A/ Vocabulary
591
|
single
|
/ˈsɪŋgl/
|
adj.
|
độc thân, đơn
|
|
592
|
attention
|
/əˈtenʃən/
|
n.
|
sự chú ý
|
|
593
|
note
|
/nəʊt/
|
n.
|
ghi chú
|
|
594
|
cause
|
/kɔːz/
|
n.
|
nguyên nhân
|
|
595
|
hundred
|
/ˈhʌnˈdrəd/
|
n.
|
trăm
|
|
596
|
step
|
/step/
|
n.
|
bước
|
|
597
|
paper
|
/ˈpeɪpər/
|
n.
|
giấy
|
|
598
|
developed
|
/dɪˈveləpt/
|
adj.
|
(đã) phát triển
|
|
599
|
tried
|
/traɪd/
|
v.
|
cố gắng
|
|
600
|
simply
|
/ˈsɪmpli/
|
adv.
|
đơn giản
|
B/ Notes
1082, 1083. Đây là các
động từ có quy tắc, được chia ở thời quá khứ bằng cách thêm đuôi 'ed' vào cuối
từ.
1083. to be
related to somebody/something: có liên quan tới ai/cái gì.
1087. warn
somebody about/against something: cảnh báo ai về cái gì.
0 Nhận xét