The Industrial Revolution in Britain
A. The
Industrial Revolution began in Britain in the mid-1700s and by the 1830s and
1840s had spread to many other parts of the world, including the United States.
In Britain, it was a period when a largely rural, agrarian* society was
transformed into an industrialised, urban one. Goods that had once been crafted
by hand started to be produced in mass quantities
by machines in factories, thanks to the invention of steam power and the
introduction of new machines and manufacturing techniques in textiles,
iron-making and other industries.
*
agrarian: relating to the land, especially the use of land for farming
·
Mass (adj) /mæs/: hàng loạt
·
English
meaning: affecting or involving a large number of people or things
Cuộc
cách mạng công nghiệp bắt đầu ở Anh vào giữa những năm 1700 và đến những năm
1830, 1840 đã lan rộng ra nhiều nơi khác trên thế giới, trong đó có Hoa Kỳ. Ở
Anh, đó là thời kỳ mà một xã hội nông nghiệp, phần lớn là nông thôn* đã được
chuyển đổi thành một xã hội thành thị, công nghiệp hóa. Hàng hóa từng được chế
tạo thủ công bắt đầu được sản xuất với số lượng lớn bằng máy móc trong các nhà
máy, nhờ phát minh ra năng lượng hơi nước và sự ra đời của máy móc cũng như kỹ
thuật sản xuất mới trong ngành dệt, luyện sắt và các ngành công nghiệp khác.
*
nông nghiệp: liên quan đến đất đai, đặc biệt là việc sử dụng đất để trồng trọt
B. The
foundations of the Industrial Revolution date back to the early 1700s, when the
English inventor Thomas Newcomen designed the first modern steam engine. Called
the ‘atmospheric steam engine’, Newcomen’s invention was originally used to
power machines that pumped water out of mines. In the 1760s, the Scottish engineer
James Watt started to adapt one of Newcomen’s models, and succeeded in making
it far more efficient. Watt later worked with the English manufacturer Matthew
Boulton to invent (Q1) a new steam engine driven by both
the forward and backward strokes of the piston, while the gear mechanism it was
connected to produced rotary motion.
It was a key innovation that would allow steam power to spread across British
industries.
·
Rotary (adj) /ˈroʊtəˌri/: Quay, xoay
tròn
·
English
meaning: Relating to or causing rotation.
Nền
tảng của Cách mạng Công nghiệp bắt nguồn từ đầu những năm 1700, khi nhà phát
minh người Anh Thomas Newcomen thiết kế động cơ hơi nước hiện đại đầu tiên.
Được gọi là ‘động cơ hơi nước trong khí quyển’, phát minh của Newcomen ban đầu
được sử dụng để cung cấp năng lượng cho các máy bơm nước ra khỏi mỏ. Vào những
năm 1760, kỹ sư người Scotland James Watt bắt đầu áp dụng một trong những mô
hình của Newcomen và đã thành công trong việc làm cho nó hiệu quả hơn nhiều.
Watt sau đó đã làm việc với nhà sản xuất người Anh Matthew Boulton để phát minh
ra một động cơ hơi nước mới được dẫn động bởi cả hành trình tiến và lùi của
pít-tông, trong khi cơ cấu bánh răng được kết nối với nó để tạo ra chuyển động
quay. Đó là một sự đổi mới quan trọng cho phép năng lượng hơi nước lan rộng
khắp các ngành công nghiệp của Anh
C. (Q2) The
demand for coal, which was a relatively cheap energy source, grew rapidly
during the Industrial Revolution, as it was needed to run not only the
factories used to produce manufactured goods, but also steam-powered
transportation. In the early 1800s, the English engineer Richard Trevithick
built a steam-powered locomotive, and by 1830
goods and passengers were being transported between the industrial centres of
Manchester and Liverpool. (Q8) In addition, steam-powered
boats and ships were widely used to carry goods along Britain’s canals as
well as across the Atlantic.
·
Locomotive (noun) /ˌloʊkəˈmoʊtɪv/: Đầu máy
xe lửa
·
English
meaning: A powered rail vehicle used for pulling trains.
·
Canals (noun) /kəˈnælz/: Kênh đào
·
English
meaning: Artificial waterways constructed to allow the passage of boats or
ships inland or to convey water for irrigation.
