34.
Borrowing and Lending
1. Have you ever borrowed money from
someone else?
Yes, but I seldom borrow money from
others since I always try to manage my finances well enough to make ends meet.
I only borrow money from my mother or best friends when I have to pay
unexpected expenses, such as an unexpected bill or something like that.
Bạn đã bao giờ vay tiền từ người khác
chưa?
Dạ rồi, nhưng tôi hiếm khi vay tiền của
người khác lắm vì tôi luôn cố gắng quản lý tài chính của mình đủ tốt để kiếm đủ
tiền chi tiêu. Tôi chỉ vay tiền từ mẹ hoặc những người bạn thân nhất khi tôi phải
trả những khoản chi tiêu bất ngờ, chẳng hạn như một hóa đơn bất ngờ hoặc những
thứ tương tự như vậy.
2. Have you ever lent a book to others?
I usually do, as I love to share the
knowledge that I have with everyone around me. I do not mind sharing my old
English books with the junior students. I also lend other genres of books that
I own to my close friends and sometimes exchange books with them.
Bạn đã bao giờ cho người khác mượn sách
chưa?
Tôi thường cho người khác mượn sách lắm,
vì tôi thích chia sẻ kiến thức mà tôi có với mọi người xung quanh. Tôi không ngại
chia sẻ những cuốn sách tiếng Anh cũ của mình với các học sinh lớp dưới. Tôi
cũng cho mượn các thể loại sách khác mà tôi có cho những người bạn thân của
mình và đôi khi trao đổi sách với họ.
3. How do you feel about others
borrowing things from you?
Well, I think it depends on the things
that they want to borrow from me. If they are low-cost objects, like hairpins,
pens, small amounts of money, clothes or even books, I will happily lend them
out, and sometimes, I may also give them as a gift. However, if it is a pricey
product or a large sum of money, I will have to consider carefully and will
likely not give it to people who I can’t trust.
Bạn cảm thấy thế nào về việc người khác
mượn đồ của bạn?
Chà, tôi nghĩ nó phụ thuộc vào những thứ
mà họ muốn mượn từ tôi. Nếu chúng là những đồ vật giá rẻ, như kẹp tóc, bút, số
tiền nhỏ, quần áo hay thậm chí là sách, tôi sẽ vui vẻ cho mượn, và đôi khi, tôi
cũng có thể tặng chúng như một món quà. Tuy nhiên, nếu đó là một sản phẩm đắt
tiền hoặc một khoản tiền lớn, tôi sẽ phải cân nhắc cẩn thận và có thể sẽ cho những
người mà tôi không thể tin tưởng mượn.
4. How do you feel when people don’t
return things they borrowed from you?
Basically, it is the least of my
concerns if the things they borrow are insignificant to me. As I never lend out
expensive stuff to irresponsible people, I rarely experience this situation.
However, there have been times when my close friend did not repay the promised
amount of money on time, so I just calmed down since she sounded regretful and
gave me a proper explanation. I simply let it go and waited patiently until she
was able to give it back to me.
Bạn cảm thấy thế nào khi mọi người
không trả lại những thứ họ mượn từ bạn?
Về cơ bản, đó là mối quan tâm tối thiểu
của tôi nếu những thứ họ mượn không đáng kể đối với tôi. Vì tôi không bao giờ cho
mượn những thứ đắt tiền cho những người vô trách nhiệm, tôi hiếm khi gặp tình
huống này. Tuy nhiên, đã có những lúc người bạn thân của tôi không hoàn trả
đúng số tiền đã hứa, tuy vậy tôi đã bình tĩnh lại vì cô ấy có vẻ hối hận và đưa
ra một lời giải thích thích đáng. Tôi chỉ đơn giản là bỏ qua và kiên nhẫn chờ đợi
cho đến khi cô ấy có thể trả lại món tiền đó.
35. History
1. Do you like history as a subject in your
school? Why?
Bạn có thích môn học lịch sử ở trường không? Tại
sao?
“Yes, I do like history as a subject in school.
You see, it’s fascinating because it helps me understand how the past shapes
our present. Plus, the stories from the past can be really intriguing.”
Từ vựng:
subject (n): môn học
fascinating (adj): hấp dẫn
past (n): quá khứ
present (n): hiện tại
shape (v): hình thành
intriguing (adj): thú vị
Bài dịch:
Có, tôi thích lịch sử như một môn học ở trường.
