A/ Vocabulary
431
|
organize
|
/'ɔːgənaɪz/
|
v.
|
tổ chức, sắp xếp
|
|
432
|
return
|
/rɪ'tɜːn/
|
v.
|
trở về
|
|
433
|
department
|
/dɪ'pɑːtmənt/
|
n.
|
ban, khoa, ngành
|
|
434
|
education
|
/ˌedʒu'keɪʃn/
|
n.
|
giáo dục
|
|
435
|
following
|
/'fɑːləʊɪŋ/
|
adj.
|
sau, sau đây
|
|
436
|
mother
|
/'mʌðə/
|
n.
|
mẹ
|
|
437
|
sound
|
/saʊnd/
|
n.
|
âm thanh
|
|
438
|
ago
|
/ə'gəʊ/
|
adv.
|
trước
|
|
439
|
nation
|
/'neɪʃn/
|
n.
|
quốc gia
|
|
440
|
voice
|
/vɔɪs/
|
n.
|
giọng
|
B/ Notes
432. return to
swh: quay lại đâu.
return from swh: quay về từ đâu.
433.
to be somebody's department: thuộc về trách nhiệm hoặc trong phạm
vi hiểu biết của ai đó.
438. ago:
thường được sử dụng trong cách diễn đạt về thời gian trong quá khứ.
Trung Tâm Anh Ngữ Linkcenter!
Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi TOEIC- Địa chỉ: Khu tập thể A2 trường ĐH NÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
- Học Tiếng Anh hôm nay để thay đổi ngày mai!
Chuyên bán và cung cấp các loại Bình Gas!
SĐT: 0983.728.313- Cung cấp các loại Gas cho sinh viên, hộ gia đình!
- Vì gia đình không cần thuê cửa hàng nên giá GAS luôn rẻ hơn thị trường 20 – 30k/ bình
- Vận chuyển trong vòng 10 phút trong khu vực NÔNG NGHIỆP. Phục vụ 24/24h. Có mang cân theo để kiểm tra khối lượng Gas
- Mình cam kết về chất lượng của GAS tại cửa hàng
0 Nhận xét