TEST 6
Describe a
shop/store you enjoy visiting
You should say:
Where it is
What it sells
How often you go there
And explain why you enjoy going there
For me, shopping is an ideal way to mellow out and reward
myself after grinding away at work.
One of my go-to places where I
like to pay a visit regularly is VinMart. If you live in Vietnam, the name
probably rings a bell as it’s one
of, if not the most popular chain of convenience stores in Vietnam. The
branch that I often stop by is just a couple of minutes’ walks from my house,
which is very convenient since I dread having to drive long distance to buy
groceries. As you’d expect from a household name, the store
offers a wide variety of products, ranging from daily necessities to small
household appliances. You can find pretty much anything there: fresh veggies,
instant noodles, snacks, and even toiletries. They also have rows of
refrigerators stocked to the brim with
all kinds of ice cream, yogurts, and frozen meat. My personal favourite is
the aisle of cheese, which always smells heavenly when I walk by. I probably come here around three or four
times a week, sometimes even more if I forget something or just want to restock
my indomie supply. It’s become part of my routine. What I like most about
shopping there is how quick and hassle-free it
is. I can pop in, grab what I need,
maybe pick up a little treat for myself, and be out the door in no time. The
staff are also really friendly and helpful, so I would highly recommend it to
anyone looking for high quality products and delightful shopping experience. |
Với tôi, mua sắm
là một cách lý tưởng để thư giãn và tự thưởng cho bản thân sau những giờ làm
việc căng thẳng. Một trong những nơi tôi thường xuyên ghé thăm là VinMart. Nếu
bạn sống ở Việt Nam, cái tên này có lẽ đã quen thuộc vì đây là một trong những,
nếu không muốn nói là, chuỗi cửa hàng tiện lợi phổ biến nhất tại Việt Nam.
Chi nhánh tôi thường ghé qua chỉ cách nhà vài phút đi bộ, rất tiện lợi vì tôi
rất ngại phải lái xe đường dài để mua đồ tạp hóa. Đúng như mong đợi
từ một thương hiệu quen thuộc, cửa hàng cung cấp rất nhiều mặt hàng, từ nhu yếu
phẩm hàng ngày đến các thiết bị gia dụng nhỏ. Bạn có thể tìm thấy hầu như bất
cứ thứ gì ở đó: rau củ tươi, mì ăn liền, đồ ăn vặt, và thậm chí cả đồ dùng vệ
sinh cá nhân. Họ cũng có những dãy tủ lạnh chất đầy ắp các loại kem, sữa chua
và thịt đông lạnh. Quầy hàng yêu thích của tôi là quầy phô mai, nơi luôn có
mùi thơm nức mũi mỗi khi tôi đi ngang qua. Tôi thường đến
đây khoảng ba hoặc bốn lần một tuần, đôi khi còn nhiều hơn nếu tôi quên thứ
gì đó hoặc chỉ muốn bổ sung nguồn thực phẩm dự trữ. Nó đã trở thành một phần
thói quen của tôi. Điều tôi thích nhất khi mua sắm ở đó là sự nhanh chóng và
tiện lợi. Tôi có thể ghé qua, lấy những gì mình cần, có thể mua một món quà
nhỏ cho mình, và ra khỏi cửa ngay lập tức. Nhân viên cũng rất thân thiện và
nhiệt tình, vì vậy tôi thực sự muốn giới thiệu nơi này cho bất kỳ ai đang tìm
kiếm sản phẩm chất lượng cao và trải nghiệm mua sắm thú vị. |
2. Từ vựng
(Vocabulary)
mellow out – thư giãn, thả lỏng
grind away at – cày cuốc, làm việc miệt mài
go-to place – chỗ lui tới quen thuộc
ring a bell – nghe quen quen
household name – thương hiệu quen thuộc, tên tuổi nổi
tiếng
stocked to the brim – đầy ắp, chất đầy
hassle-free – không rắc rối, dễ dàng
pop in –
ghé qua nhanh chóng
1. Do people in
your country go to the shopping mall frequently? It really depends on each individual’s
preference and the area they live in. For city dwellers, I’d say that
most of them visit the shopping centre very often, especially on weekends or
special occasions. Shopping malls here are more than just places to buy
things. They’re almost like social hubs.
