A/ Vocabulary
651
|
county
|
/'kaʊnti /
|
n.
|
hạt, quận
|
|
652
|
list
|
/lɪst/
|
n.
|
danh sách
|
|
653
|
floor
|
/flɔː/
|
n.
|
sàn
|
|
654
|
piece
|
/piːs/
|
n.
|
mẩu, miếng
|
|
655
|
especially
|
/ɪ'speʃəli /
|
adv.
|
đặc biệt
|
|
656
|
indeed
|
/ɪn'diːd/
|
adv.
|
chân thật, thật sự
|
|
657
|
stop
|
/stɒp/
|
v.
|
dừng, ngừng
|
|
658
|
wasn't
|
/'wɒznt/
|
cont.
|
không (là/có)
|
|
659
|
England
|
/'ɪŋglənd/
|
n.
|
nước Anh
|
|
660
|
difficult
|
/'dɪfɪkəlt/
|
adj.
|
khó khăn
|
B/ Notes
652. a list of
something: một danh sách cái gì.
655. especially và specially:
- especially có
hai ý nghĩa:
+ particularly: cụ thể
là. Ví dụ: I love my teachers, especially Ms. Kim (Tôi thích các giáo
viên của mình, đặc biệt là cô Kim)
+ very: rất. Ví dụ:
Her performance is especially good. (Màn trình diễn của cô ấy rất tốt)
- specially:
chỉ 1 mục đích cụ thể nào đó: I cooked this meal specially for my daughter. (Tôi
nấu bữa ăn này đặc biệt dành cho con gái tôi)
657. stop to
V: dừng lại để làm gì. Ví dụ: I stop to fill my car up. (Tôi dừng lại
để đổ xăng)
- stop Ving: dừng việc gì lại. Ví du: Please stop complaining! (Làm ơn đừng phàn nàn nữa)
- stop Ving: dừng việc gì lại. Ví du: Please stop complaining! (Làm ơn đừng phàn nàn nữa)
0 Nhận xét