A/ Vocabulary
481
|
view
|
/vjuː/
|
n.
|
quang cảnh/ quan
điểm
|
|
482
|
fire
|
/'faɪə /
|
n.
|
lửa
|
|
483
|
says
|
/ sez/
|
v.
|
nói
|
|
484
|
hard
|
/hɑːd/
|
adj.
|
vất vả, khó nhọc
|
|
485
|
morning
|
/'mɔːnɪŋ/
|
n.
|
buổi sáng
|
|
486
|
table
|
/'teɪbl/
|
n.
|
bàn
|
|
487
|
left
|
/left/
|
v.
|
rời đi
|
|
488
|
situation
|
/ˌsɪtʃʊ'eɪʃn/
|
n.
|
hoàn cảnh, tình
trạng
|
|
489
|
try
|
/traɪ/
|
v.
|
cố gắng, cố gắng
|
|
490
|
outside
|
/ˌaʊt'saɪd/
|
adv.
|
bên ngoài, phía
ngoài
|
B/ Notes
481. view of
st: quang cảnh của cái gì
487. left:
là dạng quá khứ của động từ "to leave".
- to leave for swh:
rời tới đâu
489. try to
V: cố gắng làm gì
- try one's best: cố
gắng hết mình
- try Ving: thử làm gì
Trung Tâm Anh Ngữ Linkcenter!
Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi TOEIC- Địa chỉ: Khu tập thể A2 trường ĐH NÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
- Học Tiếng Anh hôm nay để thay đổi ngày mai!
Chuyên bán và cung cấp các loại Bình Gas!
SĐT: 0983.728.313- Cung cấp các loại Gas cho sinh viên, hộ gia đình!
- Vì gia đình không cần thuê cửa hàng nên giá GAS luôn rẻ hơn thị trường 20 – 30k/ bình
- Vận chuyển trong vòng 10 phút trong khu vực NÔNG NGHIỆP. Phục vụ 24/24h. Có mang cân theo để kiểm tra khối lượng Gas
- Mình cam kết về chất lượng của GAS tại cửa hàng
0 Nhận xét