24.
Sitting
1. When you were a kid, did you usually
sit on the floor?
“Yes, I used to sit on the floor all
the time when I was a kid. Whether I was playing with toys, reading, or
watching TV, the floor was my go-to spot. It felt comfortable and was close to
everything I needed.”
1.
Khi còn nhỏ, bạn có thường ngồi trên sàn không?
“Có, hồi nhỏ tôi thường ngồi trên sàn. Dù chơi
đồ chơi, đọc sách hay xem TV, sàn nhà luôn là nơi tôi lui tới. Tôi cảm thấy thoải
mái và gần với mọi thứ tôi cần.”
2. Do you feel sleepy when you are
sitting down?
“Yes, sometimes sitting down makes me
feel a bit sleepy, especially if I’m sitting in a comfortable chair or if it’s
warm. I have to keep myself busy to avoid nodding off!”
2.
Bạn có cảm thấy buồn ngủ khi ngồi không?
“Có,
đôi khi ngồi khiến tôi cảm thấy hơi buồn ngủ, đặc biệt là khi tôi ngồi trên ghế
thoải mái hoặc khi trời ấm. Tôi phải làm mình bận rộn để tránh ngủ gật!”
3. Do you always sit down for a long
time?
“Yes, I often sit for long periods,
especially when I’m working or studying. I try to take breaks, but sometimes I
get so focused that I forget to stand up and stretch.”
3.
Bạn có luôn ngồi trong thời gian dài không?
“Có,
tôi thường ngồi trong thời gian dài, đặc biệt là khi làm việc hoặc học tập. Tôi
cố gắng nghỉ giải lao, nhưng đôi khi tôi tập trung quá mức đến nỗi quên đứng dậy
và duỗi người.”
4. Where is your favorite place to sit?
“My favorite place to sit is on my
couch at home. It’s so comfortable, and I can relax with a book or watch
something on TV. It’s my little spot to unwind.”
4.
Bạn thích ngồi ở đâu nhất?
“Tôi
thích ngồi nhất là trên ghế dài ở nhà. Thật thoải mái, và tôi có thể thư giãn với
một cuốn sách hoặc xem thứ gì đó trên TV. Đây là nơi nhỏ bé để tôi thư giãn.”
25. Evenings
1. What do you usually do in the
evening?
Bạn thường làm gì vào buổi tối?
"In the evenings, I usually unwind
by reading a book or watching a series on Netflix. It helps me relax after a
busy day, you know, just to recharge for the next day."
Từ vựng:
series (n): phim bộ
recharge (v): nạp năng lượng
Bài dịch:
Vào buổi tối, tôi thường thư giãn bằng
cách đọc sách hoặc xem phim bộ trên Netflix. Nó giúp tôi thư giãn sau một ngày
bận rộn, bạn biết đấy, để nạp lại năng lượng cho ngày hôm sau.
2. Do you spend your evenings in the
same way on weekdays and at weekends? (Why/why not?)
Bạn có dành buổi tối của mình giống
nhau vào các ngày trong tuần và cuối tuần không? (Tại sao/ tại sao không?)
"Not really, my weekdays and
weekends are quite different. On weekdays, I'm more structured, focusing on
preparing for work the next day. Weekends, however, are more for socializing or
going out. It breaks the monotony, I suppose."
Từ vựng:
structured (adj): có cấu trúc, có sắp xếp
socialize (v): giao lưu, trò chuyện
monotony (n): sự đơn điệu, sự lặp lại
không thay đổi
Bài dịch:
Không hẳn, ngày trong tuần và cuối tuần
của tôi khá khác nhau. Vào các ngày trong tuần, tôi sắp xếp hợp lý hơn, tập
trung chuẩn bị cho công việc vào ngày hôm sau. Tuy nhiên, cuối tuần lại dành
nhiều thời gian để giao lưu hoặc đi chơi hơn. Tôi cho rằng nó phá vỡ sự đơn điệu.
3. How did you spend your evenings when
you were younger? (Why/Why not?)
Bạn dùng những buổi tối như thế nào hồi
trẻ hơn? (Tại sao/ tại sao không?)
"When I was younger, my evenings
were mostly spent doing homework and occasionally playing video games with
friends. It was a good balance between responsibilities and having a bit of
fun."
