A/ Vocabulary
641
|
ready
|
/'redi/
|
adj.
|
sẵn sàng
|
|
642
|
walked
|
/wɔːkt/
|
v.
|
đi bộ
|
|
643
|
follow
|
/'fɒləʊ/
|
v.
|
theo, đi theo
|
|
644
|
earth
|
/ɜːθ/
|
n.
|
trái đất
|
|
645
|
speak
|
/spiːk/
|
v.
|
nói
|
|
646
|
passed
|
/pɑːst/
|
v.
|
vượt qua, đỗ
|
|
647
|
foreign
|
/'fɒrən/
|
adj.
|
nước ngoài
|
|
648
|
natural
|
/'nætʃrəl/
|
adj.
|
thuộc về tự nhiên
|
|
649
|
medical
|
/'medɪkl/
|
adj.
|
thuộc về y tế
|
|
650
|
training
|
/'treɪnɪŋ/
|
n.
|
đào tạo
|
B/ Notes
641. to be ready for
something: sẵn sàng cho cái gì. Ví dụ: Are you ready for the new
challenges? (Bạn đã sẵn sàng cho những thử thách mới chưa?)
642, 646. walked và passed:
là các động từ ở quá khứ của 'walk' và 'pass'. Đây là các động từ có quy tắc
được cấu tạo ở thời quá khứ đơn bằng cách thêm đuôi "ed" vào ngay
sau.
645. speak to
somebody about something: nói với ai về vấn đề gì.
650. training in
something: đào tạo về cái gì. Ví dụ: training in management (đào tạo về
quản lý)
0 Nhận xét