A/ Vocabulary
601
|
can't
|
/kɑːnt/
|
v.
|
không thể
|
|
602
|
story
|
/'stɔːri /
|
n.
|
truyện, câu truyện
|
|
603
|
committee
|
/kə'mɪti /
|
n.
|
ủy ban
|
|
604
|
inside
|
/ɪnˈsaɪd/
|
adj.
|
bên trong
|
|
605
|
reached
|
/riːtʃt/
|
v.
|
đạt tới
|
|
606
|
easy
|
/ˈiːzi /
|
adj.
|
dễ dàng
|
|
607
|
appear
|
/əˈpɪə /
|
v.
|
xuất hiện
|
|
608
|
include
|
/ɪnˈkluːd/
|
v.
|
bao gồm
|
|
609
|
accord
|
/əˈkɔːd /
|
v.
|
theo
|
|
610
|
actually
|
/ˈæktʃʊəli/
|
adv.
|
thực ra
|
B/ Notes
601: can't = can not,
trợ động từ bổ nghĩa cho động từ chính trong câu.
605: reached là dạng
chia ở thì quá khứ của động từ có quy tắc reach, tìm hiểu thêm về động từ có
quy tắc và bất quy tắc
0 Nhận xét