Nó hấp dẫn vì nó giúp tôi hiểu cách mà quá khứ hình thành nên hiện tại của
chúng ta. Thêm vào đó, những câu chuyện từ quá khứ có thể thực sự hấp dẫn.
2. When was the last time you read a book about
history?
Lần cuối cùng bạn đọc sách về lịch sử là khi nào?
“Oh, I read a history book just last month. It
was about ancient civilizations, and I was quite absorbed by the different
cultures and how they evolved over time.”
Từ vựng:
history book (n): sách lịch sử
ancient (adj): cổ xưa
civilization (n): nền văn minh
absorbed (adj): bị cuốn hút
culture (n): nền văn hóa
evolve (v): tiến hóa, phát triển
Bài dịch:
Ồ, tôi vừa đọc một cuốn sách lịch sử vào tháng
trước. Nó kể về các nền văn minh cổ đại, và tôi đã bị thu hút bởi các nền văn
hóa khác nhau và cách chúng phát triển theo thời gian.
3. Have you visited any history museums?
Bạn đã đến thăm bất kỳ bảo tàng lịch sử nào chưa?
“Yes, I have. I visited the War Remnants Museum
in Ho Chi Minh City last year. It was quite an eye-opening experience, seeing
all the artifacts and learning about the country's past conflicts.”
Từ vựng:
War Remnants Museum (n): Bảo tàng Chứng tích Chiến
tranh
eye-opening (adj): mở mang tầm mắt
artifact (n): hiện vật
conflict (n): xung đột, mâu thuẫn
Bài dịch:
Có. Tôi đã đến thăm Bảo tàng Chứng tích Chiến
tranh ở Thành phố Hồ Chí Minh vào năm ngoái. Đó là một trải nghiệm khá mở mang
tầm mắt, nhìn thấy tất cả các hiện vật và tìm hiểu về các cuộc xung đột trong
quá khứ của đất nước.
4. Do you like watching documentaries/movies
related to history?
Bạn có thích xem phim tài liệu / phim liên quan đến
lịch sử không?
“Absolutely, I do enjoy watching documentaries
and movies about history. They usually present information in a very engaging
way, and it’s like watching the past come alive on screen.”
Từ vựng:
documentary (n): phim tài liệu
movie (n): phim điện ảnh
present (v): trình bày
engaging (adj): lôi cuốn, hấp dẫn
come alive on screen (verb clause): sống động
trên màn ảnh thật, như sống lại trên màn ảnh
Bài dịch:
Chắc chắn là có, tôi thích xem phim tài liệu và
phim về lịch sử. Chúng thường trình bày các thông tin theo một cách rất hấp dẫn,
và nó giống như xem quá khứ được tái hiện trên màn ảnh vậy.
5. What historical event do you find most
interesting?
Sự kiện lịch sử nào bạn thấy thú vị nhất?
“The historical event I find most interesting in
Vietnam would probably be the Battle of Dien Bien Phu. It was a turning point
in Vietnamese history and really showcased the resilience and strategies of the
Vietnamese people.”
Từ vựng:
convenient (n): thuận tiện
train (n): tàu
extra time (n): thời gian thừa
catch up on (phrasal verb): bắt kịp với, đuổi kịp
với, cho ai đó biết những thông tin mới nhất
hectic (adj): bận rộn, nhanh chóng
Bài dịch:
Sự kiện lịch sử mà tôi thấy thú vị nhất ở Việt
Nam có lẽ là Trận Điện Biên Phủ. Đó là bước ngoặt trong lịch sử Việt Nam và thực
sự thể hiện sự kiên cường, mưu lược của dân tộc Việt Nam.
6. Do you think history is important?
Bạn có nghĩ lịch sử quan trọng không?
“Definitely, history is important. It teaches us
about our heritage, the mistakes to avoid, and the achievements we can build
on. Understanding history is crucial for making informed decisions in the
present.”
Từ vựng:
heritage (n): di sản
mistake (n): sai lầm
achievement (n): thành tựu
build on (v): tiếp tục xây dựng dựa trên những điều
đã sẵn có
crucial (adj): quan trọng
informed decision (n): các quyết định được suy
tính kỹ càng, quyết định sáng suốt
Bài dịch:
Chắc chắn rồi, lịch sử rất quan trọng. Nó dạy
chúng ta về những di sản, những sai lầm cần tránh và những thành tích chúng ta
có thể xây dựng. Hiểu biết lịch sử là điều cần thiết để đưa ra những quyết định
sáng suốt trong hiện tại.
7. Do you like to watch programs on TV about
history?