Families bring their kids to play areas, teenagers hang out with friends at
food courts or coffee shops, and couples might go see a movie together. On the flip side, folks who
reside in the countryside are more partial
to the flea market as
the prices are cheaper and the locally grown produce is much fresher than the
frozen vegetables at the malls. city dweller (n): dân thành phố social hub (n): địa điểm tụ tập xã hội on the flip side (idiom): mặt khác, ngược lại be partial to (adj): thích cái gì hơn flea market (n): chợ trời 2. How have
people’s shopping habits changed in recent decades? As far as I’m concerned, people’s shopping
habits have tremendously shifted due to technology. In the 80s and 90s,
people would go to street markets or brick-and-mortar
stores for pretty much everything. Nowadays, with
smartphones and e-commerce sites,
a lot of people, especially young adults, prefer buying stuff online because
it’s faster and often more affordable thanks to discount codes and vouchers.
But at the same time, some people like the elderly still enjoy going to shops
to see and touch things before buying to make sure they don’t get scammed. brick-and-mortar store (n): cửa hàng truyền thống e-commerce site (n): trang thương mại điện tử 3. Do you think
shops and shopping malls will disappear in the future? Personally, I don’t think they’ll ever
fully disappear, at least not in my lifetime. Online shopping has become
super convenient, but sometimes you just want to buy things in person. For
example, when shopping for clothes, you would want to make sure that it fits
you properly and goes well with your skin color by trying them on. This is
not something that you can do on the Internet. Plus, shopping malls offer way
more than shopping. They’re places to eat, hang out, or just escape the heat. I do think
malls will have to adapt more
to survive, maybe by adding more entertainment or unique experiences that you
can’t get online. escape the heat (v): tránh nóng adapt (v):
thích nghi 4. What are the
differences between shopping in street markets and big shopping malls? Well, street markets have a totally
different vibe compared to malls.
They feel more local and down-to-earth.
You can bargain with vendors, find fresh produce,
or try cheap and tasty street food while shopping. It feels more personal and
you can support small local sellers. On the other hand, big malls are clean,
air-conditioned, and have lots of well-known brands.
You know what you’re getting and you can shop comfortably no matter what the
weather is like outside. Personally, I enjoy both depending on my mood and
what I need to buy. vibe (n):
không khí, cảm giác down-to-earth (adj): giản dị, gần gũi bargain (v): mặc cả vendor (n):
người bán hàng well-known brand (n): thương hiệu nổi tiếng 5. What are the
differences in the shopping habits of different age groups? I’d say there’s a pretty clear difference.
Older people, like my parents or grandparents, prefer going to traditional
wet markets or small local shops. They enjoy chatting with the sellers and
checking the quality of the food themselves. Meanwhile, younger people are
more into shopping malls and online shopping because it saves time and they
can find trendy things more easily. Also, young people are more likely to use
shopping as an excuse to hang out with friends, grab a coffee, or just window-shop for fun. window-shop (v): đi dạo ngắm đồ mà không mua |
1. Người dân ở nước bạn có thường xuyên đến
trung tâm thương mại không? Điều này thực sự phụ thuộc vào sở thích của
mỗi cá nhân và khu vực họ sống. Đối với người dân thành phố, tôi cho rằng hầu
hết họ đều rất thường xuyên đến trung tâm thương mại, đặc biệt là vào cuối tuần
hoặc những dịp đặc biệt. Trung tâm thương mại ở đây không chỉ là nơi mua sắm.
Chúng gần giống như những trung tâm giao lưu xã hội. Các gia đình đưa con cái
đến khu vui chơi, thanh thiếu niên tụ tập với bạn bè tại các khu ẩm thực hoặc
quán cà phê, và các cặp đôi có thể cùng nhau đi xem phim. Mặt khác, những người
sống ở nông thôn lại thích chợ trời hơn vì giá cả rẻ hơn và nông sản địa
phương tươi ngon hơn nhiều so với rau củ đông lạnh ở trung tâm thương mại. city dweller (danh từ): dân thành phố social hub (danh từ): địa điểm tụ tập xã hội on the flip side (idiom): mặt khác, ngược lại be partial to (adj): thích cái gì hơn flea market (danh từ): chợ trời 2. Thói quen mua sắm của người dân đã thay
đổi như thế nào trong những thập kỷ gần đây? Theo tôi, thói quen mua sắm của mọi người
đã thay đổi rất nhiều do công nghệ. Vào những năm 80 và 90, mọi người thường
đến các khu chợ đường phố hoặc cửa hàng truyền thống để mua hầu hết mọi thứ.
