A/ Vocabulary
621
|
central
|
/'sentrəl/
|
adj.
|
trung tâm, giữa
|
|
622
|
beginning
|
/bɪ'ɡɪnɪŋ/
|
n.
|
bắt đầu, mở đầu
|
|
623
|
instead
|
/ɪn'sted/
|
adv.
|
thay cho, thay vì
|
|
624
|
river
|
/'rɪvə/
|
n.
|
con sông
|
|
625
|
received
|
/rɪ'siːvd/
|
v.
|
nhận
|
|
626
|
doing
|
/'duːɪŋ/
|
v.
|
làm
|
|
627
|
employ
|
/ɪm'plɔɪ/
|
v.
|
thuê
|
|
628
|
trade
|
/treɪd/
|
n.
|
thương mại, mậu dịch
|
|
629
|
terms
|
/tɜːmz /
|
n.
|
điều khoản
|
|
630
|
trying
|
/'traɪɪŋ/
|
v.
|
cố gắng
|
B/ Notes
622. at the beginning of
something: mở đầu của cái gì. Ví dụ: We are going to Japan at the beginning of
summer. (Đầu mùa hè chúng tôi sẽ đi Nhật)
623. instead of
something/doing something: thay vì cái gì/làm điều gì. Ví dụ: Instead of coming
to see me, he left me a letter.(Thay vì tới gặp tôi, anh ta để lại một lá
thư cho tôi)
629. in terms of
something: xét về mặt/lĩnh vực gì. Ví dụ: This contract cannot be signed in
terms of the company's profits. (Xét về mặt lợi nhuận của công ty thì
hợp đồng này không thể ký được)
630. trying:
là dạng phân từ I của động từ "try". Ta có cấu trúc với động từ này
là try to do something: cố gắng làm gì.
0 Nhận xét