39.
Library
1. Do you often go to the library?
Bạn có thường xuyên đến thư viện không?
“Yes, I do. I find it a great place to study
and concentrate. The library near my house has a quiet and peaceful atmosphere,
which helps me to focus on my work. Moreover, I can access a vast collection of
books and online resources for free.”
Từ vựng:
vast (adj): khổng lồ
resource (n): tài nguyên
Bài dịch:
Có . Tôi thấy đó là một nơi tuyệt vời để
học tập và tập trung. Thư viện gần nhà tôi có bầu không khí yên tĩnh và thanh bình,
giúp tôi tập trung vào công việc của mình. Hơn nữa, tôi có thể truy cập miễn
phí một bộ sưu tập sách và tài nguyên trực tuyến khổng lồ.
2. What do you usually do in the
library?
Bạn thường làm gì trong thư viện?
“In the library, I usually engage in quiet
studying and research. I find a comfortable spot, gather my study materials,
and focus on completing assignments or preparing for exams. I also take
advantage of the library's resources, such as books and journals, to gather
information and deepen my understanding of various subjects.”
Từ vựng:
material (n): tài liệu
assignment (n): bài tập
Bài dịch:
Trong thư viện, tôi thường yên tĩnh học
tập và nghiên cứu. Tôi tìm một chỗ thoải mái, thu thập tài liệu học tập và tập
trung hoàn thành bài tập hoặc chuẩn bị cho kỳ thi. Tôi cũng tận dụng các nguồn
tài nguyên của thư viện, chẳng hạn như sách và tạp chí, để thu thập thông tin
và hiểu sâu hơn về các chủ đề khác nhau.
3. Did you go to the library when you
were a kid?
Bạn có đến thư viện khi bạn còn nhỏ
không?
“Yes, I used to go to the library quite often
when I was a kid. My parents encouraged me to read, so we would visit the
library every couple of weeks to borrow new books. I remember spending hours
there, browsing through the shelves and picking out my favorites.”
Từ vựng:
encourage (v): khuyến khích, động viên
browse (v): lướt qua
Bài dịch:
Có, tôi đã từng đến thư viện khá thường
xuyên khi tôi còn nhỏ. Cha mẹ tôi khuyến khích tôi đọc sách, vì vậy chúng tôi
thường đến thư viện vài tuần một lần để mượn sách mới. Tôi nhớ mình đã dành
hàng giờ ở đó, lướt qua các kệ và chọn ra những món đồ yêu thích của mình.
4. Do Vietnamese kids often go to the
library?
Trẻ em Việt Nam có thường xuyên đến thư
viện không?
“Yes, Vietnamese kids often go to the library,
especially those who are in school. The library provides access to various
resources such as books, journals, and online databases that are necessary for
their academic studies. Additionally, many libraries in Vietnam offer
comfortable and quiet study spaces that are conducive to learning.”
Từ vựng:
journal (n): nhật ký
database (n): cơ sở dữ liệu
conducive (adj): thuận lợi
Bài dịch:
Có, trẻ em Việt Nam thường đến thư viện,
đặc biệt là những em đang đi học. Thư viện cung cấp quyền truy cập vào các nguồn
tài nguyên khác nhau như sách, nhật ký và cơ sở dữ liệu trực tuyến cần thiết
cho nghiên cứu học thuật của họ. Ngoài ra, nhiều thư viện ở Việt Nam cung cấp
không gian học tập thoải mái và yên tĩnh, thuận lợi cho việc học tập.
40. Parties
1. Do you enjoy parties? (Bạn có thích
tận hưởng các bữa tiệc?)
To be frank, I am a party animal, so I
rarely miss any party invited by my friends. Normally, we usually throw a party
on our birthdays or even on some special occasions like Christmas or Halloween.
To me, these are the times for us to enjoy ourselves and tighten our
relationships.
Dịch:
Nói thẳng ra, tôi là người thích tiệc
tùng nên ít khi bỏ lỡ bữa tiệc nào do bạn bè mời. Thông thường, chúng tôi thường
tổ chức một bữa tiệc vào ngày sinh nhật của mình hoặc thậm chí vào một số dịp đặc
biệt như Giáng sinh hoặc Halloween. Với tôi, đây là thời gian để chúng ta tận
hưởng bản thân và thắt chặt các mối quan hệ của mình.
2. Do people often celebrate special
events by organizing a party in your country? (Mọi người có thường ăn mừng các
sự kiện đặc biệt bằng cách tổ chức một bữa tiệc ở đất nước của bạn không?)
As far as I’m concerned, it is not
always the case. I mean that some people prefer not to celebrate an event since
they are introverts, while others could throw a party whenever they feel like
to. This really depends on each individual, and not on the tradition.