Nhu
cầu về than, một nguồn năng lượng tương đối rẻ, đã tăng nhanh trong Cách mạng
Công nghiệp, vì nó không chỉ cần thiết để vận hành các nhà máy dùng để sản xuất
hàng hóa mà còn cả vận tải chạy bằng hơi nước. Vào đầu những năm 1800, kỹ sư
người Anh Richard Trevithick đã chế tạo một đầu máy chạy bằng hơi nước và đến
năm 1830 hàng hóa và hành khách đã được vận chuyển giữa các trung tâm công
nghiệp Manchester và Liverpool. Ngoài ra, thuyền và tàu chạy bằng hơi nước được
sử dụng rộng rãi để vận chuyển hàng hóa dọc theo các kênh đào của Anh cũng như
qua Đại Tây Dương.
D. Britain
had produced textiles like wool, linen and
cotton for hundreds of years, but prior to the Industrial Revolution, (Q3) the
British textile business was a true ‘cottage industry’,
with the work performed in small workshops or even homes by
individual spinners, weavers and dyers. Starting
in the mid-1700s, innovations like the spinning jenny and
the power loom made weaving cloth and spinning yarn and
thread much easier. (Q4) With these machines, relatively
little labour was required to produce cloth, and the new, mechanised textile
factories that opened around the country were quickly able to meet customer
demand for cloth both at home and abroad.
·
Linen (noun) /ˈlɪnən/: Vải lanh
·
English
meaning: Cloth made from the flax plant.
·
Cottage (noun) /ˈkɑːtɪdʒ/: Nhà tranh
·
English
meaning: A small house, typically one in the country.
·
Spinners (noun) /ˈspɪnərz/: Người kéo sợi
·
English
meaning: People who make thread by spinning fibers together.
·
Weavers (noun) /ˈwiːvərz/: Thợ dệt
·
English
meaning: People who weave fabric.
·
Dyers (noun) /ˈdaɪərz/: Thợ nhuộm
·
English
meaning: People who dye cloth or other materials.
·
Spinning
Jenny (noun) /ˈspɪnɪŋ ˈdʒɛni/:
Máy kéo sợi Jenny
·
English
meaning: A multi-spindle spinning frame.
·
Power
Loom (noun) /ˈpaʊər
luːm/: Máy dệt chạy bằng sức nước
·
English
meaning: A mechanized loom powered by a line shaft.
Nước
Anh đã sản xuất hàng dệt may như len, vải lanh và bông trong hàng trăm năm,
nhưng trước Cách mạng Công nghiệp, ngành dệt may của Anh thực sự là một ‘ngành
công nghiệp tiểu thủ’, với công việc được thực hiện trong các xưởng nhỏ hoặc
thậm chí tại nhà bởi các thợ quay riêng lẻ , thợ dệt và thợ nhuộm. Bắt đầu từ
giữa những năm 1700, những đổi mới như máy kéo sợi jenny và máy dệt điện đã
khiến việc dệt vải, kéo sợi và chỉ trở nên dễ dàng hơn nhiều. Với những máy
này, cần tương đối ít lao động để sản xuất vải, và các nhà máy dệt cơ giới hóa
mới mở trên khắp đất nước đã nhanh chóng có thể đáp ứng nhu cầu của khách hàng
về vải cả trong và ngoài nước.
E. The
British iron industry also underwent major change as it adopted new
innovations. Chief among the new techniques was the smelting of iron ore
with coke (a material made by heating
coal) instead of the traditional charcoal. (Q9) This
method was cheaper and (Q5) produced metals that were of
a higher quality, enabling Britain’s iron and steel production to expand in
response to demand created by the Napoleonic Wars (1803-15) and (Q6) the
expansion of the railways from the 1830s.
·
Coke (noun) /koʊk/: Than cốc
·
English
meaning: A solid fuel made by heating coal in the absence of air.
Ngành
công nghiệp sắt của Anh cũng trải qua những thay đổi lớn khi áp dụng những cải
tiến mới. Đứng đầu trong số các kỹ thuật mới là nấu chảy quặng sắt bằng than
cốc (một vật liệu được tạo ra bằng cách nung than) thay vì than củi truyền
thống. Phương pháp này rẻ hơn và sản xuất kim loại có chất lượng cao hơn, cho
phép sản xuất sắt thép của Anh mở rộng để đáp ứng nhu cầu do Chiến tranh
Napoléon (1803-15) và mở rộng đường sắt từ những năm 1830
F. The
latter part of the Industrial Revolution also saw key advances in communication
methods, as people increasingly saw the need to communicate efficiently over
long distances. (Q10) In 1837, British inventors William
Cooke and Charles Wheatstone patented the
first commercial telegraphy system.
