20. Describe a person that you enjoy
spending time with
You should say:
Who this person is
How you knew him/her
What you usually do together
And explain why you like to spend time
with him/her
The person I really like to spend time
with is my best friend, Jane. We’ve been friends since we were in elementary
school, and we’ve remained close ever since.
We usually like to do a variety of
activities together, such as going to the movies, trying new restaurants, or
going for a hike. We both share a love for traveling, so we sometimes plan
weekend getaways to nearby cities or even take trips abroad together.
What I love about spending time with
Jane is how easy it is to be around her. We can talk about anything and
everything, and she always knows how to make me laugh. She’s also an incredibly
supportive and caring person, and I know that I can always count on her to be
there for me when I need her.
One of my favourite memories with Jane
was when we went on a backpacking trip together through Europe after we
graduated from college. We had so many adventures and made memories that I’ll
never forget.
I like spending time with Jane because
she’s not only my best friend, but she’s also someone who understands me and
accepts me for who I am. I feel comfortable being myself around her, and I know
that our friendship will last a lifetime.
variety (n): sự đa dạng, đủ loại
traveling (n): du lịch
getaways (n): kỳ nghỉ ngắn
nearby (adj): gần đó, gần đây
supportive (adj): ủng hộ, động viên
caring (adj): chu đáo, quan tâm
count on (phrasal verb): tin cậy vào, dựa
vào
backpacking (n): đi bộ đường dài, du lịch
bụi
adventures (n): cuộc phiêu lưu, thử
thách
memories (n): ký ức
comfortable (adj): thoải mái, dễ chịu
lifetime (n): cả đời, suốt đời
Người mà tôi thực sự thích dành thời
gian bên cạnh là bạn thân của tôi, Jane. Chúng tôi đã là bạn từ khi còn học tiểu
học và vẫn luôn thân thiết kể từ đó.
Chúng tôi thường thích cùng nhau làm
nhiều hoạt động khác nhau, chẳng hạn như đi xem phim, thử những nhà hàng mới hoặc
đi bộ đường dài. Cả hai chúng tôi đều thích đi du lịch, vì vậy đôi khi chúng
tôi lên kế hoạch cho những chuyến đi cuối tuần đến các thành phố gần đó hoặc thậm
chí là cùng nhau đi du lịch nước ngoài.
Điều tôi thích khi dành thời gian bên
Jane là cảm giác dễ chịu khi ở bên cô ấy. Chúng tôi có thể nói về bất cứ điều
gì và mọi thứ, và cô ấy luôn biết cách làm tôi cười. Cô ấy cũng là một người vô
cùng ủng hộ và quan tâm, và tôi biết rằng tôi luôn có thể tin tưởng cô ấy sẽ ở
bên tôi khi tôi cần.
Một trong những kỷ niệm yêu thích của
tôi với Jane là khi chúng tôi cùng nhau đi du lịch ba lô khắp Châu Âu sau khi tốt
nghiệp đại học. Chúng tôi đã có rất nhiều cuộc phiêu lưu và tạo nên những kỷ niệm
mà tôi sẽ không bao giờ quên.
Tôi thích dành thời gian bên Jane vì cô
ấy không chỉ là bạn thân của tôi mà còn là người hiểu tôi và chấp nhận con người
thật của tôi. Tôi cảm thấy thoải mái khi là chính mình khi ở bên cô ấy, và tôi
biết rằng tình bạn của chúng tôi sẽ kéo dài suốt đời.
Part3:
1. What kinds of people are easy to get
along with?
People who are easy to get along with
are typically friendly, open-minded, and empathetic. They have good communication
skills and are able to listen and understand others’ perspectives. They are
also flexible and adaptable, willing to compromise and find common ground.
Positive attitudes, a sense of humour, and a willingness to help others can
also make someone easy to get along with. People who are considerate of others
and treat them with respect and kindness are generally the easiest to get along
with.
• Open-minded
(adj): cởi mở, rộng lượng
• Empathetic
(adj): thấu hiểu, thông cảm
• Flexible
(adj): linh hoạt
• Adaptable
(adj): dễ thích nghi
• Compromise
(v): thỏa hiệp
• Common
ground (n): điểm chung
• Willingness
(n): sự sẵn lòng
• Considerate
(adj): ân cần, chu đáo
1. Những người dễ hòa đồng là những người
như thế nào?