Dịch:
Theo như tôi biết, nó không phải luôn
luôn như vậy. Ý tôi là một số người không muốn ăn mừng một sự kiện nào đó vì họ
là người hướng nội, trong khi những người khác có thể tổ chức tiệc bất cứ khi
nào họ muốn. Điều này thực sự phụ thuộc vào mỗi cá nhân, và không phụ thuộc vào
truyền thống.
3. How do you celebrate your birthdays?
(Bạn tổ chức sinh nhật của mình như thế nào?)
To me, birthdays are not very important
as they are repeated on a yearly basis. When I was a child, my parents usually
celebrated my birthdays by organizing parties for me, but now I just want to
have a small and cozy dinner with my family at a restaurant on that day.
Dịch:
Đối với tôi, sinh nhật không quan trọng
lắm vì chúng được lặp lại hàng năm. Khi tôi còn nhỏ, bố mẹ tôi thường tổ chức
sinh nhật cho tôi bằng cách tổ chức các bữa tiệc cho tôi, nhưng bây giờ tôi chỉ
muốn có một bữa tối nhỏ và ấm cúng với gia đình tại một nhà hàng vào ngày hôm
đó.
41. Quite place
1. Are there many quiet places in your
city?
Thành phố của bạn có nhiều nơi yên tĩnh
không?
“My city does have some quiet places. We have
serene parks and gardens where you can escape the city's hustle and bustle.
Also, there are libraries and cozy cafes that offer peaceful environments for
reading or relaxation.”
Từ vựng:
serene (adj): thanh bình
hustle and bustle: sự hối hả và nhộn nhịp
(dùng cho thành thị)
Bài dịch:
Thành phố của tôi có một số nơi yên
tĩnh. Chúng tôi có những công viên và khu vườn thanh bình, nơi bạn có thể thoát
khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố. Ngoài ra, còn có các thư viện và
quán cà phê ấm cúng mang đến không gian yên bình để đọc sách hoặc thư giãn.
2. Why do people sometimes prefer to be
alone?
Tại sao đôi khi người ta thích ở một
mình?
"People enjoy solitude for various
reasons. It's a chance to recharge, reflect, and have personal space.
Sometimes, it's about indulging in hobbies, reading, or just having 'me time.'
Being alone can help clear the mind and reduce stress, allowing people to
return to social interactions refreshed and balanced."
Từ vựng:
solitude (n): sự cô độc
personal space: không gian riêng tư, cá
nhân
me time: thời gian dành cho bản thân
Bài dịch:
Mọi người thích sự cô độc vì nhiều lý
do. Đó là cơ hội để nạp lại năng lượng, suy ngẫm và có không gian cá nhân. Đôi
khi, đó là việc tận hưởng sở thích, đọc sách hoặc chỉ đơn giản là có 'thời gian
cho riêng mình'. Ở một mình có thể giúp đầu óc tỉnh táo và giảm căng thẳng, cho
phép mọi người quay trở lại các tương tác xã hội một cách sảng khoái và cân bằng.
luyện ielts speaking online study4
3. Is there much noise around your
home?
Xung quanh nhà bạn có nhiều tiếng ồn
không?
“Yeah, it can get pretty lively around
my place. I've got neighbors with kids, and they're always playing and having a
blast. Also, there's the occasional traffic noise. But honestly, I don't mind
it. It makes the neighborhood feel vibrant, and I've gotten used to it.”
Từ vựng:
have a blast: có khoảng thời gian vui vẻ
vibrant (adj): sôi động
Bài dịch:
Có, khá sống động xung quanh chỗ tôi.
Tôi có hàng xóm có trẻ con, chúng luôn chơi đùa và vui vẻ. Ngoài ra, thỉnh thoảng
có tiếng ồn giao thông. Nhưng thành thật mà nói, tôi không bận tâm điều đó. Nó
khiến khu phố trở nên sôi động và tôi đã quen với điều đó.
4. Does this noise affect you in any
way?
Tiếng ồn này có ảnh hưởng gì đến bạn
không?
"The noise doesn't bother me much.
I've grown used to it over time, and it doesn't really disrupt my
concentration. I've learned to tune it out and focus on my tasks. However,
certain noises can be distracting or irritating, like loud construction work or
honking horns.”
Từ vựng:
disrupt (v): gián đoạn
distracting (adj): mất tập trung
irritating (adj): khó chịu
Bài dịch:
Tiếng ồn không làm phiền tôi nhiều. Tôi
đã quen dần với nó theo thời gian và nó không thực sự làm gián đoạn khả năng tập
trung của tôi. Tôi đã học cách điều chỉnh nó và tập trung vào nhiệm vụ của
mình. Tuy nhiên, một số tiếng ồn nhất định có thể gây mất tập trung hoặc khó chịu,
chẳng hạn như tiếng ồn ào của công trình xây dựng hoặc tiếng còi inh ỏi.
0 Nhận xét