A/ Vocabulary
691
|
boys
|
/bɔɪz/
|
n.
|
những cậu bé, con
trai
|
|
692
|
paid
|
/peɪd/
|
v.
|
(được) trả
|
|
693
|
sent
|
/sent/
|
v.
|
gửi
|
|
694
|
production
|
/prə'dʌkʃn/
|
n.
|
sự sản xuất
|
|
695
|
district
|
/'dɪstrɪkt/
|
n.
|
quận, hạt
|
|
696
|
using
|
/juːzɪŋ/
|
v.
|
(đang) sử dụng
|
|
697
|
thinking
|
/'θɪŋkɪŋ/
|
n.
v.
|
nghĩ, suy nghĩ
|
|
698
|
concern
|
/kən'sɜːn/
|
n.
|
sự quan tâm
|
|
699
|
Christian
|
/'krɪstʃən/
|
adj.
|
thuộc về đạo Thiên
Chúa
|
|
700
|
press
|
/pres/
|
n.
|
báo chí
|
B/ Notes
694. production:
là một danh từ không đếm được nên động từ chia ở dạng số ít.
696. using:
là dạng tiếp diễn của động từ "to use". Theo nguyên tắc, động từ kết
thúc bằng nguyên âm "e" thì ta bỏ "e" sau đó thêm đuôi
"ing" để cấu tạo động từ dạng Ving.
697. thinking:
vừa là danh từ vừa là động từ.
698. concern about
sb/sth: sự quan tâm tới ai/cái gì.
0 Nhận xét