A/ Vocabulary
131
|
here
|
/hɪə/
|
adv.
|
ở đây, ở chỗ này
|
|
132
|
life
|
/laɪf /
|
n.
|
cuộc sống, sự sống
|
|
133
|
both
|
/bəʊθ/
|
det.
|
cả hai, cả cái này
lẫn cái kia
|
|
134
|
between
|
/bɪ'twɪːn/
|
prep.
|
ở giữa (A và B)
|
|
135
|
old
|
/əʊld/
|
adj.
|
già, lâu đời
|
|
136
|
under
|
/'ʌndə /
|
prep.
|
ở dưới, bên dưới
|
|
138
|
never
|
/'nevə /
|
adv.
|
không, chưa bao giờ
|
|
139
|
place
|
/pleɪs/
|
n.
|
nơi, chỗ, địa điểm
|
|
140
|
same
|
/ seɪm/
|
adj.
|
giống, tương tự
|
B/ Notes
133. both:
dùng với danh từ số nhiều. Ngoài ra, "both" thường được xuất hiện
trong mẫu "both...and" mang nghĩa "cả...lẫn, vừa...vừa". Ví
dụ: Both she and her sister like the film. (Cả cô ấy và chị gái cô ấy
đều thích bộ phim).
135. old:
thông thường dạng tính từ hơn kém và hơn nhất của "old" là
"older, oldest". Tuy nhiên, người ta cũng dùng "elder,
eldest" đặc biệt khi so sánh tuổi của các thành viên trong gia đình với
nhau. Và người ta không bao giờ sử dụng dạng "elder than". Ví dụ: my
elder sister (chị gái tôi). I'm the eldest in the family (Tôi
là người nhiều tuổi nhất trong gia đình).
139. place:
dùng để chỉ một điểm, một khu vực, một tòa nhà, thành phố hay thị trấn cụ thể
được sử dụng với mục đích cụ thể hoặc nơi đang diễn ra một sự kiện cụ thể.
Trung Tâm Anh Ngữ Linkcenter!
Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi TOEIC- Địa chỉ: Khu tập thể A2 trường ĐH NÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
- Học Tiếng Anh hôm nay để thay đổi ngày mai!
Chuyên bán và cung cấp các loại Bình Gas!
SĐT: 0983.728.313- Cung cấp các loại Gas cho sinh viên, hộ gia đình!
- Vì gia đình không cần thuê cửa hàng nên giá GAS luôn rẻ hơn thị trường 20 – 30k/ bình
- Vận chuyển trong vòng 10 phút trong khu vực NÔNG NGHIỆP. Phục vụ 24/24h. Có mang cân theo để kiểm tra khối lượng Gas
- Mình cam kết về chất lượng của GAS tại cửa hàng
0 Nhận xét