27.
Learning about Science
1. Did you like studying science when you were at
school? [Why/Why not?]
Bạn có thích học khoa học khi còn đi học không?
[Tại sao/ Tại sao không?]
“Yes, I
enjoyed studying science when I was at school. Science fascinated me because it
allowed me to explore the wonders of the natural world and understand how
things worked. To me, conducting experiments in the lab and observing
scientific phenomena were thrilling experiences.”
Từ vựng:
fascinate (v): cuốn hút
wonder (n): điều kỳ diệu
conduct (v): tiến hành
experiment (n): thí nghiệm
phenomena (n): hiện tượng
Bài dịch:
Có, tôi rất thích nghiên cứu khoa học khi còn ở
trường. Khoa học cuốn hút tôi vì nó cho phép tôi khám phá những điều kỳ diệu của
thế giới tự nhiên và hiểu cách mọi thứ vận hành. Đối với tôi, tiến hành các thí
nghiệm trong phòng thí nghiệm và quan sát các hiện tượng khoa học là những trải
nghiệm ly kỳ.
2. What do you remember about your science
teachers at school?
Bạn nhớ gì về giáo viên khoa học của bạn ở trường?
“I have fond memories of my science teachers at
school. They were enthusiastic and passionate about their subjects, making the
classes engaging and enjoyable. Thanks to their guidance, I developed a strong
interest in science and appreciated the wonders of the natural world.”
Từ vựng:
enthusiastic (adj): nhiệt tình
passionate (adj): nhiệt huyết
guidance (n): sự chỉ dẫn
Bài dịch:
Tôi có những kỷ niệm đẹp về các giáo viên khoa học
của tôi ở trường. Họ rất nhiệt tình và nhiệt huyết với các môn học của họ, làm
cho các lớp học trở nên hấp dẫn và thú vị. Nhờ sự hướng dẫn của họ, tôi bắt đầu
quan tâm sâu sắc đến khoa học và đánh giá cao những điều kỳ diệu của thế giới tự
nhiên.
3. How interested are you in science now? [Why/Why
not?]
Bây giờ bạn quan tâm đến khoa học như thế nào? [Tại
sao/ tại sao không?]
“My
interest for science has waned over the years. While I acknowledge the
importance of science and its impact on the world, it no longer captures my
attention as it once did. My current interests lie in different areas that
align better with my personal and career aspirations.”
Từ vựng:
wane (v): giảm, yếu đi
aspiration (n): nguyện vọng
Bài dịch:
Mối quan tâm của tôi đối với khoa học đã giảm dần
trong những năm qua. Mặc dù tôi thừa nhận tầm quan trọng của khoa học và tác động
của nó đối với thế giới, nhưng nó không còn thu hút sự chú ý của tôi như trước
nữa. Mối quan tâm hiện tại của tôi nằm trong các lĩnh vực khác nhau phù hợp hơn
với nguyện vọng cá nhân và nghề nghiệp của tôi.
4. What do you think has been an important recent
scientific development? [Why?]
Bạn nghĩ cái gì là một sự phát triển khoa học
quan trọng gần đây? [Tại sao?]
“I think
one of the important recent scientific developments is the development of COVID-19
vaccines. These vaccines have been crucial in combating the global pandemic and
saving millions of lives. This scientific breakthrough exemplifies the power of
collaboration and dedication in addressing global health challenges.”
Từ vựng:
pandemic (n): đại dịch
breakthrough (n): sự đột phá
exemplify (v): minh họa, nêu gương
Bài dịch:
Tôi nghĩ rằng một trong những phát triển khoa học
quan trọng gần đây là sự phát triển của vắc-xin COVID-19. Những loại vắc-xin
này đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại đại dịch toàn cầu và cứu sống
hàng triệu người. Bước đột phá khoa học này minh họa sức mạnh của sự hợp tác và
cống hiến trong việc giải quyết các thách thức về sức khỏe toàn cầu.
5. When did you start to learn science?
Bạn bắt đầu học khoa học từ khi nào?
"I started learning about science back in
primary school. I was introduced to the basics of biology, chemistry, and
physics. While the concepts were simplified, they laid the foundation for my
interest in science, which continued to grow throughout my education."
Từ vựng:
biology (n): sinh học
chemistry (n): hóa học
physics (n): vật lý
Bài dịch:
Tôi bắt đầu học về khoa học từ hồi tiểu học. Tôi
đã được giới thiệu những kiến thức cơ bản về sinh học, hóa học và vật lý. Mặc
dù các khái niệm đã được đơn giản hóa nhưng chúng đã đặt nền móng cho niềm đam
mê khoa học của tôi, niềm đam mê này tiếp tục phát triển trong suốt quá trình học
tập của tôi.
6. What is your favorite science subject?
Môn khoa học yêu thích của bạn là gì?
"My favorite science subject is biology. I'm
intrigued by the intricate workings of life, from cells and ecosystems to the
diversity of species on our planet. Studying biology helps me grasp the natural
world and its interconnectedness among all living organisms."
