A/ Vocabulary
581
|
else
|
/els/
|
adv.
|
khác, nữa
|
|
582
|
color
|
/ˈkʌlər/
|
n.
|
mầu sắc
|
|
583
|
followed
|
/ˈfɒləʊd/
|
v.
|
theo dõi , đi theo
|
|
584
|
feeling
|
/ˈfiːlɪŋ/
|
n.
|
cảm giác
|
|
585
|
son
|
/sʌn/
|
n.
|
con trai
|
|
586
|
makes
|
/meɪk/
|
v.
|
làm cho
|
|
587
|
friend
|
/frend/
|
n.
|
bạn bè
|
|
588
|
basic
|
/ˈbeɪsɪk/
|
adj.
|
cơ bản
|
|
589
|
cold
|
/kəʊld/
|
adj.
|
lạnh
|
|
590
|
including
|
/ɪnˈkluːdɪŋ/
|
prep.
|
bao gồm
|
B/ Notes
582, color là từ Anh
Mỹ (US), tương đương với "colour" trong tiếng Anh-Anh (UK)
583, followed là dạng
chia khi ở thì quá khứ của động từ "follow"
586. makes: dạng chia
với danh từ số ít của động từ "make"
0 Nhận xét