12.
Cinemas
1. What type of movies do you like?
Bạn thích loại phim nào?
"Well, I'm quite fond of action
movies, actually. You know, the ones with lots of thrilling scenes and special
effects. For example, films like "The Avengers" really capture my
interest."
Từ vựng:
action movie: phim hành động
thrilling (adj): gay cấn
special effect: hiệu ứng đặc biệt
Bài dịch:
Thực ra thì tôi khá thích phim hành động.
Bạn biết đấy, những bộ phim có nhiều cảnh gay cấn và hiệu ứng đặc biệt. Ví dụ,
những bộ phim như "The Avengers" rất thu hút tôi.
2. Do you often go to the cinema?
Bạn có thường hay đi xem phim không?
"Not really, to be honest. I used
to go more often, but nowadays, I find it more convenient to watch movies at
home. It saves time and, well, it’s just easier."
Từ vựng:
convenient (adj): tiện lợi
save time: tiết kiệm thời gian
Bài dịch:
Thành thật mà nói thì không hẳn. Trước
đây tôi thường xuyên đi hơn nhưng hiện tại, tôi thấy việc xem phim ở nhà thuận
tiện hơn. Nó tiết kiệm thời gian và dễ dàng hơn.
3. Do you enjoy watching movies in the
cinema or at home?
Bạn thích xem phim ở rạp hay ở nhà?
"I definitely prefer watching
movies at home. It's more relaxed, and I can pause the movie whenever I need
to. Also, I love being able to snack on whatever I fancy!"
Từ vựng:
pause (v): tạm dừng
snack (n/v): (đồ) ăn vặt, ăn nhẹ
Bài dịch:
Tôi chắc chắn thích xem phim ở nhà hơn.
Nó thoải mái hơn và tôi có thể tạm dừng phim bất cứ khi nào tôi cần. Ngoài ra,
tôi thích có thể ăn nhẹ bất cứ thứ gì tôi thích!
13. Watching Sport
1. Do you like watching sports programs
on TV?
Not really. I am not an admirer of any
sportsperson or sports team. I only find it fascinating to watch football
matches in some exciting events like World Cup, Sea Games or Asian Cup. Otherwise,
I easily feel uninterested when it comes to watching sport channels.
1.
Bạn có thích xem các chương trình thể thao trên TV không?
Không
hẳn. Tôi không phải là người hâm mộ bất kỳ vận động viên hay đội thể thao nào.
Tôi chỉ thấy thích thú khi xem các trận bóng đá
trong
một số sự kiện hấp dẫn như World Cup, Sea Games hay Asian Cup. Nếu không, tôi dễ
cảm thấy không hứng thú khi xem các kênh thể thao.
sportsperson (singular) = athlete: vận
động viên
an admirer of someone/ something: ngưỡng
mộ ai đó/ cái gì đó
2. Do you like to watch sports matches?
Definitely. I think it’s more fun to
watch sports live because I feel like I’m the part of the game – like I can put
my heart and soul in rooting for my favorite team. I can talk with other fans,
share our feelings and immerse myself in the dynamic atmosphere. However, due
to this unprecedented time of Covid-19 pandemic, I prefer to watch matches on
TV screen to curb the high rate of infection.
2.
Bạn có thích xem các trận đấu thể thao không?
Chắc
chắn rồi. Tôi nghĩ xem thể thao trực tiếp thú vị hơn vì tôi cảm thấy mình là một
phần của trò chơi – giống như tôi có thể dồn hết trái tim và tâm hồn để cổ vũ
cho đội bóng yêu thích của mình. Tôi có thể trò chuyện với những người hâm mộ
khác, chia sẻ cảm xúc và đắm mình vào bầu không khí sôi động. Tuy nhiên, do thời
điểm chưa từng có của đại dịch Covid-19 này, tôi thích xem các trận đấu trên
màn hình TV để hạn chế tỷ lệ lây nhiễm cao.
to root for = cổ vũ – to curb = to
control or limit something bad
immerse (v) yourself/somebody in
something = become or make someone completely involved in something
it’s entertaining/ fascinating/
exciting to watch sports
3. Who do you like to watch sports
games with?