In the 1830s and 1840s, Samuel Morse and other inventors worked on their own
versions in the United States. Cooke and Wheatstone’s system was soon used for
railway signalling in the UK. As the speed of the new locomotives increased, it
was essential to have a fast and effective means of avoiding collisions.
·
Patent (verb) /ˈpætnt/: Cấp bằng sáng
chế
·
English
meaning: To obtain a patent for (an invention).
·
Telegraphy (noun) /təˈlɛɡrəfi/: Điện báo
·
English
meaning: The long-distance transmission of textual or symbolic messages without
the physical exchange of an object bearing the message.
Phần
sau của Cách mạng Công nghiệp cũng chứng kiến những tiến bộ quan trọng trong
phương pháp liên lạc, khi mọi người ngày càng nhận thấy nhu cầu liên lạc hiệu
quả ở khoảng cách xa. Năm 1837, nhà phát minh người Anh William Cooke và
Charles Wheatstone đã được cấp bằng sáng chế cho hệ thống điện báo thương mại
đầu tiên. Trong những năm 1830 và 1840, Samuel Morse và các nhà phát minh khác
đã nghiên cứu các phiên bản của riêng họ ở Hoa Kỳ. Hệ thống của Cooke và
Wheatstone đã sớm được sử dụng để báo hiệu đường sắt ở Anh. Khi tốc độ của đầu
máy xe lửa mới tăng lên, điều cần thiết là phải có phương tiện tránh va chạm
nhanh và hiệu quả.
G. The
impact of the Industrial Revolution on people’s lives was immense. Although
many people in Britain had begun moving to the cities from rural areas before
the Industrial Revolution, this accelerated dramatically
with industrialisation, as the rise of large factories turned smaller towns
into major cities in just a few decades. This rapid urbanisation brought
significant challenges, as overcrowded cities suffered from pollution and (Q7) inadequate
sanitation.
·
Immense (adjective) /ɪˈmɛns/:
Rất lớn, mênh mông
·
English
meaning: Extremely large or great, especially in scale or degree.
·
Accelerate (verb) /əkˈsɛləˌreɪt/: Tăng tốc
·
English
meaning: To begin to move more quickly.
Tác
động của Cách mạng Công nghiệp đến đời sống con người là vô cùng to lớn. Mặc dù
nhiều người ở Anh đã bắt đầu chuyển đến các thành phố từ các vùng nông thôn
trước Cách mạng Công nghiệp, nhưng điều này đã tăng tốc đáng kể cùng với quá
trình công nghiệp hóa, khi sự trỗi dậy của các nhà máy lớn đã biến các thị trấn
nhỏ hơn thành các thành phố lớn chỉ trong vài thập kỷ. Quá trình đô thị hóa nhanh
chóng này mang lại những thách thức đáng kể, khi các thành phố quá đông đúc bị
ô nhiễm và không đủ điều kiện vệ sinh.
H. Although
industrialisation increased the country’s economic output overall and (Q11) improved
the standard of living for the middle and upper classes, many poor people
continued to struggle. Factory workers had to work long hours in dangerous
conditions for extremely low wages. These conditions along with the rapid pace
of change fuelled opposition to industrialisation. A group of British workers
who became known as ‘Luddites’ were British weavers and textile workers who objected
to the
increased use of mechanised looms and knitting frames. Many had spent years
learning their craft, and (Q12) they feared that
unskilled machine operators were robbing them of their livelihood. A
few desperate weavers began breaking into
factories and smashing textile
machines. They called themselves Luddites after Ned Ludd, a young apprentice who
was rumoured to have wrecked a textile
machine in 1779.
·
object
to (verb) /bi əbˈʤɛktɪd
tuː/: phản đối
·
English
meaning: To oppose or disapprove of someone.
·
Desperate (adjective) /ˈdɛspərɪt/: Tuyệt
vọng, liều lĩnh
·
English
meaning: Feeling or showing a hopeless sense that a situation is so bad as to
be impossible to deal with.
