A/ Vocabulary
771
|
remain
|
/rɪ'meɪn/
|
v.
|
vẫn, còn
|
|
772
|
measure
|
/'meʒə/
|
v.
|
đo, đo lường
|
|
773
|
merely
|
/'mɪəlɪ/
|
adv.
|
chỉ
|
|
774
|
arrange
|
/ə'reɪndʒ/
|
v.
|
sắp xếp
|
|
775
|
condition
|
/kən'dɪʃn/
|
n.
|
điều kiện, tình
trạng
|
|
776
|
decision
|
/dɪ'sɪʒn/
|
n.
|
quyết định
|
|
777
|
account
|
/ə'kaʊnt/
|
n.
|
tài khoản
|
|
778
|
opportunity
|
/ˌɑːpər'tuːnətɪ/
|
n.
|
cơ hội
|
|
779
|
pass
|
/paːs/
|
v.
|
vượt qua, đỗ
|
|
780
|
demand
|
/dɪ'mænd/
|
n.
|
nhu cầu
|
B/ Notes
771. remain +
adj: vẫn ở trạng thái/hoàn cảnh như thế nào.
773. merely =
only: chỉ, đơn thuần.
775. in a good/bad condition:
trong điều kiện/tình trạng tốt/xấu.
776. make a decision
= take a decision : đưa ra quyết định.
778. opportunity of
doing something: cơ hội làm gì.
780. demand for
something: nhu cầu về cái gì.
0 Nhận xét