Needless to say, the answer will be my
best friends! As I vividly remember in the final match between Vietnamand
Malaysia for 2018 AFF Cup, our team successfully defeated the rival and won the
trophy after a 10-year wait for it. At that time, my friends and I screamed a
lot and flocked to the street to celebrate our national team’s victory. We
really had a whale of a time together!
3.
Bạn thích xem các trận đấu thể thao cùng ai?
Không
cần phải nói, câu trả lời sẽ là những người bạn thân nhất của tôi! Như tôi nhớ
rất rõ trong trận chung kết giữa Việt Nam và Malaysia tại AFF Cup 2018, đội tuyển
của chúng tôi đã đánh bại đối thủ và giành được chiếc cúp sau 10 năm chờ đợi.
Vào thời điểm đó, bạn bè tôi và tôi đã hét rất nhiều và đổ ra đường để ăn mừng
chiến thắng của đội tuyển quốc gia. Chúng tôi thực sự đã có một khoảng thời
gian tuyệt vời bên nhau!
flock to the street = đổ ra đường
4. What kinds of games do you expect to
watch in the future?
As I already mentioned that I am not
much interested in watching sports games. If you still put me on the spot, it
will possibly be e-sports. Those have recently received a large surge of
popularity, especially from young people. Even though I’ve played some video
games like Free Fire or PUBG, I’ve never actually watched any sports matches.
4.
Bạn mong đợi sẽ xem những loại trò chơi nào trong tương lai?
Như
tôi đã đề cập, tôi không mấy hứng thú với việc xem các trận đấu thể thao. Nếu bạn
vẫn hỏi tôi, thì có thể đó là thể thao điện tử. Những trò chơi này gần đây đã
nhận được sự yêu thích lớn, đặc biệt là từ những người trẻ tuổi. Mặc dù tôi đã
chơi một số trò chơi điện tử như Free Fire hay PUBG, nhưng tôi chưa bao giờ thực
sự xem bất kỳ trận đấu thể thao nào.
14. Cars
1.
Did you enjoy travelling by car when you were a kid?
To
be honest, I don’t really remember travelling by car much when I was a kid. My
family didn’t own a car until I was a bit older, so we mostly travelled by
public transportation or walked. However, I do remember taking road trips with
my family as a teenager, and those were always really enjoyable. We would pack
snacks and games to play in the car, and we would stop at interesting places
along the way. So, while I didn’t travel by car much as a kid, I definitely
enjoyed it when I did.
1.
Bạn có thích đi du lịch bằng ô tô khi còn nhỏ không?
Thành
thật mà nói, tôi không thực sự nhớ mình đã đi du lịch bằng ô tô nhiều khi còn
nhỏ. Gia đình tôi không có ô tô cho đến khi tôi lớn hơn một chút, vì vậy chúng
tôi chủ yếu đi bằng phương tiện công cộng hoặc đi bộ. Tuy nhiên, tôi nhớ đã đi
du lịch đường dài với gia đình khi còn là thiếu niên, và những chuyến đi đó
luôn thực sự thú vị. Chúng tôi sẽ chuẩn bị đồ ăn nhẹ và trò chơi để chơi trên
xe, và chúng tôi sẽ dừng lại ở những nơi thú vị trên đường đi. Vì vậy, mặc dù
tôi không đi du lịch bằng ô tô nhiều khi còn nhỏ, nhưng tôi chắc chắn đã thích
nó khi tôi đi.
Public
transportation (n): phương tiện giao thông công cộng
Enjoyable
(adj): vui vẻ, đáng tận hưởng
To
pack (v): gói theo, mang theo
Along
the way: trên đường đi
2.
What types of cars do you like?
I’m
not really a car enthusiast, but I do appreciate cars that are environmentally
friendly and fuel-efficient. I think it’s important to be mindful of our impact
on the environment, and cars that use less fuel or run on alternative energy
sources can help reduce our carbon footprint. I also like cars that are
comfortable and spacious, especially if I’m going on a long road trip.
2.
Bạn thích những loại xe nào?
Tôi
không thực sự đam mê ô tô, nhưng tôi đánh giá cao những chiếc xe thân thiện với
môi trường và tiết kiệm nhiên liệu. Tôi nghĩ rằng điều quan trọng là phải lưu
tâm đến tác động của chúng ta đối với môi trường và những chiếc xe sử dụng ít
nhiên liệu hơn hoặc chạy bằng các nguồn năng lượng thay thế có thể giúp giảm lượng
khí thải carbon của chúng ta. Tôi cũng thích những chiếc xe thoải mái và rộng rãi,
đặc biệt là nếu tôi đi một chuyến đường dài.
