Shipbuilding today is based on science and ships are built using computers and sophisticated tools.
Việc
đóng tàu ngày nay dựa trên cơ sở khoa học và những
con tàu được đóng bằng máy tính và các công cụ tinh vi.
Shipbuilding in
ancient Rome, however, was more of an art relying
on estimation, inherited techniques and personal experience.
Tuy nhiên, việc
đóng tàu ở La Mã cổ đại là một nghệ thuật dựa trên sự ước lượng, kỹ
thuật được kế thừa và kinh nghiệm cá nhân.
The Romans were
not traditionally sailors but mostly land- based people, who learned to build
ships from the people that they conquered, namely the Greeks and the
Egyptians.
Theo truyền thống,
người La Mã không phải thủy thủ mà sống trên cạn là chủ yếu, họ học cách
đóng tàu từ những người họ đã chinh phục, cụ thể là người Hi Lạp
và người Ai Cập.
There are a few
surviving written documents that give descriptions and representations of
ancient Roman ships, including the sails and rigging.
Một số tài liệu
viết tay còn sót lại đưa ra các lời mô tả và hình ảnh của những
con tàu La Mã cổ đại, bao gồm những cánh buồm và dây chằng
buộc.
excavated vessels
also provide some clues about ancient shipbuilding techniques.
Các
con tàu được khai quật cũng cung cấp vài manh mối về kỹ
thuật đóng tàu cổ đại.
Studies of these
have taught us that ancient Roman shipbuilders built the
outer hull first, then proceeded with the frame and the
rest of the ship.
Những nghiên cứu
về những điều này đã dạy chúng ta rằng người đóng tàu La Mã cổ đại đã
chế tạo vỏ ngoài con tàu trước, sau đó mới đến
phần khung và phần còn lại của con tàu.
Planks used to
build the outer hull were initially sewn together.
Những tấm ván dùng
để làm vỏ tàu ban đầu được khâu lại với nhau.
Starting from the
6th century BCE, they were fixed using a method called mortise and tenon,
whereby one plank locked into another without the need for stitching.
Kể từ thế kỷ thứ 6
trước Công nguyên, chúng được cố định nhờ sử dụng một phương pháp gọi là lỗ
mộng và mộng, theo đó một tấm ván được cố định vào tấm ván khác mà không cần
khâu.
Then in the first
centuries of the current era, Mediterranean shipbuilders shifted to another
shipbuilding method, still in use today, which consisted of building
the frame first and then proceeding with the hull and the
other components of the ship.
Sau đó, vào những
thế kỷ đầu tiên của kỷ nguyên hiện tại, thợ đóng tàu ở Địa Trung Hải
chuyển sang một phương pháp đóng tàu khác vẫn còn được dùng đến nay,
phương pháp này bao gồm việc đóng khung trước rồi mới tiến
hành đóng thân tàu và các bộ phận khác.
This method was
more systematic and dramatically shortened ship construction times.
Phương pháp
này có tính hệ thống hơn và rút ngắn đáng kể thời gian đóng tàu.
The ancient Romans
built large merchant ships and warships whose size and technology were
unequalled until the 16th century CE.
Người La Mã cổ đại
đã đóng những con tàu buôn và tàu chiến với kích thước và
công nghệ vô song cho đến thế kỷ 16.
Warships were
built to be lightweight and very speedy.
tàu chiến
được đóng với trọng lượng nhẹ và di chuyển nhanh.
They had to be
able to sail near the coast, which is why they had no ballast or excess load
and were built with a long, narrow hull.
Chúng phải có thể
đi gần bờ biển, đó là lý do chúng không bị dằn hoặc quá tải và có
thân tàu dài, hẹp.
They did not sink when
damaged and often would lie crippled on the sea’s surface following naval
battles.
Chúng không chìm
khi có hư hỏng và thường sẽ nằm lăn lóc trên mặt biển sau các trận chiến.
They had a bronze
battering ram, which was used to pierce the timber hulls or break the oars
of enemy vessels.
Chúng có một thanh
đập bằng đồng, dùng để xuyên thủng vỏ gỗ hoặc làm gãy mái chèo
của tàu địch.
Warships used both
wind (sails) and human power (oarsmen) and were therefore very fast.
tàu chiến sử
dụng cả sức gió (buồm) và sức người (chèo) , do đó di chuyển rất nhanh.
Eventually, Rome’s
navy became the largest and most powerful in the Mediterranean, and the Romans
had control over what they therefore called Mare Nostrum meaning ‘our sea’.
Cuối cùng, hải
quân La Mã trở thành lực lượng lớn mạnh nhất ở Địa Trung Hải, và người La Mã đã
kiểm soát những gì mà họ gọi là Mare Nostrum, có nghĩa là “biển của ta”.
There were many
kinds of warship..
Có rất nhiều
loại tàu chiến.
The ‘trireme’ was
the dominant warship from the 7th to 4th century BCE.
“Trireme”
là tàu chiến thống trị từ thế kỷ thứ 7 đến thế kỷ thứ 4 trước Công
nguyên.
It had rowers
in the top, middle and lower levels, and approximately 50 rowers in each
bank.
Nó có các tay chèo
ở các mức cao, giữa và thấp hơn, và có xấp xỉ 50 tay chèo mỗi hàng.
The rowers at
the bottom had the most uncomfortable position as they were under the
other rowers and were exposed to the water entering through the oar-holes.
Những người chèo ở
phía dưới có vị trí không thoải mái nhất vì họ ở dưới các tay chèo khác và chịu
tiếp xúc với nước tràn qua các lỗ chèo.