Ngày nay, với điện thoại thông minh và các trang web thương mại điện tử, rất
nhiều người, đặc biệt là người trẻ, thích mua hàng trực tuyến vì nhanh hơn và
thường có giá cả phải chăng hơn nhờ mã giảm giá và phiếu giảm giá. Nhưng đồng
thời, một số người, chẳng hạn như người cao tuổi, vẫn thích đến cửa hàng để
xem và chạm vào sản phẩm trước khi mua để đảm bảo họ không bị lừa đảo. cửa hàng truyền thống (danh từ): cửa hàng
truyền thống trang web thương mại điện tử (danh từ):
trang thương mại điện tử 3. Bạn có nghĩ rằng các cửa hàng và trung
tâm thương mại sẽ biến mất trong tương lai không? Cá nhân tôi không nghĩ chúng sẽ biến mất
hoàn toàn, ít nhất là trong đời tôi. Mua sắm trực tuyến đã trở nên cực kỳ tiện
lợi, nhưng đôi khi bạn chỉ muốn mua đồ trực tiếp. Ví dụ, khi mua quần áo, bạn
sẽ muốn đảm bảo rằng nó vừa vặn và hợp với màu da của mình bằng cách thử
chúng. Đây không phải là điều bạn có thể làm trên Internet. Hơn nữa, các
trung tâm thương mại còn cung cấp nhiều hơn thế nữa. Chúng là nơi để ăn uống,
tụ tập, hoặc đơn giản là để tránh nóng. Tôi nghĩ các trung tâm thương mại sẽ
phải thích nghi hơn để tồn tại, có thể bằng cách bổ sung thêm nhiều hoạt động
giải trí hoặc trải nghiệm độc đáo mà bạn không thể tìm thấy trên mạng. thoát khỏi cái nóng (động từ): tránh nóng thích nghi (động từ): thích nghi 4. Sự khác biệt giữa mua sắm ở chợ trời và
trung tâm thương mại lớn là gì? Chà, chợ trời mang lại cảm giác hoàn toàn
khác so với trung tâm thương mại. Ở đó, bạn cảm thấy gần gũi và gần gũi hơn.
Bạn có thể mặc cả với người bán hàng, tìm nông sản tươi ngon, hoặc thử những
món ăn đường phố vừa rẻ vừa ngon trong khi mua sắm. Cảm giác gần gũi hơn và bạn
có thể ủng hộ những người bán hàng địa phương nhỏ lẻ. Mặt khác, các trung tâm
thương mại lớn sạch sẽ, có máy lạnh và có rất nhiều thương hiệu nổi tiếng. Bạn
biết mình đang mua gì và có thể mua sắm thoải mái bất kể thời tiết bên ngoài
như thế nào. Cá nhân tôi thích cả hai, tùy thuộc vào tâm trạng và những gì
tôi cần mua. vibe (danh từ): không khí, cảm giác down-to-earth (adj): giản dị, gần gũi bargain (danh từ): mặc cả vendor (danh từ): người bán hàng well-known brand (danh từ): thương hiệu nổi
tiếng 5. Sự khác biệt trong thói quen mua sắm của
các nhóm tuổi khác nhau là gì? Tôi cho rằng có một sự khác biệt khá rõ
ràng. Người lớn tuổi, như bố mẹ hoặc ông bà tôi, thích đi chợ truyền thống hoặc
các cửa hàng địa phương nhỏ. Họ thích trò chuyện với người bán và tự mình kiểm
tra chất lượng thực phẩm. Trong khi đó, những người trẻ tuổi lại thích mua sắm
tại các trung tâm thương mại và mua sắm trực tuyến hơn vì tiết kiệm thời gian
và họ có thể tìm thấy những món đồ hợp thời trang dễ dàng hơn. Ngoài ra, những
người trẻ tuổi thường coi mua sắm như một cái cớ để đi chơi với bạn bè, nhâm
nhi cà phê hoặc chỉ đơn giản là ngắm đồ cho vui. window-shop (danh từ): đi dạo ngắm đồ mà
không mua |
Từ vựng mở rộng
theo chủ đề
must-have product (n) sản phẩm ai cũng muốn có
advertising campaign (n) các chiến dịch quảng cáo để hấp
dẫn khách màng
big brand name: những công ty hoặc sản phẩm được biết
đến rộng rãi
independent store: cửa hàng độc lập với công ty chủ
to slash prices: giảm giá sâu
to be careful with money: chi tiêu cẩn thận
to get into debt: nợ nần
to give someone the hard sell: đặt áp lực lên ai đó để mua hàng
a pay in cash: trả bằng tiền mặt
to pay the full price: trả toàn bộ
TEST 7
Describe a friend
of yours who is well-dressed and is good at dressing up
Who this person is
How you know him or her
What kind of clothes he or she wears
And explain why you think this person enjoys
dressing well
Fashion has always been something that
I’ve taken a keen interest in;
therefore, the manner in which a person dresses themselves is usually the
first thing I notice. And an individual who is known for her impeccable sense of style
