng
|
|
823
|
officer
|
/'ɒfɪsə/
|
n.
|
sĩ quan/nhân viên
|
|
824
|
Soviet
|
/'səʊvɪət/
|
n.
|
Sô-viết
|
|
825
|
pattern
|
/'pætn/
|
n.
|
mẫu, khuôn mẫu
|
|
826
|
stopped
|
/stɒpt/
|
v.
|
dừng lại
|
|
827
|
price
|
/praɪs/
|
n.
|
giá cả
|
|
828
|
success
|
/sək'ses/
|
n.
|
sự thành công
|
|
829
|
lack
|
/læk/
|
n.
|
(sự/việc) thiếu
|
|
830
|
myself
|
/maɪ'self/
|
pron.
|
chính mình, tự mình
|
B/ Notes
821. add
something to something: thêm cái gì vào cái gì.
826. stop to
V : dừng lại để làm gì. Ví dụ: They stopped to fill up the car. (Họ
dừng lại để đổ xăng xe).
- stop Ving:
dừng việc gì lại. Ví dụ: She stopped drinking 2 months ago. (Bà ấy dừng
uống rượu hai tháng trước).
828. success
in something/doing something: thành công về cái gì/trong việc làm gì.
829. lack of
something: thiếu cái gì.
830. myself:
là đại từ phản thân (reflective pronoun) của đại từ nhân xưng "I".
- Khi đóng vai trò là
tân ngữ (objective), nó thể hiện ý nghĩa chủ từ tác động vào chính mình thay vì
vào một đối tượng khác. Ví dụ: I cut myself. (Tôi cắt vào chính tay
mình).
- Khi đóng vai trò làm
chủ ngữ (subjective), nó được dùng để nhấn mạnh hơn vai trò của chủ từ. Có hai
vị trí: đặt ở cuối câu, hoặc đặt ngay sau chủ từ, vị trí thứ hai nhấn mạnh hơn.
Ví dụ: I myself will talk to him about it. (Chính tôi sẽ nói chuyện với
anh ta về việc đó).
0 Nhận xét