20. Describe an occasion when your
family asked you for help
You should say: When it happened Who
you helped
How you helped
And explain how you felt about the
experience
Last
summer, my family asked for my help when my dad decided to repaint the
house exterior. The paint had been peeling, and he wanted to refresh
it before the rainy season. Since he couldn’t tackle the entire job
alone, he enlisted my help.
The
project kicked off on a Saturday morning. We began by getting the
house ready—scrubbing down the walls and taping off the edges to
ensure clean lines. Then, I dove right into applying the primer, and once
that had dried, we moved on to the topcoat. Since I’d never handled a big
painting job before, it was definitely a steep learning curve. My dad stepped
in to show me the ropes, sharing all the
right techniques and tricks, and guiding me through each
stage.
We
worked side by side, taking breaks to check our progress and
make sure we were hitting all the right marks . It wasn’t just about
getting the painting done; it was also about picking up new skills and enjoying
quality time together.
I
felt a mix of satisfaction and pride throughout the
process. Seeing the house transform from faded and peeling to bright
and new was quite rewarding. It was also a great bonding experience with my
dad. We spent hours working side by side, which gave us a chance to chat and
catch up.
All
in all , it was a fulfilling experience that not only improved our home but
also strengthened our relationship.
Từ
vựng cần lưu ý:
exterior
(n/v): bên ngoài, ngoại thất
peel
(v): tróc, bóc
tackle
(v): giải quyết
kick
off (phrasal v): khởi động
scrub
down sth (phrasal v): cọ, chà sạch
tape
off sth (phrasal v): dán băng dính lên
primer
(n): sơn lót
topcoat
(n): lớp phủ
steep
(adj): dốc
learning
curve: đường cong học tập (quá trình học hỏi)
show
sb the ropes: chỉ ai đó cách làm
technique
(n): kỹ thuật
trick
(n): thủ thuật
side
by side: kế bên, cạnh nhau
progress
(n): tiến độ
hit
all the right marks: đạt mọi tiêu chuẩn, làm đúng mọi điều cần thiết
satisfaction
(n): sự hài lòng, thỏa mãn
pride
(n): sự tự hào
fade
(v): phai mờ
Bài
dịch:
Mùa
hè năm ngoái, gia đình tôi đã nhờ tôi giúp khi bố tôi quyết định sơn lại bên
ngoài ngôi nhà. Lớp sơn đã bị bong tróc và ông muốn sơn lại trước mùa mưa. Vì
ông không thể tự mình giải quyết toàn bộ công việc nên ông đã nhờ tôi giúp.
Dự
án bắt đầu vào sáng thứ Bảy. Chúng tôi bắt đầu bằng việc chuẩn bị nhà cửa—cọ rửa
tường và dán băng dính vào các cạnh để đảm bảo các đường nét sạch sẽ. Sau đó,
tôi bắt tay ngay vào việc sơn lót, và sau khi sơn khô, chúng tôi chuyển sang
sơn lớp phủ. Vì tôi chưa từng xử lý một công việc sơn lớn nào trước đây nên đó
chắc chắn là một quá trình học hỏi khó khăn. Bố tôi đã chỉ cho tôi cách làm,
chia sẻ tất cả các kỹ thuật và thủ thuật phù hợp, và hướng dẫn tôi từng bước.
Chúng
tôi làm việc cạnh nhau, nghỉ giải lao để kiểm tra tiến độ và đảm bảo rằng chúng
tôi đã đạt được tất cả các mục tiêu đúng. Không chỉ là hoàn thành công việc
sơn; mà còn là học các kỹ năng mới và tận hưởng khoảng thời gian chất lượng bên
nhau.
Tôi
cảm thấy vừa hài lòng vừa tự hào trong suốt quá trình. Thật bổ ích khi chứng kiến
ngôi nhà chuyển từ màu sắc phai và bong tróc sang sáng bóng và mới. Đó cũng
là một trải nghiệm gắn kết tuyệt vời với bố tôi. Chúng tôi đã dành nhiều giờ
làm việc bên nhau, điều này cho chúng tôi cơ hội trò chuyện và hàn huyên.
Nhìn
chung, đó là một trải nghiệm trọn vẹn không chỉ cải thiện ngôi nhà của chúng
tôi mà còn củng cố mối quan hệ của chúng tôi.
Part 3
2.1.
How can children help their parents at home?
Trẻ
em có thể giúp đỡ cha mẹ ở nhà như thế nào?
“Children
can help their parents in lots of practical ways.
For example, they can do chores like setting the table,
feeding pets, or cleaning their own rooms. Even small tasks, like sorting
laundry or helping with groceries, make a difference. These actions not
only lighten the load for
parents but also teach kids about responsibility and contribute to
family life.”
Từ
vựng:
practical
(adj): thực tế
chore
(n): việc nhà
set
the table: dọn bàn, bày biện bàn ăn
task
(n): nhiệm vụ, công việc
lighten
(v): giảm nhẹ
load
(n): trọng tải, gánh nặng
responsibility
(n): trách nhiệm
contribute
(v): đóng góp
Bài
dịch:
Trẻ
em có thể giúp cha mẹ theo nhiều cách thực tế. Ví dụ, trẻ có thể làm những việc
vặt như dọn bàn, cho thú cưng ăn hoặc dọn phòng của mình. Ngay cả những việc nhỏ
như phân loại quần áo giặt hoặc giúp mua đồ tạp hóa cũng tạo nên sự khác biệt.