Từ vựng:
cell (n): tế bào
ecosystem (n): hệ sinh thái
interconnectedness (n): mối liên kết với nhau
Bài dịch:
Môn khoa học yêu thích của tôi là sinh học. Tôi bị
hấp dẫn bởi những hoạt động phức tạp của cuộc sống, từ tế bào và hệ sinh thái đến
sự đa dạng của các loài trên hành tinh của chúng ta. Nghiên cứu sinh học giúp
tôi nắm bắt được thế giới tự nhiên và mối liên hệ giữa nó với mọi sinh vật sống.
7. Is there any technology that you think is
helpful in daily life?
Có công nghệ nào mà bạn nghĩ là hữu ích trong cuộc
sống hàng ngày không?
"Yes, many technologies, like smartphones
for communication and information access, home automation for convenience, and
medical advancements for healthcare, greatly enhance daily life, improving
convenience, efficiency, and connectivity."
Từ vựng:
automation (n): sự tự động hóa
advancement (n): sự tiến bộ
Bài dịch:
Có, nhiều công nghệ, như điện thoại thông minh để
liên lạc và truy cập thông tin, tự động hóa gia đình để thuận tiện và những tiến
bộ y tế trong chăm sóc sức khỏe, đã nâng cao đáng kể cuộc sống hàng ngày, cải
thiện sự tiện lợi, hiệu quả và khả năng kết nối.
8. Do you think science classes are important?
Bạn có nghĩ các lớp khoa học quan trọng không?
"Yes, science classes are crucial for
nurturing curiosity, critical thinking, and problem-solving skills. They help
us understand the world, make informed decisions, and drive innovation across
fields, making science education invaluable."
Từ vựng:
curiosity (n): sự tò mò
innovation (n): sự đổi mới
field (n): lĩnh vực
Bài dịch:
Có, các lớp học khoa học rất quan trọng trong việc
nuôi dưỡng trí tò mò, tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề. Chúng giúp
chúng ta hiểu thế giới, đưa ra những quyết định sáng suốt và thúc đẩy sự đổi mới
trên nhiều lĩnh vực, khiến giáo dục khoa học trở nên vô giá.
28.
Old buildings
1. Have you ever seen some old
buildings in the city?
Well, Hanoi has made a name for itself
with the Old Quarter, so, of course, I have seen many ancient buildings, and I
think some might be more than 100 years old.
1.
Bạn đã bao giờ nhìn thấy một số tòa nhà cổ trong thành phố chưa?
Vâng,
Hà Nội đã tạo dựng được tên tuổi cho mình với Phố cổ, vì vậy, tất nhiên, tôi đã
nhìn thấy nhiều tòa nhà cổ, và tôi nghĩ một số có thể đã hơn 100 năm tuổi.
made a name for itself: đã làm nên tên
tuổi với
2. Do you think we should preserve old
buildings in cities?
I reckon if it is for the purpose of
tourism, or historical value, then yes, old buildings should be kept around.
Other than that, I don’t see any reasons why we should leave them as they are.
2.
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên bảo tồn các tòa nhà cổ trong thành phố không?
Tôi
cho rằng nếu vì mục đích du lịch hoặc giá trị lịch sử, thì có, các tòa nhà cổ
nên được giữ lại. Ngoài ra, tôi không thấy lý do gì để chúng ta nên giữ nguyên
chúng như vậy.
for the purpose of: với mục đích là
kept around: được giữ lại xung quanh
3. Do you prefer living in an old
building or a modern house?
Without a shadow of a doubt, I would go
with a modern house, for safety reasons. I have witnessed numerous degraded old
buildings go up in flames, and just for that, I would never think of setting my
foot in these places.
3.
Bạn thích sống trong một tòa nhà cổ hay một ngôi nhà hiện đại?
Không
còn nghi ngờ gì nữa, tôi sẽ chọn một ngôi nhà hiện đại, vì lý do an toàn. Tôi
đã chứng kiến nhiều tòa nhà cũ xuống cấp bị thiêu rụi, và chỉ vì lý do đó,
tôi sẽ không bao giờ nghĩ đến việc đặt chân đến những nơi này.
Without a shadow of a doubt: Không nghi
ngờ gì nữa
go up in flames: bốc cháy
setting my foot in: đặt chân đến
4. Are there any old buildings you want
to see in the future? Why?
Let me see, I was once a huge fan of
Korean historical series, and in those films, there were these stunning palaces
with authentic Korean backgrounds, so being able to see these palaces for the
first time with my very own eyes is in my to-do list in the next few years.
4.
Bạn có muốn nhìn thấy bất kỳ tòa nhà cổ nào trong tương lai không? Tại sao?
Để
tôi xem nào, tôi đã từng là một fan hâm mộ lớn của loạt phim lịch sử Hàn Quốc,
và trong những bộ phim đó, có những cung điện tuyệt đẹp với bối cảnh Hàn Quốc
đích thực, vì vậy việc có thể tận mắt nhìn thấy những cung điện này nằm trong
danh sách việc cần làm của tôi trong vài năm tới.
0 Nhận xét