A/ Vocabulary
701
|
girls
|
/gɜːlz/
|
n.
|
những bạn gái
|
|
702
|
wide
|
/waɪd/
|
adj.
|
rộng
|
|
703
|
usual
|
/'juːʒuəl/
|
adj.
|
thông thường, thường
|
|
704
|
direction
|
/dɪ'rekʃn/
|
n.
|
phương hướng
|
|
705
|
feed
|
/fɪːd/
|
v.
|
cho ăn
|
|
706
|
trial
|
/'traɪəl/
|
adj.
|
thử, thử nghiệm
|
|
707
|
walk
|
/wɔːk/
|
v.
n.
|
đi bộ
|
|
708
|
begin
|
/bɪ'gɪn/
|
v.
|
bắt đầu
|
|
709
|
weeks
|
/wɪːks/
|
n.
|
các, những tuần
|
|
710
|
points
|
/pɔɪnts/
|
n.
|
điểm, mục
|
B/ Notes
702. wide và broad:
- "wide"
được dùng phổ biến nhất để miêu tả về bề rộng của vật, còn "broad"
được sử dụng nhiều hơn để nói về các bộ phận trên cơ thể (Ngoại trừ
"mouth: miệng", người ta vẫn dùng "wide mouth: miệng
rộng").
- Cả hai tính từ này
đều được sử dụng phổ biến để miêu tả sự đa dạng về người hay vật khác nhau. Ví
dụ: a wide/broad range of prices (đủ loại giá cả).
703. As usual:
như thường lệ.
708. begin to
V: bắt đầu làm gì.
0 Nhận xét