A/ Vocabulary
811
|
works
|
/wɜːks/
|
v.
|
làm việc
|
|
812
|
bed
|
/bed/
|
n.
|
giường
|
|
813
|
wrong
|
/rɒŋ/
|
adj.
|
sai
|
|
814
|
main
|
/meɪn/
|
adj.
|
chính, chủ yếu
|
|
815
|
unit
|
/'juːnɪt/
|
n.
|
đơn vị
|
|
816
|
george
|
/dʒɔːdʒ/
|
n.
|
George
|
|
817
|
hit
|
/hɪt/
|
v.
|
đánh, đập
|
|
818
|
planning
|
/'plænɪŋ/
|
v.
|
lên kế hoạch
|
|
819
|
supply
|
/sə'plaɪ/
|
v.
|
cung cấp
|
|
820
|
systems
|
/'sɪstəmz/
|
n.
|
các hệ thống
|
B/ Notes
812. go to bed:
đi ngủ
813. wrong = incorrect:
sai, không đúng.
818. planning:
là dạng phân từ I của động từ "to plan". Do là động từ có một âm
tiết, kết thúc bằng một phụ âm trước nó là một nguyên âm nên ta gấp đôi phụ âm
trước khi thêm đuôi "ing".
Cấu trúc với "to
plan":
- to plan to do
something - lên
kế hoạch làm gì.
- to plan for
something - lên kế hoạch cho cái gì.
819. supply
somebody with something = provide somebody with something:
cung cấp cho ai cái gì.
supply something for
somebody = provide something for somebody: cung cấp cái gì
cho ai.
0 Nhận xét