A/ Vocabulary
671
|
types
|
/taɪps/
|
n.
|
kiểu, loại
|
|
672
|
ball
|
/bɔːl/
|
n.
|
quả bóng
|
|
673
|
heat
|
/hiːt/
|
n.
|
hơi nóng, nhiệt
|
|
674
|
clothe
|
/kləʊð/
|
v.
|
mặc
|
|
675
|
lived
|
/lɪvd/
|
v.
|
sống, ở
|
|
676
|
distance
|
/'dɪstəns/
|
n.
|
khoảng cách
|
|
677
|
parent
|
/'peərənt/
|
n.
|
bố/mẹ
|
|
678
|
letters
|
/'letəz/
|
n.
|
những lá thư
|
|
679
|
returned
|
/rɪ'tɜːnd/
|
v.
|
quay lại, trở lại
|
|
680
|
forward
|
/'fɔːwəd/
|
adv.
|
trước, phía trước
|
B/ Notes
671. types of
something: kiểu loại gì.
679. returned:
là quá khứ của động từ "to return". Ta có: "return from
somewhere" (trở về từ đâu).
0 Nhận xét