It is worth noting
that contrary to popular perception, rowers were not slaves but mostly
Roman citizens enrolled in the military.
Điều đáng chú ý là
trái với quan niệm thông thường, các người chèo không phải là nô lệ mà hầu hết
là công dân La Mã nhập ngũ.
The trireme was
superseded by larger ships with even more rowers.
tàu Trireme
đã được thay thế bởi những con tàu lớn và thậm chí có nhiều tay chèo
hơn.
Merchant ships
were built to transport lots of cargo over long distances and at
a reasonable cost.
tàu buôn được
đóng để vận chuyển rất nhiều hàng hóa trên quãng đường dài với chi phí hợp
lý.
They had a
wider hull, double planking and a solid interior for added stability.
Chúng có
thân tàu rộng hơn, ván đôi và phần bên trong chắc chắn để tăng độ ổn
định.
Unlike warships,
their V-shaped hull was deep underwater, meaning that they could not
sail too close to the coast.
Không
giống tàu chiến, thân tàu hình chữ V của chúng nằm sâu dưới
nước, tức là chúng không thể đi quá gần bờ biển.
They usually had
two huge side rudders located off the stern and controlled by a small tiller
bar connected to a system of cables.
Chúng thường có
hai bánh lái phụ rất lớn, nằm ở phía đuôi tàu và được điều khiển
thông qua một thanh xới nhỏ kết nối với hệ thống dây cáp.
They had from one
to three masts with large square sails and a small triangular sail at the bow.
Chúng có từ một
đến ba cột buồm với cánh buồm vuông lớn và một cánh buồm tam giác nhỏ ở mũi
thuyền.
Just like
warships, merchant ships used oarsmen, but coordinating the hundreds
of rowers in both types of ship was not an easy task.
Cũng
như tàu chiến, tàu buôn sử dụng mái chèo, nhưng việc phối
hợp hàng trăm tay chèo ở cả hai loại tàu không phải là một việc dễ
dàng.
In order to assist
them, music would be played on an instrument, and oars would then keep time
with this.
Để hỗ trợ họ, âm
nhạc sẽ vang lên từ một loại nhạc cụ, và các mái chèo di chuyển theo nhịp điệu
của bản nhạc.
The cargo on
merchant ships included raw materials (e.g. iron bars, copper, marble and
granite), and agricultural products (e.g. grain from Egypt’s Nile valley).
Hàng hóa
trên tàu buôn bao gồm nguyên liệu thô (ví dụ thanh sắt,
đồng, đá cẩm thạch, đá granite) và nông sản (ví dụ ngũ cốc từ thung lũng sông
Nile của Ai Cập).
During the Empire,
Rome was a huge city by ancient standards of about one million inhabitants.
Trong thời kỳ Đế
chế, La Mã là một thành phố khoảng lồ theo tiêu chuẩn ngày xửa với khoảng 1
triệu dân.
Goods from all
over the world would come to the city through the port of Pozzuoli situated
west of the bay of Naples in Italy and through the gigantic port of Ostia
situated at the mouth of the Tiber River.
Hàng hóa từ mọi
nơi trên thế
giới sẽ đến thành phố qua Cảng Pozzuoli nằm ở phía tây vịnh
Naples ở Ý và qua cảng Ostia khổng lồ ở sông Tiber.
Large merchant
ships would approach the destination port and, just like today, be intercepted
by a number of towboats that would drag them to the quay.
tàu buôn lớn
sẽ tiếp cận cảng đích và giống như ngày nay, chúng bị các thuyền kéo chặn lại
và kéo chúng vào cầu cảng.
The time of travel
along the many sailing routes could vary widely.
Thời gian di
chuyển dọc theo tuyến đường tàu buồm có thể khác nhau rất nhiều.
navigation in
ancient Rome did not rely on sophisticated instruments such as
compasses but on experience, local knowledge and observation of natural
phenomena.
Điều hướng ở La Mã
cổ đại không dựa trên các dụng cụ tinh vi như la bàn mà là dựa trên kinh nghiệm,
kiến thức bản địa và việc quan sát các hiện tượng tự nhiên.
In conditions of
good visibility, seamen in the Mediterranean often had the mainland or islands
in sight, which greatly facilitated navigation.
Trong điều kiện
tầm nhìn tốt, người đi biển ở Địa Trung Hải thường nhìn thấy đất liền hoặc đảo,
điều này tạo điều kiện rất nhiều cho việc điều hướng.
They sailed by
noting their position relative to a succession of recognisable landmarks.
Họ đi thuyền bằng
cách ghi chép lại vị trí liên quan đến một loạt các địa danh dễ nhận biết.
When weather
conditions were not good or where land was no longer visible, Roman
mariners estimated directions from the pole star or, with less accuracy, from
the Sun at noon.
Khi điều kiện thời
tiết không được tốt hoặc không còn nhìn thấy đất liền nữa, các thủy thủ La Mã
đã ước tính các hướng từ sao cực, hoặc từ Mặt trời vào buổi trưa, nhưng ít
chính xác hơn.
They also
estimated directions relative to the wind and swell.
Họ cũng ước tính
hướng liên quan đến gió và độ phồng lên.
Overall, shipping
in ancient Roman times resembled shipping today with large vessels
regularly crossing the seas and bringing supplies from their Empire.
Nhìn chung, vận
chuyển ở thời La Mã cổ đại giống với vận chuyển ngày nay với
các tàu lớn thường xuyên bằng qua các vùng biển và mang theo nguồn
cung từ quốc gia của họ.
0 Nhận xét