is Zendaya. In case you don’t know, Zendaya is an
American actress who kickstarted her career on numerous shows on Disney
Channel before taking the
film industry by storm by
appearing in a variety of big blockbuster hits
such as Spiderman or Dune. Aside from her acting endeavors, her garments have also
allowed Zendaya to make headlines the
world over. In fact, ever since teaming up with her renowned stylist, Law
Roach, she has quickly become a household name in
the world of fashion and often garnered tremendous
media attention whenever she stepped onto the red carpet. And in my opinion, the main reason why the
public is so enamored with
Zendaya’s style would have to be the fact that she can effortlessly pull off any garment she
puts on, from daily casual outfits to eccentric & avant-garde couture
designs. This can be put down to her
model-like physique as well as her ability to strike a pose like no other. A
perfect example for this would be the time when she donned the one-of-a-kind
Mugler metallic robot-suit at the premiere for the movie Dune. She then
fiercely posed for the myriad of paparazzi in the incredibly restrictive
outfit, which fitted her like a glove even
without having to be altered. The ensuing reaction online was overwhelmingly
positive as people, myself included, expressed their obsession with the ensemble and showered her with praise. All
in all, I believe it’s safe to regard Zendaya as one of the biggest fashion
icons of our time. |
Thời trang luôn
là điều tôi đặc biệt quan tâm; do đó, cách một người ăn mặc thường là điều đầu
tiên tôi chú ý. Và một người nổi tiếng với phong cách hoàn hảo chính là
Zendaya. Nếu bạn chưa biết,
Zendaya là một nữ diễn viên người Mỹ, người đã khởi nghiệp từ nhiều chương
trình truyền hình trên kênh Disney Channel trước khi gây bão trong ngành công
nghiệp điện ảnh với việc xuất hiện trong hàng loạt bom tấn như Spiderman hay
Dune. Bên cạnh diễn xuất,
trang phục của cô cũng giúp Zendaya trở thành tâm điểm chú ý trên toàn thế giới.
Thực tế, kể từ khi hợp tác với stylist nổi tiếng Law Roach, cô đã nhanh chóng
trở thành cái tên quen thuộc trong giới thời trang và thường xuyên thu hút sự
chú ý lớn của giới truyền thông mỗi khi bước lên thảm đỏ. Và theo tôi, lý
do chính khiến công chúng say mê phong cách của Zendaya chính là việc cô ấy
có thể dễ dàng diện bất kỳ trang phục nào, từ trang phục thường ngày đến những
thiết kế thời trang cao cấp độc đáo và tiên phong. Điều này có thể được lý giải
là nhờ vóc dáng chuẩn người mẫu của cô ấy cũng như khả năng tạo dáng độc đáo.
Một ví dụ điển hình là lần cô ấy diện bộ đồ robot kim loại Mugler độc nhất vô
nhị tại buổi ra mắt phim Dune. Sau đó, cô ấy đã tạo dáng táo bạo trước vô số
paparazzi trong bộ trang phục bó sát đến khó tin, vừa vặn như một chiếc găng
tay ngay cả khi không cần chỉnh sửa. Phản ứng tích cực sau đó trên mạng xã hội
là vô cùng tích cực khi mọi người, bao gồm cả tôi, bày tỏ sự yêu thích bộ
trang phục này và dành cho cô ấy vô số lời khen ngợi. Tóm lại, tôi tin rằng
có thể coi Zendaya là một trong những biểu tượng thời trang lớn nhất của thời
đại chúng ta. |
2. Từ vựng
(Vocabulary)
Take a keen interest in (phrase): có sự đam mê, hứng thú sâu sắc với điều gì
đó
Impeccable (adj): hoàn hảo, không chê vào đâu được
Take (something) by storm (idiom): gây bão, trở nên nổi tiếng hoặc phổ biến rất
nhanh
Blockbuster (n): phim bom tấn, tác phẩm giải trí rất thành
công
Endeavor (n): nỗ lực, cố gắng (đặc biệt là trong công việc
hoặc sáng tạo)
Garment / Ensemble (n): bộ trang phục
Make headlines (phrase): lên trang nhất, được truyền thông đưa tin rộng
rãi
Renowned (adj): nổi tiếng, được biết đến rộng rãi
A household name (n): cái tên quen thuộc, ai cũng biết đến
Garner (v): thu hút, thu về (sự chú ý, khen ngợi, giải
thưởng, v.v.)
