A/ Vocabulary
761
|
actual
|
/'æktʃʊəl/
|
adj.
|
thực chất
|
|
762
|
southern
|
/'sʌðən/
|
adj.
|
phía nam
|
|
763
|
neither
|
/'niːðə/
|
det.
|
không cái này cũng
không cái kia
|
|
764
|
relate
|
/rɪ'leɪt/
|
v.
|
liên quan
|
|
765
|
rise
|
/raɪz/
|
n.
|
tăng
|
|
766
|
evening
|
/'iːvnɪŋ/
|
n.
|
buổi tối
|
|
767
|
normal
|
/'nɔːml/
|
adj.
|
bình thường
|
|
768
|
wish
|
/wɪʃ/
|
v.
|
ước
|
|
769
|
visit
|
/'vɪzɪt/
|
v.
|
tới, đến thăm
|
|
770
|
population
|
/,paːpjʊ'leɪʃn/
|
n.
|
dân số
|
B/ Notes
763. neither of
Ns: động từ đi kèm có thể chia ở số ít hoặc số nhiều đều được.
764. relate to
something/somebody: liên quan tới cái gì/ai.
765. rise in
something: gia tăng về cái gì.
766. in the evening:
vào buổi tối.
770. population:
là một danh từ không đếm được. Động từ đi kèm có thể chia số ít hoặc số ít.
0 Nhận xét