A/ Vocabulary
611
|
remember
|
/rɪ'membə/
|
v.
|
nhớ
|
|
612
|
beyond
|
/bɪ'jɒnd/
|
prep.
|
vượt qua phạm vi,
giới hạn
|
|
613
|
dead
|
/ded /
|
adj.
|
chết
|
|
614
|
shown
|
/ʃəʊn/
|
v.
|
chỉ, thể hiện
|
|
615
|
fine
|
/faɪn/
|
adj.
|
tốt, ổn
|
|
616
|
religious
|
/rɪ'lɪdʒəs/
|
adj.
|
thuộc về tôn giáo
|
|
617
|
continue
|
/kən'tɪnjuː/
|
v.
|
tiếp tục
|
|
618
|
ten
|
/ten/
|
no.
|
mười
|
|
619
|
defense
|
/dɪ'fens/
|
n.
|
sự phòng thủ
|
|
620
|
getting
|
/'getɪŋ /
|
n.
|
nhận
|
B/ Notes
611. rememeber to
V: nhớ phải làm gì. Ví dụ: Remember to turn the lights off before leaving (Nhớ
tắt đèn trước khi rời đi).
- remember Ving:
nhớ đã làm gì. Ví dụ: I remember meeting her somewhere (Tôi nhớ đã gặp
cô ta ở đâu đó).
614. shown:
là phân từ hai của động từ "show". Động từ này là ngoại động từ,
thường theo sau bằng một tân ngữ.
617. continue to
V: tiếp tục làm gì.
619. defense:
từ này còn có một cách viết phổ biến nữa là "defence".
0 Nhận xét