A/ Vocabulary
711
|
respect
|
/rɪ'spekt/
|
n.
|
sự tôn trọng/kính
trọng
|
|
712
|
certainly
|
/'sɜːtnli/
|
adv.
|
chắc chắn
|
|
713
|
ideas
|
/aɪ'dɪəz/
|
n.
|
những ý tưởng, ý
kiến
|
|
714
|
industrial
|
/ɪn'dʌstriəl/
|
adj.
|
thuộc về công nghiệp
|
|
715
|
methods
|
/'meθədz/
|
n.
|
những phương pháp
|
|
716
|
operation
|
/,ɒpə'reɪʃn/
|
n.
|
sự/cuộc phẫu thuật
|
|
717
|
addition
|
/ə'dɪʃn/
|
n.
|
người/vật thêm vào
|
|
718
|
association
|
/ə,səʊʃi'eɪʃn/
|
n.
|
liên đoàn, hội
|
|
719
|
combine
|
/kəm'baɪn/
|
v.
|
kết hợp
|
|
720
|
knowledge
|
/'nɒlɪdʒ/
|
n.
|
kiến thức
|
B/ Notes
711. respect for
somebody/something: tôn trọng/kính trọng ai/cái gì.
712. certainly:
là một trạng từ thường đi với động từ thường.
717. In addition to
something: ngoài cái gì ra.
719. combine something
with something: kết hợp cái gì với cái gì.
720. knowledge:
là một danh từ không đếm được nên động từ đi kèm luôn chia ở dạng số ít.
0 Nhận xét