A/ Vocabulary
681
|
obtained
|
/əbˈteɪnd/
|
v.
|
đạt được
|
|
682
|
offer
|
/ˈɒfə/
|
v.
|
mời, đề nghị
|
|
683
|
specific
|
/spəˈsɪfɪk/
|
adj.
|
cụ thể, riêng biệt
|
|
684
|
straight
|
/streɪt/
|
adj.
|
thẳng, thẳng thắn
|
|
685
|
fix
|
/fɪks/
|
v.
|
sửa, chữa
|
|
686
|
division
|
/dɪˈvɪʒn/
|
n.
|
sự phân chia
|
|
687
|
slowly
|
/ˈsləʊli/
|
adv.
|
chậm
|
|
688
|
shot
|
/ʃɒt/
|
n.
|
phát bắn, phát đạn
|
|
689
|
poet
|
/ˈpəʊɪt/
|
n.
|
nhà thơ
|
|
690
|
seven
|
/ˈsevn/
|
no.
|
bảy, số bảy
|
B/ Notes
682. offer something
to somebody = offer somebody something: mời ai cái gì.
683. specific =
particular: cụ thể, riêng biệt
686. division of
something: sự phân chia cái gì.
0 Nhận xét