A/ Vocabulary
741
|
reading
|
/'riːdɪŋ/
|
v.
|
đang đọc (sách)
|
|
742
|
husband
|
/'hʌzbənd/
|
n.
|
chồng
|
|
743
|
doubt
|
/daʊt/
|
v.
|
nghi ngờ
|
|
744
|
services
|
/'sɜːvɪsɪz/
|
n.
|
các dịch vụ
|
|
745
|
according
|
/ə'kɔːdɪŋ/
|
prep.
|
theo như
|
|
746
|
lay
|
/leɪ/
|
v.
|
đặt, để
|
|
747
|
stay
|
/steɪ/
|
v.
|
ở lại, lưu lại
|
|
748
|
programs
|
/'prəʊgræmz/
|
n.
|
các chương trình
|
|
749
|
anyone
|
/'eniwʌn/
|
pron.
|
bất kỳ ai
|
|
750
|
average
|
/'ævərɪdʒ/
|
adj.
|
trung bình
|
B/ Notes
743. doubt somebody/something:
nghi ngờ ai/cái gì.
745. according to
sb/st: theo như ai/cái gì (ý kiến, thông tin).
747. stay:
là nội động từ, không có tân ngữ theo sau.
749. anyone:
là đại từ bất định thường được dùng trong câu phủ định và nghi vấn.
0 Nhận xét