Từ vựng:
occasionally (adv): thi thoảng
responsibility (n): trách nhiệm
Bài dịch:
Khi tôi còn trẻ, buổi tối của tôi chủ yếu
dành cho việc làm bài tập về nhà và thỉnh thoảng chơi điện tử với bạn bè. Đó là
sự cân bằng tốt giữa trách nhiệm và niềm vui.
4. Is there anything you don’t like to
do in the evenings? (Why/Why not?)
Có điều gì bạn không thích làm vào buổi
tối không? (Tại sao/ tại sao không?)
"I don't particularly enjoy doing
chores in the evening, like washing dishes or laundry. After a long day, I just
prefer to relax and do those kinds of tasks earlier in the day if
possible."
Từ vựng:
chore (n): việc nhà
laundry (n): đồ giặt, quần áo giặt
Bài dịch:
Tôi đặc biệt không thích làm việc nhà
vào buổi tối như rửa bát hay giặt giũ. Sau một ngày dài, tôi chỉ thích thư giãn
và làm những công việc đó sớm hơn trong ngày nếu có thể.
26.
Sport
1. What sports do you like?
Bạn thích môn thể thao nào?
“I enjoy playing and watching basketball. It's
a dynamic and fast-paced sport that requires both physical and mental skills. I
also love the team aspect of it, as it promotes camaraderie and communication.
Also, playing basketball helps me to stay fit and healthy, which is important
for my overall well-being.”
Từ vựng:
dynamic (adj): năng động
fast-paced (adj): có nhịp độ nhanh
camaraderie (n): tình bạn/tình đồng đội
thân thiết
well-being (n): sức khỏe
Bài dịch:
Tôi thích chơi và xem bóng rổ. Đây là một
môn thể thao năng động và có nhịp độ nhanh, đòi hỏi cả kỹ năng thể chất và tinh
thần. Tôi cũng thích khía cạnh nhóm của nó, vì nó thúc đẩy tình bạn thân thiết
và giao tiếp. Ngoài ra, chơi bóng rổ giúp tôi giữ dáng và khỏe mạnh, điều này rất
quan trọng đối với sức khỏe tổng thể của tôi.
2. Where did you learn how to do it?
Bạn đã học cách chơi môn này ở đâu?
“I learned how to play basketball at my local
community center. They had a basketball court where I would go with my friends
to practice and play friendly matches. The community center also offered
basketball training sessions conducted by experienced coaches, which helped me
develop my skills further.”
Từ vựng:
community (n): cộng đồng
match (n): trận đấu
coach (n): huấn luyện
Bài dịch:
Tôi đã học cách chơi bóng rổ tại trung
tâm cộng đồng địa phương của mình. Họ có một sân bóng rổ nơi tôi sẽ cùng bạn bè
tập luyện và thi đấu giao hữu. Trung tâm cộng đồng cũng tổ chức các buổi huấn
luyện bóng rổ do các huấn luyện viên giàu kinh nghiệm hướng dẫn, giúp tôi phát
triển kỹ năng của mình hơn nữa.
3. Did you play some sports when you
were young?
Bạn có chơi một số môn thể thao khi nhỏ
không?
“Yes, I did. When I was young, I used to play
basketball and soccer with my friends in the neighborhood. I also took swimming
lessons for a few years. Although I am not very athletic now, I still enjoy
watching sports on TV and occasionally playing them for fun.”
Từ vựng:
soccer (n): bóng đá
athletic (adj): có thể lực, chơi thể
thao nhiều
Bài dịch:
Có. Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi
bóng rổ và bóng đá với bạn bè trong khu phố. Tôi cũng đã học bơi trong một vài
năm. Mặc dù bây giờ tôi không luyện tập nhiều nhưng tôi vẫn thích xem thể thao
trên TV và thỉnh thoảng chơi chúng để giải trí.
4. Do you think students need more
exercise?
Bạn có nghĩ rằng học sinh cần tập thể dục
nhiều hơn không?
“Yes, I believe students do need more
exercise. Physical activity is crucial for maintaining a healthy lifestyle and
promoting overall well-being. Engaging in regular exercise can improve concentration,
reduce stress, and enhance cognitive function. It also helps in preventing
sedentary habits and conditions associated with a lack of physical activity.”