Enthusiast
(n): người đam mê
Environmentally
friendly (adj): thân thiện với môi trường
Fuel-efficient
(adj): tiết kiệm nhiên liệu
Mindful
(adj): lưu ý
Alternative
(adj): thay thế
Spacious
(adj): rộng rãi
3.
Do you prefer to be a driver or a passenger?
I
don’t have a driver’s license yet, so I haven’t had the opportunity to drive on
my own. However, I think it really depends on the situation and my mood. If I
want to relax and not worry about anything, being a passenger is totally fine.
But if I want to take charge, I would prefer to be a driver.
3.
Bạn thích làm tài xế hay hành khách?
Tôi
chưa có bằng lái xe nên chưa có cơ hội tự lái xe. Tuy nhiên, tôi nghĩ điều đó
thực sự phụ thuộc vào tình huống và tâm trạng của tôi. Nếu tôi muốn thư giãn và
không phải lo lắng về bất cứ điều gì, thì việc trở thành hành khách là hoàn
toàn ổn. Nhưng nếu tôi muốn nắm quyền, tôi thích trở thành tài xế hơn.
Driver’s
license (n): giấy phép lái xe
Mood
(n): tâm trạng
To
take charge (v): chịu trách nhiệm, nắm quyền kiểm soát
4.
What do you usually do when there is a traffic jam?
When
stuck in a traffic jam, I usually try to stay calm and be patient. Depending on
the situation, I might listen to music or a podcast to pass the time. If I’m
not the one driving, I might read a book, for example. I also try to remain
aware of the traffic and any updates that might indicate when the jam might
clear up. If I’m in a rush or need to be somewhere urgently, I might try to
find an alternate route or take public transportation instead. Overall, I think
it’s important to stay calm and flexible when dealing with traffic jams, as
they can be frustrating.
4.
Bạn thường làm gì khi bị kẹt xe?
Khi
bị kẹt xe, tôi thường cố gắng giữ bình tĩnh và kiên nhẫn. Tùy thuộc vào tình huống,
tôi có thể nghe nhạc hoặc podcast để giết thời gian. Nếu tôi không phải là người
lái xe, tôi có thể đọc sách chẳng hạn. Tôi cũng cố gắng theo dõi tình hình giao
thông và bất kỳ thông tin cập nhật nào có thể cho biết khi nào tình trạng kẹt
xe có thể được giải quyết. Nếu tôi đang vội hoặc cần đến một nơi nào đó gấp,
tôi có thể thử tìm một tuyến đường khác hoặc đi phương tiện công cộng thay thế.
Nhìn chung, tôi nghĩ rằng điều quan trọng là phải giữ bình tĩnh và linh hoạt
khi đối phó với tình trạng kẹt xe, vì chúng có thể gây khó chịu.
To
stuck (v): kẹt
Patient
(adj): kiên nhẫn
Podcast
(n): tệp âm thanh (có thể là truyện audio, radio,…)
To
pass the time (n): giết thời gian
To
remain aware (v): suy trì ý thức, sự chú ý
To
indicate (v): chỉ ra
The
jam clears up: hết kẹt xe
Urgently
(adv): khẩn cấp
Flexible
(adj): linh hoạt
Frustrating
(adj): làm nản lòng, làm bực bội
5.
Do you like to travel by car?
Definitely!
It’s way more convenient than public transport. I’m more than grateful to have
owned a car, especially these days that it’s not completely safe to go to
crowded places like stations since the threat of contracting the coronavirus is
serious.
5.
Bạn có thích đi du lịch bằng ô tô không?
Chắc
chắn! Nó thuận tiện hơn nhiều so với phương tiện giao thông công cộng. Tôi rất
biết ơn vì đã sở hữu một chiếc ô tô, đặc biệt là những ngày này, việc đi đến những
nơi đông người như nhà ga không hoàn toàn an toàn vì mối đe dọa nhiễm vi rút
Corona rất nghiêm trọng.
Public
transport: phương tiện giao thông công cộng
Owned
a car: sở hữu một chiếc xe hơi
Stations:
nhà ga
0 Nhận xét