A/ Vocabulary
801
|
e
|
/i:/
|
n.
|
chữ cái
"e"
|
|
802
|
hotel
|
/həʊ'tel/
|
n.
|
khách sạn
|
|
803
|
opened
|
/'əʊpənd/
|
v.
|
mở, mở cửa
|
|
804
|
performance
|
/pə'fɔːməns/
|
n.
|
sự biểu diễn
|
|
805
|
maybe
|
/'meɪbi/
|
adv.
|
có lẽ, có thể
|
|
806
|
station
|
/'steɪʃn/
|
n.
|
ga/trạm
|
|
807
|
changes
|
/tʃeɪndʒiz/
|
n.
|
những thay đổi
|
|
808
|
literature
|
/'lɪtrətʃə/
|
n.
|
văn học
|
|
809
|
marry
|
/'mæri/
|
v.
|
kết hôn, cưới
|
|
810
|
claim
|
/kleɪm/
|
v.
|
nói, tuyên bố
|
B/ Notes
803. open:
vừa là một nội động từ, vừa là một ngoại động từ. Ví dụ:
- Nội động từ (không
có tân ngữ đi kèm sau): The shop opens at 8 a.m. and closes at 9 p.m. (Cửa
hiệu mở cửa lúc 8 giờ sáng và đóng cửa lúc 9 giờ tối).
- Ngoại động từ (có
tân ngữ đi kèm sau): He intends to open a restaurant in September. (Anh
ta dự định mở một cửa hàng vào tháng 9).
805. maybe = perhaps:
có lẽ.
807. changes
in something: những thay đổi về cái gì.
809. marry
somebody = get married to somebody: kết hôn/cưới ai.
0 Nhận xét