A/ Vocabulary
491
|
lines
|
/laɪnz/
|
n.
|
vạch, đường kẻ
|
|
492
|
surface
|
/'sɜːfɪs/
|
n.
|
quay, chuyển hướng
|
|
493
|
ask
|
/æsk/
|
v.
|
hỏi, yêu cầu thông
tin
|
|
494
|
modern
|
/'mɑːdən/
|
adj.
|
hiện đại
|
|
495
|
top
|
/tɒp/
|
n.
|
đầu, đỉnh, chóp
|
|
496
|
peace
|
/piːs/
|
n.
|
sự hòa bình
|
|
497
|
personal
|
/'pɜːsənl/
|
adj.
|
cá nhân
|
|
498
|
member
|
/'membə/
|
n.
|
thành viên
|
|
499
|
minutes
|
/'mɪnɪts/
|
n.
|
(những) phút
|
|
500
|
lead
|
/liːd/
|
v.
|
dẫn tới, dẫn đến
|
B/ Notes
493. ask about
sb/st: hỏi về ai/cái gì
496. peace và peacefulness:
"peace" được dùng để nói về tình trạng hòa bình, còn
"peacefulness" là một từ không phổ biến với ý nghĩa về cảm giác thanh
thản, yên tĩnh.
497. personal:
chỉ dùng đứng trước danh từ, bổ sung ý nghĩa cho danh từ đó. Ví dụ: personal
issues (các vấn đề cá nhân).
500. lead to
st/swhere: dẫn tới điều gì/đâu
Trung Tâm Anh Ngữ Linkcenter!
Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi TOEIC- Địa chỉ: Khu tập thể A2 trường ĐH NÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
- Học Tiếng Anh hôm nay để thay đổi ngày mai!
Chuyên bán và cung cấp các loại Bình Gas!
SĐT: 0983.728.313- Cung cấp các loại Gas cho sinh viên, hộ gia đình!
- Vì gia đình không cần thuê cửa hàng nên giá GAS luôn rẻ hơn thị trường 20 – 30k/ bình
- Vận chuyển trong vòng 10 phút trong khu vực NÔNG NGHIỆP. Phục vụ 24/24h. Có mang cân theo để kiểm tra khối lượng Gas
- Mình cam kết về chất lượng của GAS tại cửa hàng
0 Nhận xét