A/ Vocabulary
661
|
likely
|
/'laɪkli/
|
adj.
|
có khả năng
|
|
662
|
suddenly
|
/'sʌdənli/
|
adv.
|
đột nhiên
|
|
663
|
moral
|
/'mɒrəl/
|
adj.
|
thuộc về đạo đức
|
|
664
|
plant
|
/plɑːnt/
|
v.
|
trồng
|
|
665
|
bad
|
/bæd/
|
adj.
|
xấu, tồi
|
|
666
|
club
|
/klʌb/
|
n.
|
câu lạc bộ
|
|
667
|
needs
|
/niːdz/
|
n.
|
những nhu cầu
|
|
668
|
international
|
/ˌɪntə'næʃnəl /
|
adj.
|
quốc tế
|
|
669
|
working
|
/'wɜːkɪŋ/
|
v.
|
làm việc
|
|
670
|
countries
|
/'kʌntriz/
|
n.
|
các quốc gia
|
B/ Notes
661. to be likely to
V: có khả năng làm gì/xảy ra điều gì
667. meet ones' needs:
đáp ứng nhu cầu của ai.
670. countries:
đây là hình thức số nhiều của danh từ "country". Do
"country" có tận cùng là "y" nên ta bỏ "y" thêm
"i" rồi mới thêm "es" để cấu tạo dạng số nhiều của danh từ
này.
0 Nhận xét