Be enamored with (v): bị đắm say, mê mẩn với ai/cái gì
Pull off (phrasal verb): thực hiện được điều gì thành công (đặc biệt
là việc khó)
Eccentric (adj): độc lạ, lập dị một cách thú vị
Avant-garde (adj): tiên phong, phá cách, đi trước thời đại
(thường dùng trong nghệ thuật/thời trang)
Put something down to something (phrasal verb): cho rằng điều gì là do nguyên nhân gì
Don (v):
mặc (quần áo, trang phục – mang sắc thái trang trọng hoặc miêu tả đặc biệt)
Fit someone like a glove (idiom): vừa như in, rất vừa vặn
Shower someone with praise (phrase): dành cho ai đó cơn mưa lời khen
1. Do you think
online shopping will replace in-store shopping in the future? Why? I believe buying items on e-commerce
platforms will take over as the primary method of shopping in the future but
to an extent. On the one hand, due to its convenience and the easy access to
an abundance of options as well as vouchers, more and more consumers are
now gravitating towards shopping
online. However, going to actual brick-and-mortar stores
offers customers a more hands-on and tactile experience,
which just cannot be replaced by that of its virtual counterpart. Gravitate towards: bị thu hút bởi, có xu hướng nghiêng về Brick-and-mortar: thực tế, vật lý (chỉ cửa hàng kinh doanh
truyền thống) Hands-on: mang tính thực tế, trải nghiệm thực tế Tactile: có thể sờ, chạm được 2. Why is
fashion very important to some people? Fashion plays a significant role in some
individuals’ lives for a variety of reasons. But in my opinion, chief of
which would have to be the fact that they view their style as an extension of
their personalities. In other words, people use their outfits to convey themselves,
especially their taste and characteristics, which would’ve been challenging
to express using words. For instance, in a public setting, you can take a
quick glance at a person’s clothes to get an idea of who they are as a person
and decide whether or not you want to befriend them. Convey:
truyền tải (ý tưởng, cảm xúc) 3. Are older
people as fashionable as young people? Why? It depends on each person. On the one hand,
many senior citizens tend to opt for a utilitarian style,
meaning they prioritize comfort over aesthetics. Therefore, they don’t pay
much attention to how stylish their outfits are, as long as they are
comfortable. That being said, there are definitely those who are older that
can put together impeccable ensembles.
Moreover, more and more vintage styles are back in vogue in recent
years, and who else understands them more thoroughly than the people who
lived through that era themselves? Opt for: lựa chọn Utilitarian: mang tính thực dụng Impeccable: hoàn hảo Ensemble: bộ trang phục In vogue: hợp thời, thịnh hành 4. Are women
more fashionable than men? Why? I’d contend that whether or not a person is
fashionable is completely unrelated to gender. As long as that individual is
aware of what suits their physical attributes and has a clear view of what
style and aesthetic they’re going for, they will be able to pull off any outfit. As
a result, I don’t agree that women in general are more stylish compared to men. Pull off: mặc đẹp/thành công với điều gì đó (thường
khó) 5. What kinds of
people need to know fashion well? A certain amount of knowledge for fashion
is something that everyone should possess, but when it comes to
acquiring a firm grasp on this
subject, I think it would have to be people who work in the fashion industry.
