A/ Vocabulary
521
|
fall
|
/fɔːl/
|
v.
|
rơi, ngã
|
|
522
|
greater
|
/ˈgreɪtə/
|
adj.
|
to lớn hơn
|
|
523
|
pressure
|
/ˈpreʃə/
|
n.
|
áp xuất, áp lực
|
|
524
|
stage
|
/steɪdʒ/
|
n.
|
bệ, đài, giàn
|
|
525
|
expected
|
/ɪks'pektɪd/
|
v.
|
được hy vọng, chờ
đợi
|
|
526
|
secretary
|
/ˈsekrətri/
|
n.
|
thư ký
|
|
527
|
needed
|
/ˈniːdɪd/
|
v.
|
cần
|
|
528
|
That's
|
/ðæts/
|
cont.
|
Đó (là)
|
|
529
|
kept
|
/kept/
|
v.
|
giữ
|
|
530
|
eye
|
/aɪ/
|
n.
|
mắt
|
B/ Notes
525, 527, 529: expected và needed là
dạng quá khứ của động từ có quy tắc: expect và need. KEPT là dạng quá khứ của
động từ bất quy tắc keep.
Trung Tâm Anh Ngữ Linkcenter!
Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi TOEIC- Địa chỉ: Khu tập thể A2 trường ĐH NÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
- Học Tiếng Anh hôm nay để thay đổi ngày mai
0 Nhận xét