A/ Vocabulary
781
|
strength
|
/streŋθ/
|
n.
|
sức mạnh
|
|
782
|
window
|
/'wɪndəʊ/
|
n.
|
cửa sổ
|
|
783
|
active
|
/'æktɪv/
|
adj.
|
năng động
|
|
784
|
deep
|
/diːp/
|
adj.
|
sâu
|
|
785
|
degree
|
/dɪ'grɪː/
|
n.
|
bằng cấp
|
|
786
|
ran
|
/ræn/
|
v.
|
chạy
|
|
787
|
western
|
/'westən/
|
adj.
|
thuộc về phía/phương
Tây
|
|
788
|
sales
|
/seɪlz/
|
n.
|
doanh số hàng bán
|
|
789
|
continued
|
/kən'tɪnjuːd/
|
v.
|
tiếp tục
|
|
790
|
fight
|
/faɪt/
|
v.
|
đánh nhau, chiến đấu
|
B/ Notes
781. ran:
là dạng quá khứ phân từ của động từ "run". Đây là một nội động từ,
không có tân ngữ theo sau.
789. continued to
V: tiếp tục làm gì.
790. fight with
somebody over/about something: đánh nhau với ai vì chuyện gì.
fight for st: đánh
nhau/chiến đấu vì việc gì.
0 Nhận xét