9.
Describe a public park or garden
You
should say
When
you often go there
Where
it is
Who
you often go there with
And
explain how you feel about it
One of the most enjoyable parks I've
visited is the Butchart Gardens, located in Brentwood Bay, near Victoria on
Vancouver Island, Canada. The sheer beauty and
the meticulous design of this garden left an indelible mark on me.
The Butchart Gardens are spread over 55 acres
and have a rich history. It was originally a limestone quarry that
was transformed by Jennie Butchart, a visionary horticulturist, into a
stunning garden over a century ago. When I visited, I was struck by the variety
of gardens within this vast space, each with its unique theme and character.
The Sunken Garden, which was once the quarry itself,
is a breathtaking display of colorful blooms, tiered terraces,
and intricate pathways. The Rose Garden, with
its aromatic and vibrant roses, is a sensory delight. The Japanese
Garden offers tranquility and a Zen-like atmosphere with its ponds
and ornate bridges.
During my visit, I spent hours exploring the
various sections of the garden, taking in the fragrant scents, and capturing
the beauty through photographs. It was not just a visual treat but a
peaceful retreat from the hustle and bustle of daily life.
In conclusion, the Butchart Gardens is
a horticultural masterpiece that offers a sensory journey through its
diverse and meticulously crafted landscapes. It's a place that
brings solace, wonder, and appreciation for the artistry of nature and
human horticultural skill.
Từ vựng cần lưu ý:
enjoyable (adj): thú vị
sheer (adj): tuyệt đối, hoàn mỹ
meticulous (adj): tỉ mỉ
limestone (n): đá vôi
horticulturist (n): người làm vườn
quarry (n): mỏ đá
breathtaking (adj): đẹp ngoạn mục
terrace (n): tầng
intricate (adj): tinh xảo, phức tạp
aromatic (adj): thơm ngát
ornate (adj): nhiều hoa văn, công phu
retreat (n): nơi trú ẩn, nghỉ dưỡng
horticultural (adj): làm vườn
solace (n): sự an ủi
Bài dịch:
Một trong những công viên thú vị nhất mà tôi từng
ghé thăm là Vườn Butchart, nằm ở Vịnh Brentwood, gần Victoria trên Đảo
Vancouver, Canada. Vẻ đẹp hoàn mỹ và sự thiết kế tỉ mỉ của khu vườn này đã để lại
dấu ấn khó phai mờ trong tôi.
Vườn Butchart trải rộng trên diện tích 55 mẫu
Anh và có lịch sử phong phú. Ban đầu nó là một mỏ đá vôi đã được Jennie
Butchart, một nhà làm vườn có tầm nhìn, biến thành một khu vườn tuyệt đẹp cách
đây hơn một thế kỷ. Khi đến thăm, tôi đã bị ấn tượng bởi sự đa dạng của các khu
vườn trong không gian rộng lớn này, mỗi khu vườn đều có chủ đề và đặc điểm
riêng.
Vườn Sunken, nơi từng là mỏ đá, là nơi trưng
bày đẹp ngoạn mục những bông hoa đầy màu sắc, sân thượng nhiều tầng và những
con đường tinh xảo. Vườn Hồng với những bông hồng thơm ngát và rực rỡ là một niềm
vui thích thú về mặt giác quan. Vườn Nhật Bản mang đến sự yên tĩnh và bầu không
khí giống như thiền với những ao nước và những cây cầu được trang trí công phu.
Trong chuyến thăm của mình, tôi đã dành hàng
giờ để khám phá các khu vực khác nhau của khu vườn, hít thở hương thơm và ghi lại
vẻ đẹp qua những bức ảnh. Đó không chỉ là một trải nghiệm thị giác mà còn là một
nơi trú ẩn yên bình khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống hàng ngày.
Tóm lại, Vườn Butchart là một kiệt tác làm vườn
mang đến một hành trình đầy cảm xúc qua những cảnh quan đa dạng và được chế tác
tỉ mỉ. Đó là nơi mang đến sự an ủi, điều kỳ diệu và sự trân trọng tính nghệ thuật
của thiên nhiên cũng như kỹ năng làm vườn của con người.
Part
3
2.1. Do young people like to go to parks?
Giới trẻ có thích đi công viên không?
“Yes,
many young people enjoy visiting parks. Parks offer a peaceful escape
from the hustle of city life, a chance to connect with nature, and a space
for recreational activities like jogging, picnics,
or sports. They provide opportunities for relaxation and socializing,
making them appealing to young individuals seeking a break
from urban routines.”
Từ vựng:
peaceful (adj): yên bình
recreational (adj): có tính giải trí
socialize (v): giao lưu xã hội
appealing (adj): hấp dẫn, thu hút
Bài dịch:
Có, nhiều người trẻ thích đi thăm công viên.