Bạn có thích xem các chương trình về lịch sử trên
TV không?
“Yes, I like watching historical programs on TV.
They're not only educational but also quite entertaining. It’s like traveling
back in time from the comfort of my living room.”
Từ vựng:
historical programs (n): các chương trình lịch sử
educational (adj): mang tính giáo dục
entertaining (adj): mang tính giải trí
travel back in time from the comfort (v): du hành
về quá khứ từ sự thoải mái ở hiện tại
Bài dịch:
Có, tôi thích xem các chương trình lịch sử trên
TV. Chúng không chỉ mang tính giáo dục mà còn khá thú vị. Giống như du hành ngược
thời gian ngay tại phòng khách của tôi.
8. Do you think the Internet is a good place to
learn about history?
Bạn có nghĩ internet là một nơi tốt để học về lịch
sử không?
“Yes, I think the Internet is a great place to
learn about history. It offers a wealth of resources and perspectives, making
it easier to access diverse information from all over the world. However, it's
important to check the credibility of the sources.”
Từ vựng:
a great place (n): nơi tuyệt vời
wealth (n): sự giàu có
resource (n): nguồn, nguyên liệu
perspective (n): góc nhìn
access (v): truy cập, tiếp cận
diverse (adj): đa dạng
credibility (n): sự uy tín, độ tin cậy
Bài dịch:
Có, tôi nghĩ Internet là một nơi tuyệt vời để học
về lịch sử. Nó cung cấp vô số tài liệu và góc nhìn, giúp bạn dễ dàng truy cập
thông tin đa dạng từ khắp nơi trên thế giới. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải
kiểm tra độ tin cậy của các nguồn.
36. Gifts
1. Have you ever sent handmade gifts to
others?
Bạn đã bao giờ gửi quà tự làm cho người
khác chưa?
Yes, I enjoy crafting handmade gifts
for special occasions. It adds a personal touch and shows thoughtfulness. For
birthdays and holidays, I've made custom cards, knitted scarves, and even
painted artwork.”
Từ vựng:
thoughtfulness (n): sự chu đáo
custom (adj): tự làm
Bài dịch:
Có, tôi thích làm những món quà thủ
công cho những dịp đặc biệt. Nó thêm một dấu ấn cá nhân và thể hiện sự chu đáo.
Vào những dịp sinh nhật và ngày lễ, tôi đã làm những tấm thiệp tùy chỉnh, những
chiếc khăn quàng cổ dệt kim và thậm chí cả những tác phẩm nghệ thuật vẽ tranh.
2. How to choose a gift?
Làm thế nào để chọn một món quà?
"Selecting the right gift involves
knowing the recipient's interests and preferences. I consider their hobbies,
favorite colors, and personal style. It's also essential to think about the
occasion and the message you want to convey.”
Từ vựng:
recipient (n): người nhận
preference (n): sự ưa thích
message (n): thông điệp, lời nhắn nhủ
Bài dịch:
Việc lựa chọn món quà phù hợp bao gồm
việc biết được sở thích và ưa thích của người nhận. Tôi xem xét sở thích, màu sắc
yêu thích và phong cách cá nhân của họ. Việc suy nghĩ về dịp này và thông điệp
bạn muốn truyền tải cũng rất cần thiết.
luyện ielts speaking online study4
3. Can you share an experience of
giving a special gift to someone?
Bạn có thể chia sẻ một lần bạn tặng một
món quà đặc biệt cho ai đó không?
"Absolutely! On my best friend's
birthday, I gave her a scrapbook filled with our cherished memories. I spent
weeks creating it, adding photos, notes, and little mementos. She was moved to
tears, and it meant a lot to both of us, strengthening our bond and making the
day unforgettable."
Từ vựng:
scrapbook (n): sổ lưu niệm
memento (n): vật lưu niệm
Bài dịch:
Tất nhiên! Vào ngày sinh nhật của người
bạn thân nhất của tôi, tôi đã tặng cô ấy một cuốn sổ lưu niệm chứa đầy những kỷ
niệm đáng nhớ của chúng tôi. Tôi đã dành hàng tuần để tạo ra nó, thêm ảnh, ghi chú
và những vật lưu niệm nhỏ. Cô ấy đã xúc động rơi nước mắt và điều đó có ý nghĩa
rất lớn đối với cả hai chúng tôi, giúp củng cố mối quan hệ của chúng tôi và khiến
ngày đó trở nên khó quên.
0 Nhận xét