A/ Vocabulary
751
|
French
|
/frentʃ/
|
adj.
n.
|
tiếng Pháp
|
|
752
|
spring
|
/sprɪŋ/
|
n.
|
mùa xuân
|
|
753
|
former
|
/'fɔːmə/
|
adj.
|
cũ, trước
|
|
754
|
summer
|
/'sʌmə/
|
n.
|
mùa hè
|
|
755
|
bill
|
/bil/
|
n.
|
hóa đơn
|
|
756
|
lot
|
/lɒt/
|
adv.
|
nhiều
|
|
757
|
chance
|
/tʃaːns/
|
n.
|
cơ hội
|
|
758
|
due
|
/djuː/
|
adj.
|
vì, do
|
|
759
|
comes
|
/kʌmz/
|
v.
|
tới, đến
|
|
760
|
army
|
/'aːmi/
|
n.
|
quân đội
|
B/ Notes
751. French:
vừa là được sử dụng như một danh từ vừa được sử dụng như một tính từ.
- Khi nó được sử dụng
để chỉ một ngôn ngữ thì nó là danh từ. Ví dụ: I can speak French. (Tôi
có thể nói tiếng Pháp).
- Khi
"French" được dùng như một tính từ thì nó mang ý nghĩa "thuộc
về/liên quan tới nước Pháp". Ví dụ: He is French. (Ông ấy là người
Pháp).
756. a lot of
Ns = many + Ns: nhiều cái gì.
757. chance of
doing something = opportunity to do something : cơ hội làm gì.
758. due to
something = because of something: bởi vì/ do cái gì.
0 Nhận xét