A/ Vocabulary
631
|
friends
|
/frendz/
|
n.
|
bạn bè
|
|
632
|
sort
|
/sɔːt/
|
n.
|
loại, kiểu
|
|
633
|
administration
|
/əd,mɪnɪ'streɪʃn/
|
n.
|
sự quản trị, quản lý
|
|
634
|
higher
|
/'haɪə/
|
adj.
|
cao hơn
|
|
635
|
cent
|
/sent/
|
n.
|
xu
|
|
636
|
expect
|
/ɪk'spekt/
|
v.
|
mong đợi
|
|
637
|
food
|
/fuːd /
|
n.
|
thực phẩm
|
|
638
|
building
|
/ 'bɪldɪŋ/
|
n.
|
tòa nhà
|
|
639
|
religion
|
/rɪ'lɪdʒən/
|
n.
|
tôn giáo
|
|
640
|
meeting
|
/'miːtɪŋ/
|
v.
|
cuộc họp
|
B/ Notes
632. sort of
something: thứ, loại gì. Ví dụ: a new sort of bike (loại xe đạp mới)
634. higher:
đây là dạng so sánh hơn của tính từ "high". Vì tính từ này là tính từ
ngắn (có một âm tiết) nên cấu tạo dạng so sánh hơn kém bằng cách thêm
"er" vào ngay sau nó.
636. expect to
V: mong đợi được làm gì.
0 Nhận xét