Từ vựng:
lifestyle (n): lối sống
concentration (n): sự tập trung
cognitive (adj): thuộc về nhận thức
sedentary (adj): lười, ít hoạt động
Bài dịch:
Có, tôi tin rằng học sinh cần tập thể dục
nhiều hơn. Hoạt động thể chất là rất quan trọng để duy trì lối sống lành mạnh
và thúc đẩy sức khỏe tổng thể. Tham gia tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện
sự tập trung, giảm căng thẳng và tăng cường chức năng nhận thức. Nó cũng giúp
ngăn ngừa các thói quen và tình trạng ít vận động liên quan đến việc thiếu hoạt
động thể chất.
5. Do you know any people who are good
at sports?
Bạn có biết ai giỏi thể thao không?
“Yes, I know a few people who are
exceptionally good at sports. One of them is my friend Minh. She excels in
swimming and has won several competitions at the regional level. Her dedication
and hard work towards training have paid off, and she has even represented our
city in national swimming championships.”
Từ vựng:
competition (n): cuộc thi
regional (adj): thuộc khu vực
championship (n): giải vô địch
Bài dịch:
Có, tôi biết một vài người đặc biệt giỏi
thể thao. Một trong số họ là bạn tôi, Minh. Cô ấy giỏi bơi lội và đã giành chiến
thắng trong một số cuộc thi ở cấp khu vực. Sự cống hiến và chăm chỉ tập luyện của
cô ấy đã được đền đáp, và cô ấy thậm chí còn đại diện cho thành phố của chúng
ta trong giải vô địch bơi lội quốc gia.
6. Do you think it is important for
people to exercise?
Bạn nghĩ rằng mọi người tập thể dục có
quan trọng không?
“Yes, I believe it is crucial for people to
exercise regularly. Exercise not only helps improve physical fitness but also
has numerous benefits for mental well-being. At the same time, it boosts energy
levels, reduces stress, and enhances mood.”
Từ vựng:
fitness (n): thể chất
mental (adj): thuộc về tinh thần
Bài dịch:
Có, tôi tin rằng điều quan trọng đối với
mọi người là tập thể dục thường xuyên. Tập thể dục không chỉ giúp cải thiện thể
chất mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe tinh thần. Đồng thời, nó làm
tăng mức năng lượng, giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng.
7. Have you ever supported a sports
team? (Why/ Why not?)
Bạn đã từng ủng hộ một đội thể thao nào
chưa? (Tại sao/ Tại sao không?)
“Yes, I’ve supported a sports team
before. I used to follow my local football team because my friends were big
fans, and it was fun to cheer for them during games. It also gave us something
to bond over.”
Từ vựng:
local (adj): thuộc địa phương
cheer (v): cổ vũ
bond over sth (phrasal v): gắn kết hơn
nhờ cái gì đó
Bài dịch:
Có, tôi đã từng ủng hộ một đội thể
thao. Tôi từng theo dõi đội bóng đá địa phương của mình vì bạn bè tôi là những
người hâm mộ cuồng nhiệt, và thật vui khi được cổ vũ cho họ trong các trận đấu.
Nó cũng mang lại cho chúng tôi điều gì đó để gắn kết.
8. Do you enjoy watching sports?
(Why/Why not?)
Bạn có thích xem thể thao không? (Tại
sao/Tại sao không?)
“Honestly, it depends on the sport. I
enjoy watching football or tennis because they’re exciting, but I’m not really
into sports like golf or cricket, as I find them a bit slow.”
Từ vựng:
exciting (adj): thú vị
cricket (n): môn bóng gậy
Bài dịch:
Thành thật mà nói, điều đó phụ thuộc
vào môn thể thao. Tôi thích xem bóng đá hoặc quần vợt vì chúng rất thú vị,
nhưng tôi không thực sự thích các môn thể thao như golf hoặc cricket vì tôi thấy
chúng hơi chậm.
9. Do you think there is too much sport
on television in your country? (Why/Why not?)
Bạn có nghĩ rằng có quá nhiều chương
trình thể thao trên truyền hình ở đất nước bạn không? (Tại sao/Tại sao không?)
“Not really. There’s a lot of sports on
TV, but I think it’s balanced. People who enjoy sports have plenty of options,
and those who don’t can watch something else. It’s all about preference.”
Từ vựng:
balanced (adj): được cân bằng
preference (n): sở thích
Bài dịch:
Không hẳn vậy. Có rất nhiều môn thể
thao trên TV, nhưng tôi nghĩ nó cân bằng. Những người thích thể thao có nhiều lựa
chọn, và những người không thích có thể xem thứ gì đó khác. Tất cả là về sở
thích.
0 Nhận xét