A/ Vocabulary
791
|
heavy
|
/'hevɪ/
|
adj.
|
nặng
|
|
792
|
arm
|
/ɑːm/
|
n.
|
cánh tay
|
|
793
|
standard
|
/'stændəd/
|
n.
|
tiêu chuẩn
|
|
794
|
generally
|
/'dʒenrəlɪ/
|
adv.
|
nhìn chung
|
|
795
|
carry
|
/'kærɪ/
|
v.
|
mang, đem
|
|
796
|
hot
|
/hɒt/
|
adj.
|
nóng
|
|
797
|
provided
|
/prə'vaɪdɪd/
|
v.
|
cung cấp
|
|
798
|
serious
|
/'sɪriəs/
|
adj.
|
nghiêm trọng
|
|
799
|
led
|
/led/
|
v.
|
dẫn dắt
|
|
800
|
wait
|
/weɪt/
|
v.
|
đợi, chờ
|
B/ Notes
797. provided:
là dạng quá khứ của động từ "provide". Cấu trúc:
- provide
somebody/something with something: cung cấp cái gì đó cho ai/cái gì.
799. led:
là dạng quá khứ của động từ "lead". Cấu trúc:
- lead somebody to
somewhere: dẫn dắt/đưa ai tới đâu.
800. wait for
somebody/something: đợi ai/cái gì
0 Nhận xét