A/ Vocabulary
731
|
influence
|
/'ɪnflʊəns/
|
n.
|
sự ảnh hưởng
|
|
732
|
size
|
/saɪz/
|
n.
|
kích cỡ
|
|
733
|
showed
|
/ʃəʊd/
|
v.
|
chỉ, cho thấy
|
|
734
|
build
|
/bɪld/
|
v.
|
xây dựng
|
|
735
|
throughout
|
/θruː'aʊt/
|
prep.
|
xuyên suốt
|
|
736
|
questions
|
/'kwestʃənz/
|
n.
|
những câu hỏi
|
|
737
|
character
|
/'kærəktə/
|
n.
|
nhân vật
|
|
738
|
foot
|
/fʊt/
|
n.
|
bàn chân
|
|
739
|
Kennedy
|
/'kenədɪ/
|
n.
|
Kennedy
|
|
740
|
firm
|
/fɜːm /
|
n.
|
hãng, công ty
|
B/ Notes
731. influence on
sb/st: ảnh hưởng tới ai/cái gì.
738. foot:
có dạng số nhiều là "feet".
- go on foot =
walk: đi bộ
0 Nhận xét