A/ Vocabulary
721
|
decided
|
/dɪ'saɪdɪd/
|
v.
|
quyết định
|
|
722
|
temperature
|
/'temprətʃə/
|
n.
|
nhiệt độ
|
|
723
|
statement
|
/'steɪtmənt/
|
n.
|
lời phát biểu
|
|
724
|
yes
|
/jes/
|
int.
|
có, đồng ý
|
|
725
|
below
|
/bɪ'ləʊ/
|
prep.
|
ở dưới, bên dưới
|
|
726
|
game
|
/geɪm/
|
n.
|
trò chơi
|
|
727
|
nearly
|
/'nɪəlɪ/
|
adv.
|
gần như
|
|
728
|
science
|
/'saɪəns/
|
n.
|
khoa học
|
|
729
|
directly
|
/dɪ'rektli/
|
adv.
|
trực tiếp
|
|
730
|
horse
|
/hɔːs/
|
n.
|
ngựa
|
B/ Notes
721. decided to
V: quyết định làm gì.
722. temperature:
vừa là danh từ đếm được, vừa là danh từ không đếm được.
Ví dụ: - The
temperature is going to rise. (Nhiệt độ sắp tăng lên)
- She got a
temperature. (Cô ấy bị sốt)
723. make a statement:
phát biểu, phát ngôn.
728. science:
là danh từ không đếm được, động từ đi cùng chia ở dạng số ít.
0 Nhận xét