Những người dễ hòa đồng thường thân thiện,
cởi mở và đồng cảm. Họ có kỹ năng giao tiếp tốt và có thể lắng nghe và hiểu
quan điểm của người khác. Họ cũng linh hoạt và dễ thích nghi, sẵn sàng thỏa hiệp
và tìm tiếng nói chung. Thái độ tích cực, khiếu hài hước và sẵn sàng giúp đỡ
người khác cũng có thể khiến một người dễ hòa đồng. Những người biết quan tâm đến
người khác và đối xử với họ bằng sự tôn trọng và tử tế thường là những người dễ
hòa đồng nhất.
2. How do leaders get along with their
subordinates?
Effective leaders have good
relationships with their subordinates. They communicate openly and honestly,
listen to feedback, and provide guidance and support. Leaders who are
approachable and show empathy can create a positive work environment and build
trust with their team members. It’s important for leaders to show appreciation
for their subordinates’ contributions and recognize their achievements.
Ultimately, a strong relationship between leaders and subordinates can lead to
better morale, increased job satisfaction, and improved performance.
• Effective
(adj): hiệu quả
• Subordinates
(n): cấp dưới, nhân viên
• Communicate
(v): giao tiếp
• Openly
(adv): một cách rõ ràng, thẳng thắn
• Honestly
(adv): một cách trung thực
• Feedback
(n): phản hồi
• Guidance
(n): hướng dẫn, chỉ dẫn
• Support
(n): sự hỗ trợ
• Approachable
(adj): dễ tiếp cận, dễ gần
• Positive
(adj): tích cực, lạc quan
• Work
environment (n): môi trường làm việc
• Empathy
(n): sự thông cảm
• Trust
(n): sự tin tưởng
• Appreciation
(n): sự đánh giá cao, cảm kích
• Contributions
(n): đóng góp
• Achievements
(n): thành tựu
• Morale
(n): tinh thần, động lực
• Job
satisfaction (n): sự hài lòng với công việc
• Improved
(adj): cải thiện, nâng cao
• Performance
(n): hiệu suất, thành tích
2. Các nhà lãnh đạo hòa hợp với cấp dưới
của mình như thế nào?
Các nhà lãnh đạo hiệu quả có mối quan hệ
tốt với cấp dưới của mình. Họ giao tiếp cởi mở và trung thực, lắng nghe phản hồi
và cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ. Các nhà lãnh đạo dễ gần và thể hiện sự đồng cảm
có thể tạo ra môi trường làm việc tích cực và xây dựng lòng tin với các thành
viên trong nhóm của họ. Điều quan trọng là các nhà lãnh đạo phải thể hiện sự
đánh giá cao đối với những đóng góp của cấp dưới và ghi nhận thành tích của họ.
Cuối cùng, mối quan hệ bền chặt giữa các nhà lãnh đạo và cấp dưới có thể dẫn đến
tinh thần tốt hơn, tăng sự hài lòng trong công việc và cải thiện hiệu suất.
3. Do people have time for themselves
nowadays?
Whether people have time for themselves
in today’s society is a matter of perspective. On one hand, many individuals
lead busy lives with demanding jobs, families, and other responsibilities,
leaving little time for personal pursuits. On the other hand, some people
prioritize self-care and make time for hobbies, exercise, or relaxation to
maintain their mental and physical well-being. Ultimately, it depends on each
person’s values and time management skills.
3. Ngày nay, mọi người có thời gian cho
bản thân không?
Việc mọi người có thời gian cho bản
thân trong xã hội ngày nay hay không là vấn đề quan điểm. Một mặt, nhiều cá
nhân có cuộc sống bận rộn với công việc, gia đình và các trách nhiệm khác,
không có nhiều thời gian cho các hoạt động cá nhân. Mặt khác, một số người ưu
tiên chăm sóc bản thân và dành thời gian cho các sở thích, tập thể dục hoặc thư
giãn để duy trì sức khỏe tinh thần và thể chất. Cuối cùng, điều đó phụ thuộc
vào các giá trị và kỹ năng quản lý thời gian của mỗi người.
• Perspective
(n): góc nhìn
• Individual
(n): cá nhân
• Demanding
(adj): đòi hỏi cao
• Responsibilities
(n): trách nhiệm
• Personal
pursuits (n): sở thích cá nhân
• Prioritize
(v): ưu tiên
• Self-care
(n): chăm sóc bản thân
• Hobbies
(n): sở thích, thú vui
• Relaxation
(n): sự thư giãn
• Mental
(adj): tinh thần
• Physical
(adj): thể chất
• Well-being
(n): sức khỏe tốt, hạnh phúc
• Values
(n): giá trị
• Time
management (n): quản lý thời gian
0 Nhận xét