·
Smash (verb) /smæʃ/: Đập vỡ, đập tan
·
English
meaning: To break something into pieces suddenly, noisily, and violently.
·
Apprentice (noun) /əˈprɛntɪs/: Người học
việc, thực tập sinh
·
English
meaning: A person who is learning a trade from a skilled employer, having
agreed to work for a fixed period at low wages.
·
Rumour (noun) /ˈruːmər/: Tin đồn
·
English
meaning: A currently circulating story or report of uncertain or doubtful
truth.
Mặc
dù công nghiệp hóa đã làm tăng tổng sản lượng kinh tế của đất nước và đã cải
thiện mức sống cho tầng lớp trung lưu và thượng lưu, nhiều người nghèo vẫn tiếp
tục gặp khó khăn. Công nhân nhà máy phải làm việc nhiều giờ trong điều kiện
nguy hiểm với mức lương cực kỳ thấp. Những điều kiện này cùng với tốc độ thay
đổi nhanh chóng đã thúc đẩy sự phản đối công nghiệp hóa. Một nhóm công nhân
người Anh được biết đến với cái tên ‘Luddites’ là những thợ dệt và công nhân
dệt người Anh phản đối việc sử dụng ngày càng nhiều máy dệt và khung dệt kim
được cơ giới hóa. Nhiều người đã dành nhiều năm để học nghề và họ lo sợ rằng
những người vận hành máy không có tay nghề đang cướp đi sinh kế của họ. Một số
thợ dệt tuyệt vọng bắt đầu đột nhập vào các nhà máy và đập phá máy dệt. Họ tự
gọi mình là Luddite theo tên của Ned Ludd, một người học việc trẻ bị đồn là đã
làm hỏng một chiếc máy dệt vào năm 1779.
I. The
first major instances of machine breaking took place in 1811 in the city of
Nottingham, and the practice soon spread across the country. Machine-breaking
Luddites attacked and burned factories, and in some cases they even
exchanged gunfire with
company guards and soldiers. The workers wanted employers to stop installing
new machinery, but the British government responded to the uprisings by
making machine-breaking punishable by
death. (Q13) The unrest finally
reached its peak in April 1812, when a few Luddites were shot during an attack
on a mill near Huddersfield. In the days that followed, other Luddites were
arrested, and dozens were hanged or transported to Australia. By 1813, the Luddite
resistance had all but vanished.
·
Gunfire (noun) /ˈɡʌnˌfaɪər/: Tiếng
súng, hỏa lực
·
English
meaning: The shooting of guns, especially during a battle or as part of a
violent confrontation.
·
Uprising (noun) /ˈʌpraɪzɪŋ/: Cuộc nổi dậy,
khởi nghĩa
·
English
meaning: An act of resistance or rebellion; a revolt.
·
Punishable (adjective) /ˈpʌnɪʃəbl/: Có thể
bị trừng phạt
·
English
meaning: Liable to be punished by law or some other authority.
·
Unrest (noun) /ʌnˈrɛst/: Tình trạng bất
ổn
·
English
meaning: A state of dissatisfaction, disturbance, and agitation, typically
involving public demonstrations or disorder.
·
Vanish (verb) /ˈvænɪʃ/: Biến mất
·
English
meaning: To disappear suddenly and completely.
Những
trường hợp phá máy lớn đầu tiên diễn ra vào năm 1811 tại thành phố Nottingham,
và hoạt động này nhanh chóng lan rộng khắp đất nước. Những người Luddite phá
máy đã tấn công và đốt cháy các nhà máy, và trong một số trường hợp, họ thậm
chí còn đấu súng với lính canh và binh lính của công ty. Các công nhân muốn
người sử dụng lao động ngừng lắp đặt máy móc mới, nhưng chính phủ Anh đã đáp
trả các cuộc nổi dậy bằng cách đưa ra hình phạt tử hình đối với việc phá máy.
Tình trạng bất ổn cuối cùng đã lên đến đỉnh điểm vào tháng 4 năm 1812, khi một
số người Luddite bị bắn trong một cuộc tấn công vào một nhà máy gần
Huddersfield. Trong những ngày sau đó, những người Luddite khác bị bắt, hàng
chục người bị treo cổ hoặc chuyển đến Úc. Đến năm 1813, cuộc kháng chiến của
Luddite gần như đã biến mất.
0 Nhận xét