Những hành động này không chỉ giúp cha mẹ giảm bớt gánh nặng mà còn dạy trẻ về
trách nhiệm và đóng góp vào cuộc sống gia đình.
2.2.
Should parents always help their children with everything?
Cha
mẹ có nên luôn giúp đỡ con cái trong mọi việc không?
“I
think parents should support their children but not always do everything for
them. It’s important for kids to learn how to handle challenges on
their own. Such as, guiding them through problems rather than solving them
teaches problem-solving skills and builds independence. Striking a balance
between support and self-reliance helps
children grow more confident and capable.”
Từ
vựng:
challenge
(n): thử thách
independence
(n): tính độc lập
self-reliance
(n): sự tự lập
capable
(v): có năng lực
Bài
dịch:
Tôi
nghĩ cha mẹ nên hỗ trợ con cái nhưng không phải lúc nào cũng làm mọi thứ thay
chúng. Điều quan trọng là trẻ em phải học cách tự giải quyết thử thách. Ví dụ,
hướng dẫn chúng vượt qua vấn đề thay vì giải quyết chúng sẽ dạy cho chúng các kỹ
năng giải quyết vấn đề và xây dựng tính độc lập. Cân bằng giữa hỗ trợ và tự lực
giúp trẻ em tự tin và có năng lực hơn.
2.3.
What can children learn by helping others?
Trẻ
em có thể học được gì khi giúp đỡ người khác?
“When
children help others, they can learn valuable lessons like empathy and teamwork. For
example, volunteering or assisting a
friend in need can teach them about kindness and
the impact of
their actions. It also fosters a sense of community and helps them understand
different perspectives,
building their social skills and sense of responsibility.”
Từ
vựng:
empathy
(n): sự đồng cảm
teamwork
(n): tinh thần đồng đội
volunteer
(v): tình nguyện
assist
(v): hỗ trợ, giúp đỡ
kindness
(n): lòng tốt
impact
(n): sự tác động
perspective
(n): góc nhìn, quan điểm
Bài
dịch:
Khi
trẻ em giúp đỡ người khác, chúng có thể học được những bài học giá trị như sự đồng
cảm và tinh thần đồng đội. Ví dụ, làm tình nguyện hoặc giúp đỡ một người bạn
đang gặp khó khăn có thể dạy chúng về lòng tốt và tác động của hành động của
chúng. Nó cũng nuôi dưỡng ý thức cộng đồng và giúp chúng hiểu được các quan điểm
khác nhau, xây dựng các kỹ năng xã hội và ý thức trách nhiệm của chúng.
2.4.
Do neighbours often help each other in your country?
Ở
đất nước bạn, hàng xóm có thường xuyên giúp đỡ nhau không?
“In
my country, neighbors do often help each other, especially in close-knit communities.
For instance, it's common for neighbors to assist with things like looking after pets
or collecting mail when someone is away. They might also share resources, like
cooking extra food and giving some to a neighbor. This mutual support
fosters a strong sense of community and trust, making it easier for people to
rely on one another in times of need.”
Từ
vựng:
close-knit
(adj): gắn bó, thân thiết
look
after (phrasal v): trông coi, chăm sóc
mutual
(adj): lẫn nhau, có qua có lại
Bài
dịch:
Ở
đất nước tôi, hàng xóm thường giúp đỡ lẫn nhau, đặc biệt là trong những cộng đồng
gắn bó chặt chẽ. Ví dụ, hàng xóm thường giúp đỡ nhau trong những việc như chăm
sóc thú cưng hoặc nhận thư khi ai đó đi vắng. Họ cũng có thể chia sẻ tài
nguyên, như nấu thêm thức ăn và chia cho hàng xóm. Sự hỗ trợ lẫn nhau này nuôi
dưỡng ý thức cộng đồng và lòng tin mạnh mẽ, giúp mọi người dễ dàng dựa vào nhau
hơn khi cần.
2.5.
How do people know that their neighbours might need help?
Làm
sao mọi người biết được hàng xóm của mình có thể cần giúp đỡ?
“People
often pick up on when
their neighbors need help through observations or
casual conversations. If someone seems overwhelmed with tasks or there are
signs of trouble, others might offer assistance. Regular communication and
being attentive to
changes or needs in the community also help people stay aware of when someone
might need a hand.”
Từ
vựng:
pick
up on (phrasal v): nhận ra, phát hiện, để ý
observation
(n): sự quan sát
assistance
(n): sự giúp đỡ, hỗ trợ
attentive
(adj): chú ý, chăm chú
need
a hand: cần giúp đỡ
Bài
dịch:
Mọi
người thường nhận ra khi hàng xóm của họ cần giúp đỡ thông qua quan sát hoặc
trò chuyện thông thường. Nếu ai đó có vẻ quá tải với công việc hoặc có dấu hiệu
rắc rối, những người khác có thể đề nghị giúp đỡ. Giao tiếp thường xuyên và chú
ý đến những thay đổi hoặc nhu cầu trong cộng đồng cũng giúp mọi người nhận biết
khi nào ai đó có thể cần giúp đỡ.
0 Nhận xét