A/ Vocabulary
571
|
east
|
/iːst/
|
n.
|
phía đông
|
|
572
|
lost
|
/lɑːst/
|
adj.
|
mất, lạc
|
|
573
|
St
|
/seɪnt/
|
n.
|
Thánh
|
|
574
|
except
|
/ɪkˈsept/
|
prep.
|
ngoại trừ
|
|
575
|
letter
|
/ˈletər/
|
n.
|
thư
|
|
576
|
looking
|
/'lʊkɪŋ/
|
v.
|
nhìn, tìm
|
|
577
|
property
|
/ˈprɑːpətɪ/
|
n.
|
tài sản, sở hữu
|
|
578
|
miles
|
/maɪlz/
|
n.
|
nhiều dặm (rất xa)
|
|
579
|
difference
|
/ˈdɪfərənts/
|
n.
|
sự khác nhau
|
|
570
|
entire
|
/ɪnˈtaɪr/
|
adj.
|
toàn bộ
|
B/ Notes
573. St là dạng viết
tắt của "saint" - Thánh, tuy được viết tắt nhưng ta vẫn đọc là
/seɪnt/
576. looking: dạng
chia ở thì tiếp diễn của động từ "look"
0 Nhận xét