Công viên cung cấp một nơi ẩn náu yên bình khỏi cuộc sống hối hả của thành phố,
cơ hội kết nối với thiên nhiên và không gian cho các hoạt động giải trí như chạy
bộ, đi dã ngoại hoặc chơi thể thao. Chúng mang đến cơ hội thư giãn và giao lưu
xã hội, khiến chúng trở nên hấp dẫn đối với những người trẻ đang tìm cách thoát
khỏi nhịp sống đô thị.
2.2. What do old people like to do in parks?
Người già thích làm gì ở công viên?
“Older
individuals often enjoy various activities in parks. These may include gentle walks
for exercise, sitting on benches while reading or chatting with friends,
playing chess or card games, and simply appreciating the natural surroundings.
Parks offer a peaceful setting for relaxation
and social interaction, making them a popular choice
for seniors to maintain physical and mental well-being while
enjoying the outdoors.”
Từ vựng:
gentle (adj): nhẹ nhàng
setting (n): bối cảnh, khung cảnh
social interaction: tương tác, giao lưu xã hội
well-being (n): hạnh phúc
Bài dịch:
Những người lớn tuổi thường thích các hoạt động
khác nhau trong công viên. Những hoạt động này có thể bao gồm việc đi bộ nhẹ
nhàng để tập thể dục, ngồi trên ghế dài trong khi đọc sách hoặc trò chuyện với
bạn bè, chơi cờ hoặc chơi bài và chỉ đơn giản là tận hưởng khung cảnh thiên
nhiên xung quanh. Công viên mang lại khung cảnh yên bình để thư giãn và giao
lưu xã hội, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến của người cao tuổi để duy
trì sức khỏe tốt cả về mặt thể chất và tinh thần khi tận hưởng hoạt động ngoài
trời.
2.3. What are the benefits of going to the
park for young people and old people?
Việc đến công viên mang lại lợi ích gì cho người
trẻ và người già?
“Parks
offer numerous benefits to both young and old
people. For young individuals, they provide a space for physical activity,
social interaction, and play, contributing to physical health and social
development. For the elderly, parks offer a peaceful environment for relaxation,
gentle exercise, and socializing, supporting physical and mental well-being.
Overall, parks promote a sense of community and well-rounded health
for people of all ages.”
Từ vựng:
numerous (adj): nhiều, vô vàn
relaxation (n): thư giãn
a sense of community: ý thức, cảm giác thuộc về
cộng đồng
well-rounded (adj): toàn diện
Bài dịch:
Công viên mang lại nhiều lợi ích cho cả người
trẻ và người già. Đối với các cá nhân trẻ, chúng cung cấp không gian cho hoạt động
thể chất, tương tác xã hội và vui chơi, góp phần nâng cao sức khỏe thể chất và
phát triển xã hội. Đối với người cao tuổi, công viên mang lại môi trường yên
bình để thư giãn, tập thể dục nhẹ nhàng và giao lưu, hỗ trợ sức khỏe thể chất
và tinh thần. Nhìn chung, công viên thúc đẩy ý thức cộng đồng và sức khỏe toàn
diện cho mọi người ở mọi lứa tuổi.
2.4. Why do some people like planting flowers?
Tại sao có người thích trồng hoa?
“People
enjoy planting flowers for various reasons. It's a creative and fulfilling hobby
that allows individuals to connect with nature and nurture living
things. Gardening can be therapeutic, reducing stress
and promoting well-being. Additionally, the beauty and fragrance of
flowers enhance the aesthetic appeal of outdoor spaces, providing a sense of
accomplishment and joy. Gardening also fosters a sense of responsibility and
mindfulness as people care for and watch their plants bloom and flourish.”
Từ vựng:
fulfilling (adj): thỏa mãn
nurture (v): nuôi dưỡng
therapeutic (adj): trị liệu
fragrance (n): hương thơm
flourish (v): phát triển mạnh
Bài dịch:
Mọi người thích trồng hoa vì nhiều lý do. Đó
là một sở thích có tính sáng tạo và thỏa mãn, cho phép các cá nhân kết nối với
thiên nhiên và nuôi dưỡng các sinh vật sống. Làm vườn có thể trị liệu, giảm
căng thẳng và thúc đẩy hạnh phúc. Ngoài ra, vẻ đẹp và hương thơm của hoa làm
tăng tính thẩm mỹ của không gian ngoài trời, mang lại cảm giác đạt được thành tựu
và niềm vui. Làm vườn cũng nuôi dưỡng ý thức trách nhiệm và chánh niệm khi mọi
người chăm sóc và ngắm nhìn cây cối của mình nở hoa và phát triển.
0 Nhận xét