Not only does it help them in their daily life to be able to mix and match
items together to form a decent fit, they also require the technical know-how regarding
fashion to make a living. For instance, a designer has to have their finger on the pulse,
especially what’s currently trending, in order to produce the best pieces
of garment that appeal to
clients. |
1. Bạn có nghĩ mua sắm trực tuyến sẽ thay
thế mua sắm tại cửa hàng trong tương lai không? Tại sao? Tôi tin rằng mua sắm trên các nền tảng
thương mại điện tử sẽ trở thành phương thức mua sắm chính trong tương lai,
nhưng ở một mức độ nào đó. Một mặt, do sự tiện lợi và dễ dàng tiếp cận với vô
số lựa chọn cũng như phiếu giảm giá, ngày càng nhiều người tiêu dùng hiện nay
đang hướng đến mua sắm trực tuyến. Tuy nhiên, việc đến các cửa hàng truyền thống
thực tế mang đến cho khách hàng trải nghiệm thực tế và trực quan hơn, điều mà
trải nghiệm trực tuyến không thể thay thế. Hướng đến: bị thu hút bởi, có xu hướng hướng
nghiêng về Brick-and-mortar: thực tế, vật lý (chỉ cửa
hàng kinh doanh truyền thống) Hands-on: mang tính thực tế, trải nghiệm thực
tế Tactile: có thể trải, chạm được 2. Tại sao thời trang lại rất quan trọng đối
với một số người? Thời trang đóng một vai trò quan trọng
trong cuộc sống của một số cá nhân vì nhiều lý do. Nhưng theo tôi, điều quan
trọng nhất phải là việc họ coi phong cách của mình như một phần mở rộng của
cá tính. Nói cách khác, mọi người sử dụng trang phục để thể hiện bản thân, đặc
biệt là gu thẩm mỹ và tính cách, những điều mà trước đây rất khó diễn đạt bằng
lời nói. Ví dụ, ở nơi công cộng, bạn có thể liếc nhìn quần áo của một người để
hình dung họ là ai và quyết định có muốn kết bạn với họ hay không. Truyền tải: truyền tải (ý tưởng, cảm xúc) 3. Người lớn tuổi có thời trang như người
trẻ không? Tại sao? Tùy thuộc vào mỗi người. Một mặt, nhiều người
cao tuổi có xu hướng lựa chọn phong cách thực dụng, nghĩa là họ ưu tiên sự
thoải mái hơn tính thẩm mỹ. Do đó, họ không quá chú trọng đến việc trang phục
của mình có hợp thời trang hay không, miễn là chúng thoải mái. Tuy nhiên, chắc
chắn có những người lớn tuổi hơn vẫn có thể phối đồ hoàn hảo. Hơn nữa, ngày
càng nhiều phong cách cổ điển trở lại thịnh hành trong những năm gần đây, và
còn ai hiểu rõ chúng hơn chính những người đã sống qua thời kỳ đó? Chọn: lựa
chọn Utilitarian: mang tính thực dụng Impeccable: hoàn hảo Ensemble: bộ trang phục In vogue: hợp thời, thịnh hành 4. Phụ nữ có thời trang hơn nam giới không?
Tại sao? Tôi cho rằng việc một người có thời trang
hay không hoàn toàn không liên quan đến giới tính. Miễn là người đó nhận thức
được điều gì phù hợp với đặc điểm hình thể của mình và có cái nhìn rõ ràng về
phong cách và thẩm mỹ mà họ hướng tới, họ sẽ có thể mặc đẹp bất kỳ trang phục
nào. Do đó, tôi không đồng ý rằng phụ nữ nói chung sành điệu hơn nam giới. Pull off: mặc đẹp/thành công với điều gì đó
(thường khó) 5. Những người nào cần hiểu biết về thời
trang? Ai cũng nên có một lượng kiến thức nhất định
về thời trang, nhưng để nắm vững chủ đề này, tôi nghĩ đó phải là những người
làm việc trong ngành thời trang. Việc phối hợp các món đồ sao cho vừa vặn
không chỉ giúp ích cho cuộc sống hàng ngày của họ mà còn đòi hỏi kiến thức
chuyên môn về thời trang để kiếm sống. Ví dụ, một nhà thiết kế phải nắm bắt
xu hướng, đặc biệt là những xu hướng hiện hành, để tạo ra những bộ trang phục
đẹp nhất, thu hút khách hàng. |
Garment:
trang phục
A firm grasp on: sự hiểu biết sâu sắc
Know-how:
kỹ năng, kiến thức thực tiễn
Have one’s finger on the pulse: nắm bắt xu hướng, cập nhật thời cuộc
Từ vựng mở rộng
theo chủ đề
Designer label – Thương hiệu thời trang nổi tiếng (thường
đắt tiền)
Fashion house – Nhà mốt, công ty bán quần áo thời
trang cao cấp
Fashion icon – Biểu tượng thời trang
Fashion show – Buổi trình diễn thời trang
Must-have – Món đồ thời trang đang được săn đón,
“phải có”
Wardrobe –
Tủ quần áo (bộ sưu tập quần áo thường mặc)
Garment –
Quần áo, hàng may mặc
Outfit –
Bộ trang phục phối hợp
Trendsetter – Người tạo xu hướng
Off the rack – Quần áo may sẵn (không đặt may riêng)
0 Nhận xét